Nhảy đến nội dung
Các hoạt đồng thường ngày (Daily Routines)

Các hoạt đồng thường ngày (Daily Routines)

0.0
(0 votes)

1,190

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Daily Routines" (Các hoạt động hàng ngày) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các hoạt động hàng ngày một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Wake up (Thức dậy)

    • Định nghĩa: Thức giấc từ giấc ngủ.

    • Ví dụ: I usually wake up at 7 AM on weekdays. (Thường thì tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng vào các ngày trong tuần.)

  2. Get up (Vươn mình dậy)

    • Định nghĩa: Rời khỏi giường và đứng dậy sau khi thức dậy.

    • Ví dụ: She gets up early to do some morning exercises. (Cô ấy vươn mình dậy sớm để tập thể dục buổi sáng.)

  3. Brush teeth (Đánh răng)

    • Định nghĩa: Làm sạch răng bằng bàn chải và kem đánh răng.

    • Ví dụ: Don't forget to brush your teeth before going to bed. (Đừng quên đánh răng trước khi đi ngủ.)

  4. Take a shower (Tắm)

    • Định nghĩa: Rửa sạch cơ thể bằng nước và xà phòng trong buồng tắm.

    • Ví dụ: After exercising, I always take a shower to freshen up. (Sau khi tập thể dục, tôi luôn tắm để làm sạch cơ thể.)

  5. Have breakfast (Ăn sáng)

    • Định nghĩa: Ăn bữa sáng vào buổi sáng trước khi bắt đầu công việc.

    • Ví dụ: Breakfast is the most important meal of the day. (Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.)

  6. Go to work/school (Đi làm/đi học)

    • Định nghĩa: Đi đến nơi làm việc hoặc trường học hàng ngày.

    • Ví dụ: He goes to work by bus every morning. (Anh ấy đi làm bằng xe buýt mỗi sáng.)

  7. Have lunch (Ăn trưa)

    • Định nghĩa: Ăn bữa trưa vào buổi trưa.

    • Ví dụ: We usually have lunch at the office cafeteria. (Chúng tôi thường ăn trưa ở quán ăn trong văn phòng.)

  8. Take a break (Nghỉ giải lao)

    • Định nghĩa: Nghỉ ngơi trong khoảng thời gian ngắn giữa các hoạt động.

    • Ví dụ: After studying for two hours, I take a break to relax my mind. (Sau khi học trong hai tiếng, tôi nghỉ ngơi để thư giãn tâm hồn.)

  9. Finish work/school (Kết thúc công việc/đi học)

    • Định nghĩa: Hoàn thành công việc hoặc học tập trong ngày.

    • Ví dụ: I finish work at 5 PM every day. (Tôi kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều hàng ngày.)

  10. Have dinner (Ăn tối)

    • Định nghĩa: Ăn bữa tối vào buổi tối.

    • Ví dụ: My family usually has dinner together at the dining table. (Gia đình tôi thường ăn tối cùng nhau tại bàn ăn.)

  11. Relax (Thư giãn)

    • Định nghĩa: Nghỉ ngơi và giải tỏa căng thẳng sau một ngày làm việc hoặc học tập.

    • Ví dụ: I like to relax by reading a book or watching a movie in the evening. (Tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách hoặc xem phim vào buổi tối.)

  12. Go to bed (Đi ngủ)

    • Định nghĩa: Đi vào giường và chuẩn bị ngủ.

    • Ví dụ: It's important to go to bed early to get enough rest. (Quan trọng là đi ngủ sớm để có đủ giấc ngủ.)

  13. Commute (Đi làm/đi học)

    • Định nghĩa: Di chuyển từ nơi ở đến nơi làm việc hoặc trường học, thường là hàng ngày.

    • Ví dụ: His daily commute takes about an hour each way. (Việc di chuyển hàng ngày của anh ấy mất khoảng một giờ mỗi chiều.)

  14. Workout (Tập luyện)

    • Định nghĩa: Thực hiện các bài tập thể dục để rèn luyện thể chất.

    • Ví dụ: She goes to the gym every morning for a workout. (Cô ấy đi tập gym mỗi sáng để rèn luyện thể chất.)

  15. Run errands (Làm việc vặt)

    • Định nghĩa: Hoàn thành các công việc nhỏ hàng ngày như mua sắm, đi ngân hàng, đổ xăng, v.v.

    • Ví dụ: On Saturdays, I usually run errands and do grocery shopping. (Vào các ngày thứ Bảy, tôi thường làm các việc vặt và mua sắm thực phẩm.)

  16. Check emails (Kiểm tra email)

    • Định nghĩa: Xem và trả lời email trong hộp thư điện tử.

    • Ví dụ: I usually check emails first thing in the morning. (Thường thì tôi kiểm tra email ngay sau khi thức dậy.)

  17. Meetings (Cuộc họp)

    • Định nghĩa: Tham gia các cuộc họp trong công việc hoặc trong nhóm học tập.

    • Ví dụ: He has back-to-back meetings all afternoon. (Anh ấy có những cuộc họp kéo dài liên tiếp suốt buổi chiều.)

  18. Take a nap (Ngủ trưa)

    • Định nghĩa: Ngủ một giấc vào buổi trưa để nạp lại năng lượng.

    • Ví dụ: After lunch, she likes to take a short nap to recharge. (Sau bữa trưa, cô ấy thích ngủ trưa một chút để nạp lại năng lượng.)

  19. Study/Do homework (Học/Hoàn thành bài tập về nhà)

    • Định nghĩa: Học bài hoặc hoàn thành các bài tập liên quan đến học tập.

    • Ví dụ: I usually study for two hours every evening. (Thường thì tôi học trong hai giờ mỗi tối.)

  20. Spend time with family/friends (Dành thời gian bên gia đình/bạn bè)

    • Định nghĩa: Dành thời gian để gặp gỡ và chia sẻ vui buồn cùng gia đình hoặc bạn bè.

    • Ví dụ: On weekends, I love to spend time with my family and friends. (Vào cuối tuần, tôi thích dành thời gian bên gia đình và bạn bè.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo