Nhảy đến nội dung
Văn hóa nơi làm việc (Workplace culture)

Văn hóa nơi làm việc (Workplace culture)

0.0
(0 votes)

595

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Workplace Culture" (Văn hóa nơi làm việc) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về văn hóa nơi làm việc một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Work Environment (Môi trường làm việc)

    • Định nghĩa: Điều kiện và bầu không khí tổng thể trong nơi làm việc, bao gồm cả không gian vật lý và tâm lý.

    • Ví dụ: A positive work environment can boost employee morale and productivity. (Môi trường làm việc tích cực có thể nâng cao tinh thần và năng suất làm việc của nhân viên.)

  2. Teamwork (Làm việc nhóm)

    • Định nghĩa: Tính chất của việc làm việc cùng nhau và hợp tác giữa các thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: Effective teamwork is crucial for completing complex projects on time. (Làm việc nhóm hiệu quả là rất quan trọng để hoàn thành các dự án phức tạp đúng thời hạn.)

  3. Communication (Giao tiếp)

    • Định nghĩa: Quá trình trao đổi thông tin và ý kiến giữa các cá nhân và bộ phận trong tổ chức.

    • Ví dụ: Open and transparent communication fosters a healthy workplace culture. (Giao tiếp trung thực và minh bạch tạo nên một văn hóa làm việc lành mạnh.)

  4. Diversity and Inclusion (Đa dạng và Bao gồm)

    • Định nghĩa: Sự đa dạng về giới tính, chủng tộc, quốc tịch và ý kiến, cùng với việc đảm bảo tất cả mọi người được tham gia và đóng góp vào tổ chức một cách công bằng.

    • Ví dụ: Embracing diversity and inclusion can lead to a more innovative and dynamic workplace culture. (Khi chấp nhận đa dạng và bao gồm, văn hóa nơi làm việc có thể trở nên đổi mới và năng động hơn.)

  5. Work-Life Balance (Cân bằng công việc và cuộc sống)

    • Định nghĩa: Sự cân bằng giữa thời gian và năng lượng mà người lao động dành cho công việc và cuộc sống cá nhân.

    • Ví dụ: Many employees prioritize work-life balance to avoid burnout and maintain overall well-being. (Nhiều nhân viên ưu tiên cân bằng công việc và cuộc sống để tránh kiệt sức và duy trì sự khỏe mạnh chung.)

  6. Employee Engagement (Cam kết của nhân viên)

    • Định nghĩa: Mức độ mà nhân viên đam mê và cam kết với công việc và mục tiêu của tổ chức.

    • Ví dụ: High employee engagement leads to increased productivity and reduced turnover rates. (Cam kết cao của nhân viên dẫn đến tăng năng suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.)

  7. Recognition and Reward (Công nhận và Phần thưởng)

    • Định nghĩa: Sự công nhận và khen ngợi công việc xuất sắc, thể hiện bằng các phần thưởng và lời khen ngợi từ quản lý hoặc đồng nghiệp.

    • Ví dụ: A culture of recognition and reward motivates employees to perform at their best. (Một văn hóa công nhận và phần thưởng thúc đẩy nhân viên làm việc tốt nhất của họ.)

  8. Professional Development (Phát triển chuyên nghiệp)

    • Định nghĩa: Quá trình học tập và trau dồi kỹ năng để cải thiện hiệu suất công việc và tiến bộ trong sự nghiệp.

    • Ví dụ: Companies that invest in professional development tend to have more skilled and motivated employees. (Các công ty đầu tư vào phát triển chuyên nghiệp thường có nhân viên tay nghề cao và động lực.)

  9. Workplace Values (Giá trị nơi làm việc)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc và đạo đức mà tổ chức hoặc công ty tôn trọng và hướng dẫn hoạt động.

    • Ví dụ: Workplace values shape the culture and identity of an organization. (Giá trị nơi làm việc định hình văn hóa và danh tính của một tổ chức.)

  10. Leadership Style (Phong cách lãnh đạo)

    • Định nghĩa: Cách mà người lãnh đạo quản lý và hướng dẫn nhóm hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: A democratic leadership style involves involving employees in decision-making processes. (Phong cách lãnh đạo dân chủ bao gồm sự tham gia của nhân viên trong quyết định.)

  11. Workplace Ethics (Đạo đức nơi làm việc)

    • Định nghĩa: Tiêu chuẩn và quy tắc đạo đức mà người lao động phải tuân thủ trong môi trường công việc.

    • Ví dụ: Upholding workplace ethics is essential for maintaining trust and integrity within the organization. (Bảo vệ đạo đức nơi làm việc là rất quan trọng để duy trì sự tin tưởng và tính toàn vẹn trong tổ chức.)

  12. Workplace Communication (Giao tiếp nơi làm việc)

    • Định nghĩa: Quá trình truyền đạt thông tin và ý kiến giữa các cá nhân và bộ phận trong tổ chức.

    • Ví dụ: Effective workplace communication is the key to avoid misunderstandings and conflicts. (Giao tiếp hiệu quả nơi làm việc là yếu tố quan trọng để tránh hiểu lầm và xung đột.)

  13. Flexibility (Tính linh hoạt)

    • Định nghĩa: Khả năng thích ứng và thay đổi khi cần thiết để đáp ứng các yêu cầu công việc.

    • Ví dụ: Companies that offer flexible working hours tend to attract and retain top talent. (Các công ty cung cấp thời gian làm việc linh hoạt thường thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu.)

  14. Collaboration (Sự hợp tác)

    • Định nghĩa: Sự làm việc chung và hợp tác giữa các thành viên trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung.

    • Ví dụ: Collaboration among different departments can lead to innovative solutions. (Sự hợp tác giữa các bộ phận khác nhau có thể dẫn đến các giải pháp đổi mới.)

  15. Feedback (Phản hồi)

    • Định nghĩa: Thông tin và ý kiến được cung cấp cho nhân viên để cải thiện hiệu suất làm việc.

    • Ví dụ: Regular feedback helps employees understand their strengths and areas for improvement. (Phản hồi định kỳ giúp nhân viên hiểu rõ điểm mạnh và điểm cần cải thiện của họ.)

  16. Empowerment (Quyền tự chủ)

    • Định nghĩa: Sự ủng hộ và trao quyền cho nhân viên để thực hiện quyết định và hoạch định công việc của họ.

    • Ví dụ: Empowerment fosters a sense of ownership and responsibility among employees. (Quyền tự chủ tạo nên ý thức sở hữu và trách nhiệm trong số nhân viên.)

  17. Innovation (Sáng tạo)

    • Định nghĩa: Sự tạo ra và áp dụng ý tưởng mới và tiến bộ để giải quyết các thách thức và cải thiện quy trình công việc.

    • Ví dụ: Companies that encourage innovation are more likely to stay competitive in the market. (Các công ty khuyến khích sáng tạo có khả năng cạnh tranh hơn trên thị trường.)

  18. Conflict Resolution (Giải quyết xung đột)

    • Định nghĩa: Quá trình đối phó với và giải quyết các mâu thuẫn và xung đột trong nơi làm việc.

    • Ví dụ: Effective conflict resolution fosters a harmonious and productive work environment. (Giải quyết xung đột hiệu quả tạo nên môi trường làm việc hòa hợp và hiệu quả.)

  19. Resilience (Sự kiên nhẫn)

    • Định nghĩa: Khả năng chịu đựng và phục hồi sau những khó khăn và thách thức trong công việc.

    • Ví dụ: Resilience is an important trait for employees to adapt to changing circumstances. (Sự kiên nhẫn là một phẩm chất quan trọng giúp nhân viên thích ứng với những tình huống biến đổi.)

  20. Company Culture (Văn hóa công ty)

    • Định nghĩa: Giá trị, tôn chỉ và quy tắc không viết thành một tổng thể mà xác định bản chất của một tổ chức.

    • Ví dụ: A positive company culture attracts and retains dedicated employees. (Văn hóa công ty tích cực thu hút và giữ chân nhân viên tận tâm.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo