Nhảy đến nội dung
Các loại cửa hàng (Types of stores)

Các loại cửa hàng (Types of stores)

0.0
(0 votes)

965

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Types of stores" (Các loại cửa hàng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các loại cửa hàng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Supermarket (Siêu thị)

    • Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ có quy mô lớn, bày bán nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ thực phẩm đến hàng tiêu dùng.

    • Ví dụ: I usually buy groceries at the supermarket near my house. (Thường tôi mua thực phẩm tại siêu thị gần nhà.)

  2. Department store (Cửa hàng bách hóa)

    • Định nghĩa: Cửa hàng lớn cung cấp đa dạng hàng hóa và sản phẩm, thường chia thành nhiều phòng ban chuyên biệt.

    • Ví dụ: I found a beautiful dress at the department store in the mall. (Tôi đã tìm thấy một chiếc váy đẹp tại cửa hàng bách hóa trong trung tâm mua sắm.)

  3. Pharmacy/Drugstore (Nhà thuốc)

    • Định nghĩa: Cửa hàng bán các loại thuốc và sản phẩm y tế.

    • Ví dụ: I need to buy some cold medicine from the pharmacy. (Tôi cần mua một số thuốc trị cảm lạnh từ nhà thuốc.)

  4. Bakery (Tiệm bánh mỳ)

    • Định nghĩa: Cửa hàng chuyên bán các loại bánh mỳ và sản phẩm nướng.

    • Ví dụ: The smell of fresh bread from the bakery is so enticing. (Mùi bánh mỳ tươi từ tiệm bánh mỳ thật hấp dẫn.)

  5. Bookstore (Hiệu sách)

    • Định nghĩa: Cửa hàng bán sách và các vật phẩm liên quan đến sách.

    • Ví dụ: I like spending time browsing books at the bookstore on weekends. (Tôi thích dành thời gian lướt sách tại hiệu sách vào cuối tuần.)

  6. Clothing store (Cửa hàng quần áo)

    • Định nghĩa: Cửa hàng chuyên bán quần áo và phụ kiện thời trang.

    • Ví dụ: She bought a new dress from the clothing store for the party. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới từ cửa hàng quần áo để dự tiệc.)

  7. Electronics store (Cửa hàng điện tử)

    • Định nghĩa: Cửa hàng bán các sản phẩm điện tử như điện thoại, máy tính, tivi...

    • Ví dụ: The electronics store offers a wide range of gadgets and appliances. (Cửa hàng điện tử cung cấp nhiều loại sản phẩm điện tử và thiết bị gia dụng.)

  8. Hardware store (Cửa hàng vật liệu xây dựng)

    • Định nghĩa: Cửa hàng bán các vật liệu xây dựng và dụng cụ cần thiết cho công việc thủ công.

    • Ví dụ: I need to go to the hardware store to buy some paint and brushes. (Tôi cần đến cửa hàng vật liệu xây dựng để mua một số sơn và cọ.)

  9. Convenience store (Cửa hàng tiện lợi)

    • Định nghĩa: Cửa hàng nhỏ, mở cửa suốt ngày đêm, cung cấp các mặt hàng thiết yếu và tiện lợi.

    • Ví dụ: I forgot to buy milk, so I went to the convenience store late at night. (Tôi quên mua sữa, nên tôi đã đến cửa hàng tiện lợi vào khuya.)

  10. Furniture store (Cửa hàng nội thất)

    • Định nghĩa: Cửa hàng bán các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, tủ, giường...

    • Ví dụ: They are shopping for new furniture at the store to furnish their new apartment. (Họ đang mua sắm đồ nội thất mới ở cửa hàng để trang trí căn hộ mới của họ.)

  11. Pet store (Cửa hàng thú cưng)

    • Định nghĩa: Cửa hàng chuyên cung cấp thức ăn và phụ kiện cho thú cưng.

    • Ví dụ: I need to buy some cat food from the pet store for my new kitten. (Tôi cần mua một số thức ăn cho mèo từ cửa hàng thú cưng cho mèo con mới của tôi.)

  12. Jewelry store (Cửa hàng trang sức)

    • Định nghĩa: Cửa hàng chuyên bán trang sức như nhẫn, vòng cổ, bông tai...

    • Ví dụ: He bought a beautiful necklace from the jewelry store as a birthday gift for his girlfriend. (Anh ấy đã mua một chiếc vòng cổ đẹp từ cửa hàng trang sức làm quà sinh nhật cho bạn gái của mình.)

  13. Toy store (Cửa hàng đồ chơi)

    • Định nghĩa: Cửa hàng cung cấp các loại đồ chơi cho trẻ em.

    • Ví dụ: The toy store is having a big sale on board games this weekend. (Cửa hàng đồ chơi đang có chương trình giảm giá lớn cho các trò chơi dành cho trẻ em cuối tuần này.)

  14. Hardware store (Cửa hàng thiết bị cứu hỏa)

    • Định nghĩa: Cửa hàng cung cấp thiết bị cứu hỏa và phương tiện an toàn.

    • Ví dụ: The hardware store sells fire extinguishers and smoke alarms. (Cửa hàng thiết bị cứu hỏa bán bình chữa cháy và báo khói.)

  15. Stationery store (Cửa hàng văn phòng phẩm)

    • Định nghĩa: Cửa hàng chuyên cung cấp các văn phòng phẩm như bút, giấy, sổ tay...

    • Ví dụ: I need to buy some pens and notebooks from the stationery store for school. (Tôi cần mua một số cây viết và sổ tay từ cửa hàng văn phòng phẩm cho trường học.)

  16. Shoe store (Cửa hàng giày dép)

    • Định nghĩa: Cửa hàng chuyên bán các loại giày dép và dép.

    • Ví dụ: She found a perfect pair of running shoes at the shoe store. (Cô ấy đã tìm thấy một đôi giày chạy hoàn hảo tại cửa hàng giày dép.)

  17. Sports store (Cửa hàng thể thao)

    • Định nghĩa: Cửa hàng chuyên cung cấp thiết bị và đồ dùng liên quan đến thể thao.

    • Ví dụ: The sports store offers a wide range of equipment for various sports. (Cửa hàng thể thao cung cấp nhiều loại trang thiết bị cho các môn thể thao khác nhau.)

  18. Gift shop (Cửa hàng quà tặng)

    • Định nghĩa: Cửa hàng chuyên cung cấp các món quà lưu niệm và quà tặng.

    • Ví dụ: I bought a souvenir keychain from the gift shop to remember my trip. (Tôi đã mua một chìa khoá lưu niệm từ cửa hàng quà tặng để ghi nhớ chuyến đi của mình.)

  19. Thrift store (Cửa hàng đồ cũ)

    • Định nghĩa: Cửa hàng bán các món đồ đã qua sử dụng và đồ cũ giá rẻ.

    • Ví dụ: She enjoys shopping at thrift stores to find unique vintage clothes. (Cô ấy thích mua sắm tại cửa hàng đồ cũ để tìm quần áo cổ điển độc đáo.)

  20. Craft store (Cửa hàng đồ thủ công)

    • Định nghĩa: Cửa hàng cung cấp các nguyên liệu và dụng cụ làm đồ thủ công.

    • Ví dụ: I need to buy some beads and thread from the craft store for my DIY project. (Tôi cần mua một số hạt và chỉ từ cửa hàng đồ thủ công cho dự án tự làm của tôi.)

 

 

Hy vọng rằng danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình về các loại cửa hàng khác nhau và chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS!

Bình luận

Notifications
Thông báo