Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Business types" (Các loại hình kinh doanh) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các loại hình kinh doanh một cách chính xác và đa dạng hơn.
Sole Proprietorship (Doanh nghiệp cá nhân)
Định nghĩa: Loại hình kinh doanh thuộc sở hữu và quản lý bởi một cá nhân duy nhất, người chịu trách nhiệm về mọi khía cạnh của doanh nghiệp.
Ví dụ: Mary opened a small bakery as a sole proprietorship, managing all aspects of the business herself. (Mary mở một tiệm bánh nhỏ dưới hình thức doanh nghiệp cá nhân, tự quản lý tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp.)
Partnership (Hợp tác xã)
Định nghĩa: Một dạng doanh nghiệp được sở hữu và quản lý bởi hai hoặc nhiều người, chia sẻ lợi nhuận và trách nhiệm trong doanh nghiệp.
Ví dụ: The law firm operates as a partnership, with three partners sharing the responsibilities and profits. (Công ty luật hoạt động như một hợp tác xã, ba đối tác chia sẻ trách nhiệm và lợi nhuận.)
Limited Liability Company (Công ty trách nhiệm hữu hạn)
Định nghĩa: Một hình thức doanh nghiệp pháp lý mà chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm với số vốn đầu tư của họ.
Ví dụ: The restaurant was established as a limited liability company, protecting the owners' personal assets from business debts. (Nhà hàng được thành lập dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn, bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu khỏi nợ doanh nghiệp.)
Corporation (Công ty cổ phần)
Định nghĩa: Một loại hình doanh nghiệp độc lập với chủ sở hữu được phân chia thành các cổ đông sở hữu cổ phiếu.
Ví dụ: Many large multinational companies operate as corporations, with thousands of shareholders. (Nhiều tập đoàn đa quốc gia hoạt động dưới dạng công ty cổ phần, với hàng nghìn cổ đông sở hữu cổ phiếu.)
Franchise (Nhượng quyền thương hiệu)
Định nghĩa: Một dạng doanh nghiệp mà người kinh doanh độc lập (franchisee) có quyền sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh của một công ty lớn (franchisor).
Ví dụ: The fast-food restaurant is a franchise of a well-known international brand. (Nhà hàng thức ăn nhanh là một nhượng quyền thương hiệu của một thương hiệu quốc tế nổi tiếng.)
Non-profit Organization (Tổ chức phi lợi nhuận)
Định nghĩa: Một tổ chức hoạt động với mục tiêu không thu lợi nhuận, thường để cung cấp các dịch vụ hay lợi ích cho cộng đồng.
Ví dụ: The charity organization operates as a non-profit, using donations to support local communities. (Tổ chức từ thiện hoạt động như một tổ chức phi lợi nhuận, sử dụng các đóng góp để hỗ trợ cộng đồng địa phương.)
Joint Venture (Liên doanh)
Định nghĩa: Một dạng hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty hoặc tổ chức để thực hiện một dự án chung hoặc mục tiêu kinh doanh.
Ví dụ: The two companies formed a joint venture to explore new markets together. (Hai công ty đã hình thành một liên doanh để cùng nhau khám phá thị trường mới.)
Family Business (Doanh nghiệp gia đình)
Định nghĩa: Một doanh nghiệp mà người sáng lập và quản lý là thành viên trong gia đình.
Ví dụ: The small grocery store has been a family business for three generations. (Cửa hàng tạp hóa nhỏ đã trở thành một doanh nghiệp gia đình trong ba thế hệ.)
Start-up (Công ty khởi nghiệp)
Định nghĩa: Một doanh nghiệp mới được thành lập, thường với mục tiêu triển khai sản phẩm hoặc dịch vụ mới trên thị trường.
Ví dụ: The tech start-up is developing a mobile app for language learning. (Công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển ứng dụng di động để học ngôn ngữ.)
Social Enterprise (Doanh nghiệp xã hội)
Định nghĩa: Một loại hình kinh doanh có mục tiêu không chỉ tạo lợi nhuận mà còn đóng góp tích cực vào cộng đồng hoặc giải quyết các vấn đề xã hội.
Ví dụ: The social enterprise provides job training for disadvantaged youth. (Doanh nghiệp xã hội cung cấp đào tạo việc làm cho thanh niên khó khăn.)
Multinational Corporation (Tập đoàn đa quốc gia)
Định nghĩa: Một công ty có hoạt động kinh doanh và chi nhánh tại nhiều quốc gia khác nhau.
Ví dụ: The multinational corporation operates in over 50 countries worldwide. (Tập đoàn đa quốc gia hoạt động trong hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới.)
Cooperative (Tổ hợp tác xã)
Định nghĩa: Một dạng doanh nghiệp được sở hữu và quản lý bởi các thành viên hoạc nhóm người có quyền hạn bình đẳng trong việc ra quyết định và chia sẻ lợi nhuận.
Ví dụ: The farmers established a cooperative to jointly market their products. (Các nông dân đã thành lập một tổ hợp tác xã để chung tay tiếp thị sản phẩm của họ.)
Small and Medium-sized Enterprise (SME) (Doanh nghiệp vừa và nhỏ)
Định nghĩa: Các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, thường có số lượng nhân viên ít hơn và doanh thu không quá lớn.
Ví dụ: SMEs play a vital role in creating jobs and fostering innovation in the economy. (Doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm và thúc đẩy sự đổi mới trong nền kinh tế.)
Online Business (Doanh nghiệp trực tuyến)
Định nghĩa: Các doanh nghiệp hoạt động chủ yếu thông qua internet và các nền tảng trực tuyến.
Ví dụ: The company expanded its market by launching an online business to reach customers worldwide. (Công ty đã mở rộng thị trường bằng cách ra mắt một doanh nghiệp trực tuyến để tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới.)
Green Business (Doanh nghiệp xanh)
Định nghĩa: Các doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động kinh doanh và sản phẩm có tác động tích cực đến môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Ví dụ: The green business is committed to reducing its carbon footprint and using sustainable materials. (Doanh nghiệp xanh cam kết giảm lượng khí thải carbon và sử dụng nguyên liệu bền vững.)
Retail Business (Doanh nghiệp bán lẻ)
Định nghĩa: Các doanh nghiệp mua hàng hóa từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp và bán chúng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
Ví dụ: The family-owned retail business has been serving the local community for decades. (Doanh nghiệp bán lẻ thuộc gia đình đã phục vụ cộng đồng địa phương trong nhiều thập kỷ.)
Service-based Business (Doanh nghiệp dựa vào dịch vụ)
Định nghĩa: Các doanh nghiệp tập trung cung cấp các dịch vụ và kỹ năng chuyên môn cho khách hàng.
Ví dụ: The consulting firm is a service-based business that provides expert advice to clients. (Công ty tư vấn là một doanh nghiệp dựa vào dịch vụ cung cấp lời khuyên chuyên môn cho khách hàng.)
Franchise (Nhượng quyền thương hiệu)
Định nghĩa: Một hình thức kinh doanh mà người nhượng quyền (franchisor) cấp phép cho người nhận nhượng quyền (franchisee) quyền sử dụng thương hiệu, sản phẩm và hệ thống kinh doanh đã được thiết lập trước đó.
Ví dụ: The fast-food chain has opened several new franchises in different cities. (Nhãn hàng thức ăn nhanh đã mở một số nhượng quyền thương hiệu mới ở các thành phố khác nhau.)
Nonprofit Organization (Tổ chức phi lợi nhuận)
Định nghĩa: Các tổ chức hoạt động với mục tiêu không tạo lợi nhuận, mà chủ yếu tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ công ích hoặc giải quyết các vấn đề xã hội.
Ví dụ: The nonprofit organization is dedicated to providing education and healthcare to underprivileged communities. (Tổ chức phi lợi nhuận tận tâm cung cấp giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.)
State-owned Enterprise (Doanh nghiệp nhà nước)
Định nghĩa: Các doanh nghiệp thuộc sở hữu và hoạt động dưới sự điều hành của chính phủ hoặc các tổ chức nhà nước.
Ví dụ: The state-owned enterprise is responsible for managing the country's public transportation system. (Doanh nghiệp nhà nước chịu trách nhiệm quản lý hệ thống giao thông công cộng của đất nước.)
Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hình kinh doanh khác nhau và cách hoạt động của chúng. Hãy sử dụng những từ này để bổ sung từ vựng trong bài viết IELTS của bạn và thể hiện sự hiểu biết về kinh doanh.
Bình luận