Nhảy đến nội dung
Tham gia công dân (Civic engagement)

Tham gia công dân (Civic engagement)

0.0
(0 votes)

158

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Civic Engagement" (Tham gia công dân) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về tham gia công dân một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Citizenship (Quốc tịch/Thành viên của cộng đồng):

    • Định nghĩa: Tình trạng pháp lý và xã hội của một người là thành viên của một quốc gia hoặc cộng đồng cụ thể và có quyền và trách nhiệm tham gia vào các hoạt động xã hội và chính trị.

    • Ví dụ: Civic engagement is an essential aspect of responsible citizenship.

    • Dịch: Tham gia công dân là một khía cạnh quan trọng của quyền công dân trách nhiệm.

  2. Volunteerism (Tình nguyện):

    • Định nghĩa: Tình trạng hoặc hành động của việc tự nguyện cống hiến thời gian và năng lượng để hỗ trợ và đóng góp cho cộng đồng hoặc xã hội.

    • Ví dụ: Many students engage in volunteerism to support local charities.

    • Dịch: Nhiều sinh viên tham gia vào tình nguyện để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

  3. Community Service (Dịch vụ cộng đồng):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và dự án nhằm cải thiện và hỗ trợ cộng đồng và những người dân trong đó.

    • Ví dụ: Many civic organizations organize community service projects regularly.

    • Dịch: Nhiều tổ chức công dân tổ chức các dự án dịch vụ cộng đồng thường xuyên.

  4. Advocacy (Bào chữa quyền lợi):

    • Định nghĩa: Sự hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi và lợi ích của một nhóm cộng đồng hoặc công dân bằng cách nêu lên ý kiến và đề xuất giải pháp.

    • Ví dụ: The organization engages in advocacy for affordable housing.

    • Dịch: Tổ chức tham gia vào việc bào chữa việc cung cấp nhà ở phù hợp giá cả.

  5. Political Participation (Tham gia chính trị):

    • Định nghĩa: Hoạt động của người dân tham gia vào quy trình chính trị, bao gồm việc bỏ phiếu, tham gia cuộc họp công cộng và thể hiện ý kiến cá nhân về các vấn đề chính trị.

    • Ví dụ: High levels of political participation are crucial for a healthy democracy.

    • Dịch: Mức độ tham gia chính trị cao là rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh.

  6. Activism (Hoạt động chính trị):

    • Định nghĩa: Hành động tích cực của cá nhân hoặc nhóm nhằm thúc đẩy thay đổi xã hội hoặc chính trị.

    • Ví dụ: Environmental activists campaign for sustainable practices.

    • Dịch: Nhà hoạt động môi trường chiến dịch cho các phương pháp bền vững.

  7. Community Engagement (Tham gia cộng đồng):

    • Định nghĩa: Sự tham gia và tương tác của người dân với cộng đồng của họ, thường nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và xây dựng mạng lưới hỗ trợ.

    • Ví dụ: Community engagement is crucial for addressing local issues effectively.

    • Dịch: Tham gia cộng đồng rất quan trọng để giải quyết hiệu quả các vấn đề địa phương.

  8. Social Activist (Nhà hoạt động xã hội):

    • Định nghĩa: Người tham gia hoạt động tích cực và quyết tâm trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội và đấu tranh cho quyền lợi của cộng đồng.

    • Ví dụ: The social activist organized a protest to advocate for gender equality.

    • Dịch: Nhà hoạt động xã hội tổ chức một cuộc biểu tình để bào chữa bình đẳng giới.

  9. Social Responsibility (Trách nhiệm xã hội):

    • Định nghĩa: Nghĩa vụ của cá nhân hoặc tổ chức đối với việc hỗ trợ và đóng góp tích cực cho cộng đồng và xã hội.

    • Ví dụ: Many companies now emphasize social responsibility in their business practices.

    • Dịch: Nhiều công ty hiện nay nhấn mạnh trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh của họ.

  10. Community Outreach (Liên lạc cộng đồng):

    • Định nghĩa: Các hoạt động nhằm tiếp cận và tương tác với cộng đồng, đặc biệt là những người dân khó khăn, để cung cấp hỗ trợ và dịch vụ.

    • Ví dụ: The organization conducts community outreach programs to support the elderly.

    • Dịch: Tổ chức tiến hành các chương trình liên lạc cộng đồng để hỗ trợ người cao tuổi.

  11. Social Inclusion (Sự bao gồm xã hội):

    • Định nghĩa: Tình trạng xã hội mà mọi người, bất kể đặc điểm cá nhân, đều được chấp nhận và tham gia vào các hoạt động và quyền lợi chung của cộng đồng.

    • Ví dụ: The community strives for social inclusion by providing equal opportunities for all members.

    • Dịch: Cộng đồng nỗ lực đảm bảo sự bao gồm xã hội bằng cách cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả thành viên.

  12. Empowerment (Quyền tự chủ):

    • Định nghĩa: Sự trao quyền và khuyến khích cá nhân hoặc nhóm cộng đồng nắm bắt và tham gia vào quyết định và giải quyết vấn đề của chính họ.

    • Ví dụ: Civic engagement can lead to the empowerment of marginalized communities.

    • Dịch: Tham gia công dân có thể dẫn đến sự trao quyền cho những cộng đồng bị cách biệt.

  13. Social Justice (Công bằng xã hội):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc đòi hỏi sự bình đẳng và công bằng trong cơ hội, quyền lợi và đối xử của tất cả thành viên trong xã hội.

    • Ví dụ: Civic engagement plays a critical role in promoting social justice.

    • Dịch: Tham gia công dân đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy công bằng xã hội.

  14. Advocacy Group (Nhóm bào chữa quyền lợi):

    • Định nghĩa: Một nhóm cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ và bào chữa các vấn đề và quyền lợi cụ thể của một cộng đồng hoặc nhóm người.

    • Ví dụ: The advocacy group campaigns for disability rights.

    • Dịch: Nhóm bào chữa quyền lợi chiến dịch cho quyền của người tàn tật.

  15. Social Impact (Tác động xã hội):

    • Định nghĩa: Các hiệu ứng và thay đổi xã hội tích cực hoặc tiêu cực mà một hoạt động hoặc dự án có thể mang lại.

    • Ví dụ: The community project aims to create a positive social impact.

    • Dịch: Dự án cộng đồng nhằm tạo ra tác động xã hội tích cực.

  16. Public Awareness (Nhận thức công chúng):

    • Định nghĩa: Sự hiểu biết và nhận thức của công chúng về một vấn đề cụ thể hoặc một sự kiện quan trọng.

    • Ví dụ: Civic engagement efforts aim to raise public awareness of environmental issues.

    • Dịch: Các nỗ lực tham gia công dân nhằm nâng cao nhận thức công chúng về các vấn đề môi trường.

  17. Inclusivity (Tính bao gồm):

    • Định nghĩa: Tính chất của việc chấp nhận và tôn trọng đa dạng và sự khác biệt của mọi thành viên trong cộng đồng.

    • Ví dụ: The organization promotes inclusivity by ensuring equal opportunities for all.

    • Dịch: Tổ chức thúc đẩy tính bao gồm bằng cách đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.

  18. Community Building (Xây dựng cộng đồng):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và nỗ lực nhằm tạo ra sự gắn kết và tăng cường mối quan hệ trong cộng đồng.

    • Ví dụ: The community building project aims to strengthen social ties.

    • Dịch: Dự án xây dựng cộng đồng nhằm củng cố mối quan hệ xã hội.

  19. Advocacy Campaign (Chiến dịch bào chữa quyền lợi):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và sự kiện nhằm thúc đẩy ý thức và hỗ trợ cho một vấn đề hoặc quyền lợi cụ thể trong cộng đồng.

    • Ví dụ: The organization launched an advocacy campaign for affordable housing.

    • Dịch: Tổ chức ra mắt chiến dịch bào chữa quyền lợi nhà ở phải chăng.

  20. Citizen Participation (Sự tham gia của công dân):

    • Định nghĩa: Đóng góp và sự tham gia tích cực của công dân trong việc đưa ra quyết định và thúc đẩy tiến trình chính trị và xã hội.

    • Ví dụ: Citizen participation is essential for a thriving democracy.

    • Dịch: Sự tham gia của công dân là cần thiết để xây dựng một nền dân chủ phát triển.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo