Nhảy đến nội dung
Học viện (Academy)

Học viện (Academy)

0.0
(0 votes)

99

07/22/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Academy" (Học viện) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về học viện một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Academic (Học thuật)

    • Định nghĩa: Liên quan đến việc học hành, giảng dạy và nghiên cứu trong môi trường đại học hoặc học thuật.

    • Ví dụ: She has a strong academic background with a Bachelor's degree in Economics. (Cô ấy có nền tảng học thuật vững chắc với bằng cử nhân ngành Kinh tế.)

  2. Curriculum (Chương trình học)

    • Định nghĩa: Các môn học và kế hoạch học tập được tổ chức và giảng dạy trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: The school has recently updated its curriculum to include more practical courses. (Trường học đã cập nhật chương trình học gần đây để bao gồm nhiều khóa học thực hành hơn.)

  3. Semester (Học kỳ)

    • Định nghĩa: Một phần của năm học được chia thành các đơn vị thời gian, thường là một nửa của một năm học.

    • Ví dụ: The final exams are approaching, and students are busy preparing for the end of the semester. (Kỳ thi cuối kỳ đang đến gần, và các sinh viên đang bận rộn chuẩn bị cho cuối học kỳ.)

  4. Enrollment (Đăng ký học)

    • Định nghĩa: Quá trình đăng ký và tham gia vào một chương trình học hoặc khóa học cụ thể.

    • Ví dụ: The enrollment for the new academic year will begin next month. (Việc đăng ký học cho năm học mới sẽ bắt đầu vào tháng sau.)

  5. Tuition Fee (Học phí)

    • Định nghĩa: Số tiền phải trả để tham gia vào một khóa học hoặc chương trình học.

    • Ví dụ: The university offers scholarships to help students who have difficulty paying their tuition fees. (Trường đại học cung cấp học bổng giúp đỡ các sinh viên gặp khó khăn trong việc thanh toán học phí.)

  6. Academic Achievement (Thành tích học tập)

    • Định nghĩa: Hiệu suất và kết quả học tập của học sinh hoặc sinh viên trong các bài kiểm tra, bài tập và kỳ thi.

    • Ví dụ: Her academic achievements were recognized with an award for being the top student in her class. (Thành tích học tập của cô ấy đã được công nhận với giải thưởng cho học sinh giỏi nhất trong lớp.)

  7. Extracurricular Activities (Hoạt động ngoại khóa)

    • Định nghĩa: Các hoạt động nằm ngoài chương trình học chính trong trường học, thường bao gồm các câu lạc bộ, đội thể thao, hoạt động xã hội và văn hóa.

    • Ví dụ: Participating in extracurricular activities helps students develop various skills beyond academic knowledge. (Tham gia hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển các kỹ năng đa dạng ngoài kiến thức học thuật.)

  8. Graduation (Tốt nghiệp)

    • Định nghĩa: Sự kiện chính thức đánh dấu sự hoàn thành thành công của một khóa học hoặc chương trình học.

    • Ví dụ: The graduation ceremony will take place in the university auditorium next week. (Buổi lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra tại nhà hát đại học vào tuần tới.)

  9. Scholarship (Học bổng)

    • Định nghĩa: Số tiền tiền học hoặc hỗ trợ tài chính được cung cấp cho học sinh hoặc sinh viên xuất sắc để hỗ trợ học tập.

    • Ví dụ: She was awarded a full scholarship to study abroad at a prestigious university. (Cô ấy đã nhận được học bổng toàn phần để du học tại một trường đại học danh tiếng.)

  10. Academic Advisor (Cố vấn học tập)

    • Định nghĩa: Người giúp đỡ và tư vấn cho sinh viên về lộ trình học tập, lựa chọn môn học và vấn đề liên quan đến học tập.

    • Ví dụ: If you have any questions or concerns about your courses, you can schedule an appointment with your academic advisor. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về các môn học của mình, bạn có thể đặt cuộc hẹn với cố vấn học tập của mình.)

  11. Academic Performance (Hiệu suất học tập)

    • Định nghĩa: Kết quả và thành tích học tập của sinh viên hoặc học sinh trong suốt quá trình học.

    • Ví dụ: The school monitors the academic performance of its students regularly to ensure they are making progress. (Trường học theo dõi hiệu suất học tập của học sinh một cách thường xuyên để đảm bảo họ đang tiến bộ.)

  12. Degree Program (Chương trình đào tạo)

    • Định nghĩa: Chương trình học tập cụ thể dẫn đến việc nhận được một bằng cấp nhất định, chẳng hạn như bằng cử nhân hay bằng thạc sĩ.

    • Ví dụ: She is enrolled in a degree program in Computer Science at a renowned university. (Cô ấy đang tham gia chương trình đào tạo về Khoa học Máy tính tại một trường đại học nổi tiếng.)

  13. Campus Life (Cuộc sống sinh viên trên khuôn viên trường)

    • Định nghĩa: Mô tả những hoạt động, trải nghiệm và cuộc sống xã hội của sinh viên trong khuôn viên trường học.

    • Ví dụ: Campus life offers students opportunities to participate in clubs, sports, and cultural events. (Cuộc sống sinh viên trên khuôn viên trường cung cấp cho học sinh các cơ hội tham gia câu lạc bộ, thể thao và các sự kiện văn hóa.)

  14. Research Project (Dự án nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một dự án được thực hiện bởi sinh viên hoặc nhà nghiên cứu để tiến hành nghiên cứu và thu thập dữ liệu.

    • Ví dụ: The final year students are required to complete a research project as part of their academic assessment. (Sinh viên năm cuối được yêu cầu hoàn thành dự án nghiên cứu là một phần của việc đánh giá học thuật của họ.)

  15. Graduate School (Trường sau đại học)

    • Định nghĩa: Một trường cao đẳng hoặc đại học nơi học sinh hoặc sinh viên tiếp tục học tập sau khi tốt nghiệp từ trường cơ sở.

    • Ví dụ: After completing her Bachelor's degree, she plans to apply to graduate school to pursue a Master's degree. (Sau khi hoàn thành bằng cử nhân, cô ấy dự định nộp đơn vào trường sau đại học để theo học bằng thạc sĩ.)

  16. Coursework (Các bài tập và bài kiểm tra)

    • Định nghĩa: Các bài tập, bài kiểm tra và công việc khác mà sinh viên phải hoàn thành trong quá trình học tập.

    • Ví dụ: The coursework for this semester includes a group project and several written assignments. (Các bài tập và bài kiểm tra trong học kỳ này bao gồm dự án nhóm và một số bài tập viết.)

  17. Library Resources (Tài nguyên thư viện)

    • Định nghĩa: Các tài liệu, sách, bài báo và nguồn thông tin khác mà sinh viên có thể truy cập và sử dụng trong thư viện của trường học.

    • Ví dụ: The library provides access to a wide range of online and print resources to support students' research. (Thư viện cung cấp quyền truy cập vào nhiều nguồn tài liệu trực tuyến và bản in để hỗ trợ nghiên cứu của sinh viên.)

  18. Study Abroad Program (Chương trình du học)

    • Định nghĩa: Chương trình học tập mà sinh viên có thể tham gia ở một quốc gia khác để trải nghiệm và học hỏi văn hóa và ngôn ngữ mới.

    • Ví dụ: Many students choose to participate in a study abroad program to immerse themselves in a different cultural environment. (Nhiều sinh viên chọn tham gia chương trình du học để ngâm cứu vào môi trường văn hóa và ngôn ngữ khác nhau.)

  19. Academic Integrity (Chính trực học thuật)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc và giá trị liên quan đến việc tuân thủ các quy tắc etic và học thuật trong quá trình học tập và nghiên cứu.

    • Ví dụ: Academic integrity is essential to maintaining the credibility and honesty of the academic community. (Chính trực học thuật là điều quan trọng để duy trì tính minh bạch và trung thực của cộng đồng học thuật.)

  20. Learning Environment (Môi trường học tập)

    • Định nghĩa: Các yếu tố văn hóa, vật chất và xã hội xung quanh môi trường học tập ảnh hưởng đến quá trình học tập và phát triển của sinh viên.

    • Ví dụ: A positive learning environment encourages students to actively engage in the learning process and collaborate with their peers. (Môi trường học tập tích cực khuyến khích sinh viên tham gia tích cực vào quá trình học tập và hợp tác với đồng học của mình.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo