Nhảy đến nội dung
Các cụm từ về thời gian (Time Expressions)

Các cụm từ về thời gian (Time Expressions)

0.0
(0 votes)

8,557

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Time expressions" (Các cụm từ về thời gian) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các cụm từ về thời gian một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Now (Bây giờ)

    • Định nghĩa: Điểm thời gian hiện tại, lúc này.

    • Ví dụ: I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)

  2. Today (Hôm nay)

    • Định nghĩa: Ngày hiện tại trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

    • Ví dụ: We have a meeting today. (Chúng ta có cuộc họp hôm nay.)

  3. Tomorrow (Ngày mai)

    • Định nghĩa: Ngày tiếp theo sau ngày hiện tại.

    • Ví dụ: They are going to the beach tomorrow. (Họ sẽ đi biển vào ngày mai.)

  4. Yesterday (Hôm qua)

    • Định nghĩa: Ngày trước ngày hiện tại.

    • Ví dụ: I met my friend yesterday. (Tôi gặp bạn của tôi hôm qua.)

  5. Next week/month/year (Tuần/sáng/tháng tới)

    • Định nghĩa: Thời gian trong tương lai ngay sau thời điểm hiện tại.

    • Ví dụ: She is going on vacation next week. (Cô ấy sẽ đi nghỉ vào tuần tới.)

  6. Last week/month/year (Tuần/sáng/tháng trước)

    • Định nghĩa: Thời gian trong quá khứ ngay trước thời điểm hiện tại.

    • Ví dụ: I visited my grandparents last month. (Tôi đã thăm ông bà vào tháng trước.)

  7. Soon (Sớm)

    • Định nghĩa: Trong thời gian gần đây, sắp xảy ra.

    • Ví dụ: The movie will be released soon. (Bộ phim sẽ ra mắt sớm.)

  8. Later (Sau đó)

    • Định nghĩa: Trong tương lai sau thời điểm hiện tại.

    • Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau đó.)

  9. Sometimes (Đôi khi)

    • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, không thường xuyên.

    • Ví dụ: Sometimes I go to the park to relax. (Đôi khi tôi đến công viên để thư giãn.)

  10. Always (Luôn luôn)

    • Định nghĩa: Luôn luôn xảy ra, không thay đổi.

    • Ví dụ: He always arrives on time for class. (Anh ấy luôn đến đúng giờ cho lớp học.)

  11. Every day/week/month (Mỗi ngày/tuần/tháng)

    • Định nghĩa: Xảy ra hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng không ngừng.

    • Ví dụ: She goes to the gym every day. (Cô ấy đi tập gym mỗi ngày.)

  12. In the morning/afternoon/evening (Vào buổi sáng/chiều/tối)

    • Định nghĩa: Trong phạm vi thời gian cụ thể trong ngày.

    • Ví dụ: I have a meeting in the afternoon. (Tôi có cuộc họp vào buổi chiều.)

  13. In the past (Trong quá khứ)

    • Định nghĩa: Thời gian đã qua hoặc đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.

    • Ví dụ: In the past, people used to write letters instead of sending emails. (Trong quá khứ, mọi người hay viết thư thay vì gửi email.)

  14. In the future (Trong tương lai)

    • Định nghĩa: Thời gian sắp tới hoặc sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại.

    • Ví dụ: In the future, we hope to travel around the world. (Trong tương lai, chúng tôi hy vọng sẽ du lịch khắp thế giới.)

  15. Before (Trước khi)

    • Định nghĩa: Đề cập đến một điểm thời gian xảy ra trước thời điểm hiện tại hoặc sự kiện khác.

    • Ví dụ: Please finish your homework before dinner. (Làm xong bài tập về nhà trước khi tối.)

  16. After (Sau khi)

    • Định nghĩa: Đề cập đến một điểm thời gian xảy ra sau thời điểm hiện tại hoặc sự kiện khác.

    • Ví dụ: They went to the park after school. (Họ đã đi công viên sau giờ học.)

  17. At the moment (Hiện tại)

    • Định nghĩa: Điểm thời gian hiện tại, lúc này.

    • Ví dụ: At the moment, she is working on her project. (Hiện tại, cô ấy đang làm việc cho dự án của mình.)

  18. During (Trong suốt)

    • Định nghĩa: Đề cập đến khoảng thời gian trong suốt một sự kiện hoặc hoạt động.

    • Ví dụ: The children played games during the party. (Trong suốt buổi tiệc, các em nhỏ đã chơi trò chơi.)

  19. For (Trong suốt)

    • Định nghĩa: Đề cập đến khoảng thời gian kéo dài trong quá khứ hoặc tương lai.

    • Ví dụ: They have lived in this city for five years. (Họ đã sống ở thành phố này trong năm năm.)

  20. Throughout (Trong suốt)

    • Định nghĩa: Đề cập đến khoảng thời gian kéo dài trong suốt một quá trình.

    • Ví dụ: The students studied throughout the night for the exam. (Các học sinh học suốt đêm cho kỳ thi.)

  21. At present (Hiện nay)

    • Định nghĩa: Điểm thời gian hiện tại, lúc này.

    • Ví dụ: At present, the company is expanding its business. (Hiện nay, công ty đang mở rộng kinh doanh của mình.)

  22. From time to time (Thỉnh thoảng)

    • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, không thường xuyên.

    • Ví dụ: I like to go hiking from time to time. (Tôi thích đi bộ đường dài thỉnh thoảng.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo