Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Legal terminology" (Thuật ngữ pháp lý) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về thuật ngữ pháp lý một cách chính xác và đa dạng hơn.
Jurisdiction (Thẩm quyền)
Định nghĩa: Quyền và khả năng của một tòa án hoặc cơ quan pháp lý để nghe và giải quyết một vụ việc.
Ví dụ: This matter falls under the jurisdiction of the federal court.
Litigation (Kiện cáo)
Định nghĩa: Quá trình dẫn đến khiếu nại pháp lý hoặc vụ kiện được đưa ra trước tòa án.
Ví dụ: The parties involved in the dispute decided to resolve the issue through litigation.
Plaintiff (Nguyên đơn)
Định nghĩa: Bên đệ trình khiếu nại hoặc kiện cáo trước tòa án hoặc cơ quan pháp lý.
Ví dụ: The plaintiff alleged that the defendant breached the contract.
Defendant (Bị đơn)
Định nghĩa: Bên bị khiếu nại hoặc kiện cáo trong một vụ việc trước tòa án hoặc cơ quan pháp lý.
Ví dụ: The defendant denied any wrongdoing and sought legal representation.
Evidence (Bằng chứng)
Định nghĩa: Thông tin hoặc dữ liệu được đưa ra để hỗ trợ hoặc phản bác một tuyên bố trong một vụ kiện.
Ví dụ: The prosecution presented compelling evidence to support their case.
Testimony (Lời khai)
Định nghĩa: Lời nói chứng của nhân chứng hoặc các bên liên quan đưa ra trước tòa án.
Ví dụ: The witness gave a detailed testimony about the events that occurred.
Subpoena (Giấy triệu tập)
Định nghĩa: Mệnh lệnh của tòa án yêu cầu người thứ ba cung cấp thông tin hoặc xuất hiện trước tòa án.
Ví dụ: The company received a subpoena to produce financial records.
Admissible (Chấp nhận được)
Định nghĩa: Được chấp nhận bởi tòa án để làm bằng chứng trong một vụ việc.
Ví dụ: The judge ruled that the document was not admissible as evidence.
Cross-examination (Thẩm vấn chéo)
Định nghĩa: Quá trình đưa ra câu hỏi và trả lời của nhân chứng bởi bên đối diện trong vụ kiện.
Ví dụ: The defense attorney conducted a thorough cross-examination of the witness.
Precedent (Tiền lệ pháp lý)
Định nghĩa: Quyết định của tòa án trong một vụ kiện trước đó được sử dụng như là một tiêu chuẩn hướng dẫn cho các vụ kiện tương lai.
Ví dụ: The lawyer cited a relevant legal precedent to support their argument.
Brief (Bản tóm tắt pháp lý)
Định nghĩa: Tài liệu chứa các lập luận và luật pháp liên quan đến một vụ kiện được đệ trình cho tòa án.
Ví dụ: The attorney prepared a comprehensive brief to present before the court.
Statute of Limitations (Quy định về thời hạn khởi kiện)
Định nghĩa: Thời gian giới hạn mà người có quyền khiếu nại hoặc kiện cáo phải thực hiện việc đó.
Ví dụ: The statute of limitations for filing a personal injury claim is two years.
Class Action Lawsuit (Kiện cáo tập thể)
Định nghĩa: Vụ kiện nơi một nhóm người có cùng lợi ích khiếu nại chung được đưa ra trước tòa án.
Ví dụ: The consumers filed a class action lawsuit against the company for false advertising.
Injunction (Lệnh cấm)
Định nghĩa: Lệnh của tòa án yêu cầu ngăn chặn hoạt động hoặc hành vi cụ thể.
Ví dụ: The court issued an injunction to prevent the demolition of the historic building.
Arbitration (Trọng tài)
Định nghĩa: Phương pháp giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, trong đó các bên thỏa thuận để giải quyết vấn đề bởi một người trọng tài.
Ví dụ: The parties involved opted for arbitration to resolve their contract dispute.
Misdemeanor (Tội nhẹ)
Định nghĩa: Một hành vi vi phạm pháp luật nhỏ hơn, thường bị phạt tiền hoặc tùy chỉnh.
Ví dụ: The defendant was charged with a misdemeanor for petty theft.
Felony (Tội nặng)
Định nghĩa: Một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng hơn, có thể bị phạt tù lâu hơn.
Ví dụ: He was convicted of a felony for armed robbery.
Precedent (Tiền lệ pháp lý)
Định nghĩa: Một quyết định của tòa án trong quá khứ được sử dụng như một tiêu chuẩn hướng dẫn trong các vụ kiện tương lai.
Ví dụ: The lawyer cited a relevant legal precedent to support their argument.
Habeas Corpus (Quyền tự do cá nhân)
Định nghĩa: Một trình tự pháp lý mà người bị giam giữ có quyền trình bày lý do tại sao họ đang bị giam giữ.
Ví dụ: The lawyer filed a writ of habeas corpus to challenge the detention of their client.
Bail (Tiền bảo lãnh)
Định nghĩa: Tiền hoặc tài sản được đặt tạm giữ như một phần của hợp đồng để đảm bảo rằng bị cáo sẽ xuất hiện tại tòa án.
Ví dụ: The judge set a high bail amount due to the seriousness of the charges.
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận