Nhảy đến nội dung
Lên lịch, lịch trình (Scheduling)

Lên lịch, lịch trình (Scheduling)

0.0
(0 votes)

209

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Scheduling" (Lên lịch, lịch trình) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về lịch trình cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Schedule (Lịch trình)

    • Định nghĩa: Kế hoạch chi tiết về thời gian và hoạt động cụ thể sẽ diễn ra.

    • Ví dụ: I have a busy schedule this week with meetings and appointments. (Tuần này tôi có lịch trình dày đặc với các cuộc họp và cuộc hẹn.)

  2. Appointment (Cuộc hẹn)

    • Định nghĩa: Sự sắp xếp gặp mặt hoặc hẹn gặp ai đó vào một thời điểm cụ thể.

    • Ví dụ: I have an appointment with the dentist at 3 PM. (Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ vào lúc 3 giờ chiều.)

  3. Meeting (Cuộc họp)

    • Định nghĩa: Sự tụ tập của một nhóm người để thảo luận về một vấn đề cụ thể.

    • Ví dụ: The team will have a meeting to discuss the project progress. (Đội sẽ có cuộc họp để thảo luận về tiến độ dự án.)

  4. Event (Sự kiện)

    • Định nghĩa: Một hoạt động hoặc sự kiện đặc biệt diễn ra vào một thời điểm cụ thể.

    • Ví dụ: The concert is a major event in the city this weekend. (Buổi hòa nhạc là một sự kiện quan trọng trong thành phố cuối tuần này.)

  5. Deadline (Hạn chót)

    • Định nghĩa: Thời điểm cuối cùng phải hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.

    • Ví dụ: The deadline for submitting the report is tomorrow. (Hạn cuối nộp báo cáo là ngày mai.)

  6. Time slot (Khoảng thời gian)

    • Định nghĩa: Một phần nhỏ của thời gian được dành cho một hoạt động cụ thể.

    • Ví dụ: Can I book a time slot for a consultation with the doctor? (Tôi có thể đặt một khoảng thời gian để tư vấn với bác sĩ không?)

  7. Timetable/Schedule (Thời khóa biểu)

    • Định nghĩa: Bảng tổ chức các hoạt động và sự kiện vào các thời gian cụ thể.

    • Ví dụ: The school timetable shows the class schedule for each subject. (Thời khóa biểu của trường cho thấy lịch học của mỗi môn học.)

  8. Reschedule (Đổi lịch)

    • Định nghĩa: Thay đổi thời gian hoặc ngày cho một cuộc hẹn hoặc sự kiện.

    • Ví dụ: I need to reschedule our meeting to Friday afternoon. (Tôi cần đổi lịch cuộc họp sang chiều thứ Sáu.)

  9. Delay (Trì hoãn)

    • Định nghĩa: Sự trì hoãn hoặc hoãn lại một sự kiện hoặc công việc dự kiến.

    • Ví dụ: The flight has been delayed due to bad weather. (Chuyến bay đã bị trì hoãn do thời tiết xấu.)

  10. Arrangement (Sắp xếp)

    • Định nghĩa: Hành động lên kế hoạch và sắp xếp các chi tiết của một sự kiện hoặc hoạt động.

    • Ví dụ: The wedding arrangement includes the venue, catering, and decorations. (Sắp xếp đám cưới bao gồm địa điểm, thực đơn và trang trí.)

  11. Prioritize (Ưu tiên)

    • Định nghĩa: Xác định mức độ quan trọng và xếp hạng các nhiệm vụ, công việc để hoàn thành trước.

    • Ví dụ: It's essential to prioritize your tasks to meet the deadlines. (Việc ưu tiên nhiệm vụ là điều quan trọng để đáp ứng hạn chót.)

  12. Punctual (Đúng giờ)

    • Định nghĩa: Đi đúng giờ, đến đúng thời gian đã hẹn.

      • Ví dụ: Being punctual is a sign of respect for others' time. (Đi đúng giờ là một dấu hiệu tôn trọng thời gian của người khác.)

  13. Time management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Kỹ năng quản lý thời gian để hiệu quả sử dụng thời gian có sẵn.

    • Ví dụ: Good time management helps increase productivity and reduce stress. (Quản lý thời gian tốt giúp tăng năng suất và giảm căng thẳng.)

  14. Reminder (Nhắc nhở)

    • Định nghĩa: Một thông báo hoặc lời nhắc nhở để không quên một sự kiện hoặc công việc quan trọng.

    • Ví dụ: Set a reminder on your phone for the meeting tomorrow. (Đặt thông báo nhắc nhở trên điện thoại cho cuộc họp ngày mai.)

  15. Overtime (Làm việc ngoài giờ)

    • Định nghĩa: Thời gian làm việc bổ sung sau giờ làm việc thông thường.

    • Ví dụ: The project is behind schedule, so we need to work overtime to catch up. (Dự án đang chậm tiến độ, nên chúng ta cần làm việc ngoài giờ để bắt kịp.)

  16. Productivity (Năng suất)

    • Định nghĩa: Khả năng hoàn thành công việc một cách hiệu quả và đạt được mục tiêu dự kiến.

    • Ví dụ: Good scheduling can boost productivity in the workplace. (Lập lịch tốt có thể tăng năng suất trong nơi làm việc.)

  17. Time-sensitive (Có yêu cầu về thời gian)

    • Định nghĩa: Cần hoàn thành hoặc thực hiện trong khoảng thời gian cụ thể.

    • Ví dụ: This task is time-sensitive and must be completed by the end of the day. (Nhiệm vụ này yêu cầu hoàn thành trong ngày.)

  18. Flexible (Linh hoạt)

    • Định nghĩa: Có khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh dựa trên tình hình hoặc nhu cầu.

    • Ví dụ: We need a flexible schedule to accommodate last-minute changes. (Chúng ta cần một lịch trình linh hoạt để đáp ứng những thay đổi đột xuất.)

  19. Lead time (Thời gian chờ đợi)

    • Định nghĩa: Thời gian cần thiết để chuẩn bị và sắp xếp trước khi bắt đầu một dự án hoặc sự kiện.

    • Ví dụ: The lead time for this product is two weeks. (Thời gian chờ đợi cho sản phẩm này là hai tuần.)

  20. Time-consuming (Tốn thời gian)

    • Định nghĩa: Mất nhiều thời gian để hoàn thành hoặc thực hiện.

    • Ví dụ: The data entry process is time-consuming and requires careful attention to detail. (Quy trình nhập dữ liệu tốn nhiều thời gian và đòi hỏi chú ý cẩn thận vào chi tiết.)

 

 

Nhớ rằng việc sử dụng từ vựng này trong ngữ cảnh và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc bạn may mắn trong việc học tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS!

Bình luận

Notifications
Thông báo