Nhảy đến nội dung
Tài trợ và khoản hỗ trợ nghiên cứu (Research funding and grants)

Tài trợ và khoản hỗ trợ nghiên cứu (Research funding and grants)

0.0
(0 votes)

253

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Research funding and grants" (Tài trợ và khoản hỗ trợ nghiên cứu) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về tài trợ và khoản hỗ trợ nghiên cứu một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Research Funding (Tài trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Tiền hoặc nguồn tài trợ được cấp cho các dự án nghiên cứu nhằm hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu và phát triển.

    • Ví dụ: The university secured research funding from a government agency to study renewable energy.

  2. Grant (Khoản hỗ trợ, tài trợ)

    • Định nghĩa: Một khoản tiền hoặc nguồn tài trợ được cấp cho một tổ chức hoặc cá nhân để thực hiện một dự án cụ thể.

    • Ví dụ: The researcher received a grant from a foundation to conduct a study on climate change.

  3. Scholarship (Học bổng)

    • Định nghĩa: Một khoản tiền hoặc hỗ trợ tài chính được cấp cho sinh viên hoặc nhà nghiên cứu để du học hoặc nghiên cứu tại trường đại học.

    • Ví dụ: The student was awarded a scholarship to pursue a master's degree in engineering.

  4. Funding Source (Nguồn tài trợ)

    • Định nghĩa: Tổ chức, tổ chức phi lợi nhuận, hay chính phủ cung cấp tiền hoặc tài trợ cho các dự án nghiên cứu.

    • Ví dụ: The research project received funding from multiple sources, including private companies and the government.

  5. Research Grant Proposal (Đề xuất khoản hỗ trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một bản kế hoạch chi tiết về dự án nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, phạm vi, ngân sách, và lý do tại sao nên nhận khoản hỗ trợ nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researcher spent months preparing a research grant proposal to secure funding for their study.

  6. Peer Review (Xem xét bởi các đồng nghiệp)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá và xem xét các đề xuất dự án nghiên cứu bởi các chuyên gia hoặc nhà nghiên cứu đồng nghiệp.

    • Ví dụ: The research proposal went through a rigorous peer review process before being approved for funding.

  7. Endowment (Quỹ dự trữ)

    • Định nghĩa: Một khoản tiền lớn hoặc tài sản được gửi vào quỹ dự trữ và lợi tức từ quỹ này được sử dụng để tài trợ các hoạt động nghiên cứu.

    • Ví dụ: The university used the endowment from a generous donor to support various research initiatives.

  8. Research Funding Cycle (Chu kỳ tài trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Chu kỳ thường xuyên của việc xin tài trợ và nhận tài trợ cho các dự án nghiên cứu.

    • Ví dụ: Researchers need to plan their projects around the research funding cycle to ensure continuous support.

  9. Matching Grant (Khoản hỗ trợ phù hợp)

    • Định nghĩa: Một loại tài trợ mà tổ chức hoặc chính phủ sẽ cấp một số tiền tùy thuộc vào số tiền mà người nhận tài trợ đã gây quỹ từ các nguồn tài trợ khác.

    • Ví dụ: The foundation provided a matching grant, matching every dollar raised by the nonprofit organization for the research project.

  10. Research Funding Agency (Cơ quan tài trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Cơ quan chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận có trách nhiệm cung cấp tài trợ và hỗ trợ cho các dự án nghiên cứu.

    • Ví dụ: The National Science Foundation is a prominent research funding agency in the United States.

  11. Research Grant Application (Đơn xin khoản hỗ trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Tài liệu hoặc biểu mẫu yêu cầu tài trợ cho một dự án nghiên cứu cụ thể, bao gồm thông tin chi tiết về dự án và ngân sách.

    • Ví dụ: The researchers carefully prepared their research grant application to be submitted to the funding agency.

  12. Research Funding Policy (Chính sách tài trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Các quy định và hướng dẫn về việc cấp tài trợ và hỗ trợ tài chính cho các hoạt động nghiên cứu.

    • Ví dụ: The university implemented a new research funding policy to streamline the process of granting research funds to faculty.

  13. Research Sponsor (Nhà tài trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Cá nhân, tổ chức hoặc công ty cung cấp tài trợ hoặc tài chính cho một dự án nghiên cứu cụ thể.

    • Ví dụ: The pharmaceutical company acted as the research sponsor for the clinical trial.

  14. Research Budget (Ngân sách nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Kế hoạch chi tiết về việc sử dụng tiền và tài chính trong một dự án nghiên cứu.

    • Ví dụ: The research team carefully allocated the research budget to cover various expenses, including equipment, travel, and personnel.

  15. Research Funding Opportunity (Cơ hội tài trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một dự án nghiên cứu cụ thể có thể nhận được tài trợ từ một nguồn tài trợ cụ thể.

    • Ví dụ: The professor alerted her students to the research funding opportunity from a prestigious research foundation.

  16. Grant Recipient (Người nhận khoản hỗ trợ, tài trợ)

    • Định nghĩa: Cá nhân hoặc tổ chức đã được chấp thuận nhận khoản hỗ trợ hoặc tài trợ cho một dự án nghiên cứu cụ thể.

    • Ví dụ: The grant recipient presented the results of their research at a conference.

  17. Research Evaluation (Đánh giá nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá tính khả thi và chất lượng của một dự án nghiên cứu trước khi cấp tài trợ.

    • Ví dụ: The research evaluation committee reviewed the research proposal to determine its scientific merit.

  18. Research Funding Announcement (Thông báo tài trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một thông báo chính thức về việc cấp tài trợ hoặc tài chính cho một dự án nghiên cứu cụ thể.

    • Ví dụ: The university president made the research funding announcement during a press conference.

  19. Research Funding Criteria (Tiêu chí tài trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Các yêu cầu và tiêu chuẩn mà một dự án nghiên cứu cần đáp ứng để được cấp tài trợ hoặc hỗ trợ tài chính.

    • Ví dụ: The research funding criteria include the potential impact of the study and the qualifications of the research team.

  20. Research Grant Award (Giải thưởng tài trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Sự công nhận và tài trợ chính thức cho một dự án nghiên cứu thành công.

    • Ví dụ: The research team celebrated their research grant award with a special ceremony.

 

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo