Nhảy đến nội dung
Biểu đạt văn hóa (Cultural expressions)

Biểu đạt văn hóa (Cultural expressions)

0.0
(0 votes)

1,682

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Cultural Expressions" (Biểu đạt văn hóa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về biểu đạt văn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Traditions (Truyền thống)

    • Định nghĩa: Những hành động, tập quán, hoạt động và nghi lễ được thực hiện và truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.

    • Ví dụ: The country has a rich cultural heritage with diverse traditions. (Quốc gia này có một di sản văn hóa phong phú với nhiều truyền thống đa dạng.)

  2. Festivals (Lễ hội)

    • Định nghĩa: Những sự kiện văn hóa đặc biệt được tổ chức để tôn vinh các sự kiện quan trọng hoặc kỷ niệm trong lịch sử và văn hóa của một cộng đồng.

    • Ví dụ: The annual Lantern Festival is a popular cultural event in the region. (Lễ hội đèn lồng hàng năm là một sự kiện văn hóa phổ biến trong khu vực.)

  3. Cuisine (Ẩm thực)

    • Định nghĩa: Các món ăn và phong cách nấu nướng đặc trưng của một quốc gia hoặc vùng miền.

    • Ví dụ: Thai cuisine is known for its bold flavors and aromatic herbs. (Ẩm thực Thái Lan nổi tiếng với hương vị mạnh mẽ và các loại thảo mộc thơm ngon.)

  4. Cultural Performances (Biểu diễn văn hóa)

    • Định nghĩa: Các sự kiện trình diễn nghệ thuật truyền thống như nhạc, vũ đạo, kịch và hát.

    • Ví dụ: The cultural center hosts regular performances showcasing the country's traditional music and dance. (Trung tâm văn hóa tổ chức các buổi biểu diễn thường xuyên trình diễn âm nhạc và vũ đạo truyền thống của đất nước.)

  5. Craftsmanship (Nghệ thuật thủ công)

    • Định nghĩa: Sự khéo léo và tài năng trong việc tạo ra các tác phẩm thủ công đẹp và độc đáo.

    • Ví dụ: The artisans are known for their exquisite craftsmanship in weaving and pottery. (Các nghệ nhân nổi tiếng với sự khéo léo tuyệt vời trong việc dệt và làm gốm.)

  6. Oral Traditions (Truyền miệng)

    • Định nghĩa: Các câu chuyện, thơ ca, và truyền thuyết được truyền đi qua miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác.

    • Ví dụ: The elders pass down their knowledge and wisdom through oral traditions. (Những người lớn tuổi truyền lại tri thức và sự khôn ngoan của họ qua truyền miệng.)

  7. Cultural Symbols (Biểu tượng văn hóa)

    • Định nghĩa: Các biểu tượng, hình tượng hoặc đối tượng đại diện cho ý nghĩa văn hóa và truyền thống.

    • Ví dụ: The dragon is considered a cultural symbol of strength and good luck in many Asian countries. (Con rồng được coi là biểu tượng văn hóa của sức mạnh và may mắn trong nhiều quốc gia châu Á.)

  8. Cultural Heritage (Di sản văn hóa)

    • Định nghĩa: Những di sản văn hóa bao gồm di tích, kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật và các văn hóa truyền thống được bảo tồn và quan trọng đối với một quốc gia hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: The preservation of cultural heritage is essential for future generations to understand their roots. (Bảo tồn di sản văn hóa là cần thiết để các thế hệ sau hiểu rõ nguồn gốc của họ.)

  9. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa)

    • Định nghĩa: Giao lưu và trao đổi văn hóa giữa các quốc gia hoặc nhóm dân cư khác nhau nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng đa dạng văn hóa.

    • Ví dụ: International festivals provide an opportunity for cultural exchange and appreciation. (Các lễ hội quốc tế cung cấp cơ hội trao đổi và đánh giá văn hóa.)

  10. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa)

    • Định nghĩa: Nhận thức và nhận dạng của một cá nhân hoặc cộng đồng với các giá trị, tín ngưỡng và quan điểm văn hóa riêng.

    • Ví dụ: Language plays a vital role in shaping cultural identity. (Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa.)

  11. Cultural Integration (Hội nhập văn hóa)

    • Định nghĩa: Quá trình hòa nhập và hòa đồng giữa các yếu tố văn hóa khác nhau, thường xuyên xảy ra trong các cộng đồng đa dạng văn hóa.

    • Ví dụ: The city's cultural integration has led to a rich blend of traditions and customs. (Quá trình hội nhập văn hóa của thành phố đã dẫn đến sự pha trộn đa dạng giữa các truyền thống và tập quán.)

  12. Intangible Cultural Heritage (Di sản văn hóa phi vật thể)

    • Định nghĩa: Những phong tục, nghệ thuật, truyền thống và kiến thức văn hóa không có hình thức vật chất nhưng được thể hiện qua cách sống và hoạt động của cộng đồng.

    • Ví dụ: Folk songs and oral storytelling are examples of intangible cultural heritage. (Những bài hát dân ca và câu chuyện kể miệng là ví dụ về di sản văn hóa phi vật thể.)

  13. Cultural Adaptation (Adaptation văn hóa)

    • Định nghĩa: Quá trình thích nghi với môi trường và các yếu tố văn hóa mới khi di chuyển hoặc sống trong một nền văn hóa khác với nền văn hóa ban đầu.

    • Ví dụ: Cultural adaptation may involve learning new customs and social norms. (Việc thích nghi văn hóa có thể bao gồm việc học tập phong tục mới và quy tắc xã hội.)

  14. Cultural Awareness (Nhận thức văn hóa)

    • Định nghĩa: Sự hiểu biết và nhận thức về các giá trị, tập quán và tín ngưỡng của một cộng đồng hoặc quốc gia khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural awareness is crucial for promoting tolerance and empathy. (Nhận thức văn hóa rất quan trọng để thúc đẩy sự khoan dung và thông cảm.)

  15. Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa)

    • Định nghĩa: Các hoạt động và nỗ lực để bảo vệ và duy trì các thành phần văn hóa quan trọng của một cộng đồng hoặc quốc gia.

    • Ví dụ: The museum is dedicated to the preservation of indigenous cultural artifacts. (Bảo tàng tận tâm bảo tồn các hiện vật văn hóa bản địa.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo