Nhảy đến nội dung
Trích dẫn và Tài liệu tham khảo (Citations and references)

Trích dẫn và Tài liệu tham khảo (Citations and references)

0.0
(0 votes)

603

07/22/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Citations and References" (Trích dẫn và Tài liệu tham khảo) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về trích dẫn và Tài liệu tham khảo một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Citation (Trích dẫn)

    • Định nghĩa: Sự trích dẫn nguồn thông tin hoặc ý kiến của người khác trong văn bản của bạn, nhằm chứng minh tính chính xác và hỗ trợ cho quan điểm của bạn.

    • Ví dụ: In academic writing, it is essential to provide proper citations for all the sources used. (Trong viết bài học thuật, việc cung cấp trích dẫn đúng đắn cho tất cả các nguồn được sử dụng là rất quan trọng.)

  2. Reference (Tài liệu tham khảo)

    • Định nghĩa: Danh sách các nguồn tài liệu được trích dẫn hoặc sử dụng trong bài viết, đặt ở cuối văn bản để người đọc có thể tra cứu thông tin chi tiết.

    • Ví dụ: The author provided a comprehensive list of references at the end of the research paper. (Tác giả đã cung cấp một danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo ở cuối bài báo nghiên cứu.)

  3. Plagiarism (Đạo văn)

    • Định nghĩa: Hành vi sao chép hoặc lấy ý tưởng của người khác mà không được trích dẫn hoặc ghi rõ nguồn gốc, là một hành vi không đạo đức trong viết bài.

    • Ví dụ: Plagiarism is strictly prohibited in academic writing and can lead to severe consequences. (Hành vi đạo văn bị nghiêm cấm trong viết bài học thuật và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)

  4. Bibliography (Danh mục tài liệu)

    • Định nghĩa: Danh sách toàn bộ các tài liệu tham khảo hoặc nguồn tài liệu liên quan đến một chủ đề cụ thể, không chỉ những tài liệu được sử dụng trong văn bản.

    • Ví dụ: The researcher compiled a comprehensive bibliography of relevant books and articles. (Nhà nghiên cứu đã biên soạn một danh mục tài liệu đầy đủ về sách và bài báo có liên quan.)

  5. APA Style (Phong cách viết APA)

    • Định nghĩa: Một trong những phong cách trích dẫn phổ biến nhất trong nghiên cứu xã hội, do Hiệp hội Tâm lý Mỹ (APA) thiết lập.

    • Ví dụ: The research paper follows the APA style for citations and references. (Bài báo nghiên cứu tuân theo phong cách APA cho trích dẫn và tài liệu tham khảo.)

  6. MLA Style (Phong cách viết MLA)

    • Định nghĩa: Phong cách trích dẫn phổ biến trong văn bản văn học, do Hiệp hội Ngôn ngữ hiện đại (MLA) thiết lập.

    • Ví dụ: The literature review in the essay uses MLA style for citations and references. (Phần đánh giá văn học trong bài tiểu luận sử dụng phong cách MLA cho trích dẫn và tài liệu tham khảo.)

  7. Harvard Referencing System (Hệ thống trích dẫn Harvard)

    • Định nghĩa: Hệ thống trích dẫn phổ biến trong nhiều lĩnh vực, trong đó tên tác giả và năm xuất bản được đưa ra trong văn bản.

    • Ví dụ: The Harvard referencing system is commonly used in scientific research papers. (Hệ thống trích dẫn Harvard thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học.)

  8. Citation Format (Định dạng trích dẫn)

    • Định nghĩa: Cách tổ chức thông tin trong trích dẫn, bao gồm tên tác giả, tiêu đề, năm xuất bản và thông tin xuất bản.

    • Ví dụ: Make sure to follow the correct citation format as required by your academic institution. (Hãy đảm bảo tuân thủ đúng định dạng trích dẫn yêu cầu của cơ quan học thuật của bạn.)

  9. In-text Citations (Trích dẫn trong văn bản)

    • Định nghĩa: Trích dẫn nguồn thông tin hoặc tài liệu tham khảo trực tiếp trong văn bản của bạn bằng cách đưa ra tên tác giả và năm xuất bản.

    • Ví dụ: In-text citations provide evidence to support your arguments in the essay. (Trích dẫn trong văn bản cung cấp bằng chứng để hỗ trợ luận điểm trong bài tiểu luận.)

  10. Bibliographic Information (Thông tin danh mục tài liệu)

    • Định nghĩa: Thông tin chi tiết về tài liệu tham khảo, bao gồm tác giả, tiêu đề, năm xuất bản và thông tin xuất bản.

    • Ví dụ: The bibliographic information of the book should be included in the references section. (Thông tin danh mục tài liệu của sách nên được đưa vào phần tài liệu tham khảo.)

  11. Secondary Source (Nguồn thứ cấp)

    • Định nghĩa: Một nguồn mà bạn tìm thấy thông qua một nguồn khác và không trực tiếp từ tác giả gốc.

    • Ví dụ: The author cited a study from 2005 as a secondary source in the research paper. (Tác giả đã trích dẫn một nghiên cứu năm 2005 như một nguồn thứ cấp trong bài báo nghiên cứu.)

  12. Digital Object Identifier (DOI) (Nhận dạng Đối tượng Số học điện tử)

    • Định nghĩa: Một mã số duy nhất gắn với một tài liệu trực tuyến, giúp người đọc dễ dàng tra cứu và truy cập đến tài liệu đó.

    • Ví dụ: The journal article includes a DOI number for easy reference and retrieval. (Bài báo trong tạp chí bao gồm mã số DOI để dễ dàng tra cứu và truy cập tài liệu.)

  13. Paraphrasing (Diễn giải lại)

    • Định nghĩa: Sử dụng ngôn từ riêng để diễn đạt lại ý tưởng của người khác mà không thay đổi ý nghĩa.

    • Ví dụ: The student was able to paraphrase complex concepts from the research paper accurately. (Học sinh đã thể hiện khả năng diễn giải lại các khái niệm phức tạp từ bài báo nghiên cứu một cách chính xác.)

  14. Quoting (Trích dẫn trực tiếp)

    • Định nghĩa: Sử dụng chính xác ngôn từ của người khác bằng cách đặt câu trích dẫn trong dấu ngoặc kép.

    • Ví dụ: The author included a powerful quote from a renowned scholar to strengthen the argument. (Tác giả đã trích dẫn một câu trích dẫn mạnh mẽ từ một học giả nổi tiếng để củng cố luận điểm.)

  15. Peer-reviewed Journal (Tạp chí được đánh giá bởi người đồng nghiệp)

    • Định nghĩa: Tạp chí mà các bài báo được đánh giá và xem xét bởi các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng trước khi được công bố.

    • Ví dụ: The researcher referred to several peer-reviewed journals to support the findings. (Nhà nghiên cứu đã tham khảo một số tạp chí được đánh giá bởi người đồng nghiệp để hỗ trợ các kết quả.)

  16. Retracted Publication (Bài báo rút lại)

    • Định nghĩa: Một bài báo hoặc tạp chí đã bị rút lại hoàn toàn hoặc một phần do các lỗi, gian lận hoặc vi phạm đạo đức.

    • Ví dụ: The controversial study was retracted from the journal due to data manipulation. (Bài nghiên cứu gây tranh cãi đã bị rút lại từ tạp chí do việc thao túng dữ liệu.)

  17. Literature Review (Đánh giá văn học)

    • Định nghĩa: Một phần trong bài viết nghiên cứu mô tả và phân tích các công trình nghiên cứu liên quan đã được công bố về chủ đề tương tự.

    • Ví dụ: The literature review provided a comprehensive overview of previous studies in the field. (Đánh giá văn học cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các nghiên cứu trước đó trong lĩnh vực.)

  18. Abstract (Tóm tắt)

    • Định nghĩa: Phần ngắn gọn mô tả nội dung chính của một bài báo hoặc tài liệu tham khảo.

    • Ví dụ: The abstract provides a concise summary of the research paper's key findings. (Tóm tắt cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về các kết quả chính của bài báo nghiên cứu.)

  19. Citation Management Software (Phần mềm quản lý trích dẫn)

    • Định nghĩa: Các công cụ hoặc phần mềm hỗ trợ quản lý, tổ chức và tạo trích dẫn và danh mục tài liệu tham khảo.

    • Ví dụ: The researcher used citation management software to keep track of references and citations. (Nhà nghiên cứu đã sử dụng phần mềm quản lý trích dẫn để theo dõi các tài liệu tham khảo và trích dẫn.)

  20. Plagiarism (Đạo văn)

    • Định nghĩa: Việc sao chép hoặc sử dụng ý tưởng, ngôn từ, hoặc tài liệu của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc và định danh.

    • Ví dụ: Plagiarism is a serious offense in academic writing and can lead to severe consequences. (Đạo văn là một hành vi nghiêm trọng trong viết học thuật và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo