Nhảy đến nội dung
Kỹ năng viết (Writing skills)

Kỹ năng viết (Writing skills)

0.0
(0 votes)

833

07/22/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Writing Skills" (Kỹ năng viết) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về kỹ năng viết một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Clarity (Sự rõ ràng)

    • Định nghĩa: Sự dễ hiểu và rõ ràng của văn bản, ý nghĩa được diễn đạt một cách rõ ràng và chính xác.

    • Ví dụ: The writer achieved clarity in his essay by using simple language and well-structured sentences. (Tác giả đạt được sự rõ ràng trong bài tiểu luận của mình bằng cách sử dụng ngôn ngữ đơn giản và câu văn có cấu trúc tốt.)

  2. Coherence (Sự mạch lạc)

    • Định nghĩa: Sự liên kết logic giữa các ý và câu trong văn bản, giúp đảm bảo sự liên tục và dễ hiểu cho người đọc.

    • Ví dụ: The essay lacked coherence as the writer jumped from one idea to another without proper transitions. (Bài tiểu luận thiếu sự mạch lạc vì tác giả nhảy từ một ý tưởng sang ý tưởng khác mà không có các liên kết thích hợp.)

  3. Organization (Tổ chức)

    • Định nghĩa: Cách bố trí và sắp xếp các ý, thông tin và câu trong văn bản để tạo nên một cấu trúc hợp lý và dễ theo dõi.

    • Ví dụ: The organization of the report was clear, with a clear introduction, body paragraphs, and a conclusion. (Cách tổ chức của báo cáo rõ ràng, với một phần giới thiệu rõ ràng, các đoạn văn chính và một kết luận.)

  4. Grammar (Ngữ pháp)

    • Định nghĩa: Quy tắc và cấu trúc ngữ pháp sử dụng để hình thành câu và văn bản chính xác.

    • Ví dụ: The student's writing improved when he focused on improving his grammar and sentence structure. (Viết của học sinh đã cải thiện khi anh ấy tập trung cải thiện ngữ pháp và cấu trúc câu.)

  5. Vocabulary (Từ vựng)

    • Định nghĩa: Các từ và thuật ngữ sử dụng trong văn bản để truyền đạt ý nghĩa và thông tin.

    • Ví dụ: The author's use of rich vocabulary added depth and clarity to the novel. (Việc sử dụng từ vựng phong phú của tác giả đã làm tăng độ sâu và rõ ràng cho tiểu thuyết.)

  6. Punctuation (Dấu chấm câu)

    • Định nghĩa: Các ký hiệu sử dụng trong văn bản để giúp người đọc hiểu được cấu trúc câu và ý nghĩa chính xác.

    • Ví dụ: The writer needs to pay attention to punctuation to avoid confusion and enhance readability. (Người viết cần chú ý đến dấu chấm câu để tránh sự nhầm lẫn và tăng cường tính dễ đọc.)

  7. Paragraphing (Viết đoạn)

    • Định nghĩa: Cách chia các ý và thông tin thành các đoạn riêng biệt trong văn bản, giúp tổ chức và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng.

    • Ví dụ: The writer used effective paragraphing to present each argument in a well-structured manner. (Người viết đã sử dụng viết đoạn hiệu quả để trình bày mỗi luận điểm một cách có cấu trúc tốt.)

  8. Argumentation (Luận điểm)

    • Định nghĩa: Sự trình bày và chứng minh các luận điểm và quan điểm trong văn bản, thường dựa trên dẫn chứng và lập luận.

    • Ví dụ: The essay provided strong argumentation to support the author's viewpoint on the topic. (Bài tiểu luận đã cung cấp luận điểm mạnh mẽ để hỗ trợ quan điểm của tác giả về chủ đề.)

  9. Style (Phong cách)

    • Định nghĩa: Cách viết và sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cá nhân hóa và sự sáng tạo trong văn bản.

    • Ví dụ: The writer's poetic style made the prose captivating and enjoyable to read. (Phong cách thơ của người viết đã làm cho văn văn trở nên cuốn hút và thú vị để đọc.)

  10. Revision (Sửa đổi)

    • Định nghĩa: Quá trình điều chỉnh, chỉnh sửa và cải tiến văn bản để nâng cao chất lượng viết và sắp xếp thông tin một cách hợp lý hơn.

    • Ví dụ: After receiving feedback from the teacher, the student made several revisions to improve the essay. (Sau khi nhận phản hồi từ giáo viên, học sinh đã sửa đổi một số phần để cải thiện bài tiểu luận.)

  11. Cohesion (Sự liên kết)

    • Định nghĩa: Sự liên kết giữa các câu, đoạn và ý trong văn bản, tạo sự liên tục và logic cho bài viết.

    • Ví dụ: The use of linking words and phrases improves cohesion in the essay. (Việc sử dụng từ nối và cụm từ nối cải thiện sự liên kết trong bài tiểu luận.)

  12. Conciseness (Sự ngắn gọn)

    • Định nghĩa: Sự súc tích và tiết kiệm từ trong việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.

    • Ví dụ: The writer needs to practice conciseness by removing unnecessary details from the text. (Người viết cần luyện tập ngắn gọn bằng cách loại bỏ các chi tiết không cần thiết khỏi văn bản.)

  13. Introductions (Phần giới thiệu)

    • Định nghĩa: Phần bắt đầu của văn bản, giới thiệu chủ đề và mục tiêu của bài viết.

    • Ví dụ: The introduction of the essay should capture the reader's attention and provide an overview of the topic. (Phần giới thiệu của bài tiểu luận nên thu hút sự chú ý của người đọc và cung cấp một cái nhìn tổng quan về chủ đề.)

  14. Transitions (Các từ chuyển tiếp)

    • Định nghĩa: Các từ và cụm từ được sử dụng để chuyển đổi giữa các ý, đoạn và phần trong văn bản.

    • Ví dụ: The writer used effective transitions to smoothly move from one argument to the next. (Người viết đã sử dụng các từ chuyển tiếp hiệu quả để di chuyển một cách mượt mà từ một luận điểm sang luận điểm khác.)

  15. Argument Development (Phát triển luận điểm)

    • Định nghĩa: Quá trình phát triển và bổ sung các luận điểm, dẫn chứng và ý kiến để hỗ trợ quan điểm chung của văn bản.

    • Ví dụ: The essay demonstrates strong argument development, with each point being well-supported by relevant evidence. (Bài tiểu luận thể hiện sự phát triển luận điểm mạnh mẽ, với mỗi điểm đều được hỗ trợ tốt bằng bằng chứng liên quan.)

  16. Counterarguments (Luận điểm đối lập)

    • Định nghĩa: Những ý kiến và luận điểm trái ngược với quan điểm chung của văn bản, thường được bổ sung để thể hiện tính công bằng và chính xác trong việc đánh giá vấn đề.

    • Ví dụ: The writer acknowledged the counterarguments and addressed them to strengthen the overall argument. (Người viết đã công nhận các luận điểm đối lập và giải quyết chúng để làm cho luận điểm tổng thể mạnh mẽ hơn.)

  17. Conclusion (Phần kết luận)

    • Định nghĩa: Phần cuối cùng của văn bản, tóm tắt lại những điểm chính và kết luận chung của bài viết.

    • Ví dụ: The conclusion should restate the thesis and provide a final thought on the topic. (Phần kết luận nên tái nêu luận đề và đưa ra một suy nghĩ cuối cùng về chủ đề.)

  18. Formatting (Định dạng)

    • Định nghĩa: Cách bố trí và tổ chức văn bản, bao gồm font chữ, cỡ chữ, đánh số trang và lề trang.

    • Ví dụ: The essay should follow the formatting guidelines provided by the instructor. (Bài tiểu luận nên tuân theo các hướng dẫn định dạng do giảng viên cung cấp.)

  19. Coherence (Sự mạch lạc)

    • Định nghĩa: Sự rõ ràng và mạch lạc trong việc diễn đạt ý kiến và thông tin trong văn bản, giúp người đọc dễ dàng hiểu và theo dõi luồng ý của bài viết.

    • Ví dụ: The essay lacks coherence, as the ideas seem disconnected and difficult to follow. (Bài tiểu luận thiếu sự mạch lạc, vì các ý tưởng dường như không liên kết và khó hiểu.)

  20. Paragraph Structure (Cấu trúc đoạn văn)

    • Định nghĩa: Cách tổ chức các câu và ý trong một đoạn văn, bao gồm câu chủ đề và câu hỗ trợ.

    • Ví dụ: Each paragraph should have a clear topic sentence that introduces the main idea of the paragraph. (Mỗi đoạn văn nên có một câu chủ đề rõ ràng giới thiệu ý chính của đoạn.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo