Nhảy đến nội dung
Đạo đức trong nghiên cứu (Research ethics)

Đạo đức trong nghiên cứu (Research ethics)

0.0
(0 votes)

446

07/22/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Research Ethics" (Đạo đức nghiên cứu) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về đạo đức nghiên cứu một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Informed Consent (Sự đồng ý được thông báo)

    • Định nghĩa: Sự đồng ý của người tham gia nghiên cứu sau khi họ đã được thông báo đầy đủ về mục tiêu, phương pháp và rủi ro của nghiên cứu.

    • Ví dụ: All participants signed an informed consent form before taking part in the research. (Tất cả các người tham gia ký vào biểu mẫu sự đồng ý được thông báo trước khi tham gia nghiên cứu.)

  2. Confidentiality (Bảo mật thông tin)

    • Định nghĩa: Bảo vệ thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu, đảm bảo rằng thông tin không được tiết lộ hoặc sử dụng một cách không đúng đắn.

    • Ví dụ: The researchers ensured the confidentiality of participants' identities by using anonymous codes in the data analysis. (Các nhà nghiên cứu đảm bảo tính bảo mật của danh tính của người tham gia bằng cách sử dụng mã nặc danh trong phân tích dữ liệu.)

  3. Research Integrity (Chính trực trong nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Tuân thủ nguyên tắc đạo đức và chính trực trong việc tiến hành và báo cáo nghiên cứu.

    • Ví dụ: The institution emphasizes the importance of research integrity and expects all researchers to adhere to ethical guidelines. (Cơ quan này nhấn mạnh tầm quan trọng của chính trực trong nghiên cứu và mong đợi tất cả các nhà nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.)

  4. Conflict of Interest (Mâu thuẫn lợi ích)

    • Định nghĩa: Tình huống khi lợi ích cá nhân của nhà nghiên cứu ảnh hưởng đến tính khách quan của nghiên cứu hoặc đưa ra kết luận chủ quan.

    • Ví dụ: The researchers declared any potential conflict of interest, such as financial ties to the pharmaceutical industry. (Các nhà nghiên cứu tiết lộ mọi mâu thuẫn lợi ích tiềm năng, như các liên kết tài chính với ngành công nghiệp dược phẩm.)

  5. Plagiarism (Đạo văn)

    • Định nghĩa: Sử dụng ý tưởng, thông tin hoặc công trình của người khác mà không đề cập đến nguồn gốc hoặc sao chép một cách trái phép.

    • Ví dụ: The academic institution has strict policies against plagiarism and imposes severe penalties for those found guilty. (Cơ quan giáo dục có chính sách nghiêm ngặt chống lại đạo văn và áp đặt các hình phạt nghiêm khắc đối với những người bị kết án.)

  6. Data Falsification (Chỉnh sửa dữ liệu)

    • Định nghĩa: Sửa đổi hoặc thay đổi dữ liệu nghiên cứu một cách cố ý để làm cho kết quả trở nên sai lệch hoặc đáng ngờ.

    • Ví dụ: The researcher was dismissed from the project for data falsification, as they manipulated the results to support their hypothesis. (Nhà nghiên cứu đã bị loại khỏi dự án vì chỉnh sửa dữ liệu, khi họ sửa đổi kết quả để ủng hộ giả thuyết của họ.)

  7. Human Subjects Review (Xét duyệt thí nghiệm với con người)

    • Định nghĩa: Quy trình kiểm tra và đánh giá đạo đức của nghiên cứu nhằm bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người tham gia.

    • Ví dụ: The research protocol underwent thorough human subjects review before receiving approval from the ethics committee. (Giai đoạn nghiên cứu đã trải qua kiểm tra kỹ lưỡng với thí nghiệm nhân văn trước khi nhận được sự chấp thuận từ ủy ban đạo đức.)

  8. Institutional Review Board (IRB) (Ủy ban Đánh giá Đạo đức Cơ sở)

    • Định nghĩa: Một tổ chức độc lập trong trường đại học hoặc cơ quan nghiên cứu chịu trách nhiệm đánh giá các nghiên cứu liên quan đến con người để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc đạo đức và quy định pháp luật.

    • Ví dụ: The IRB reviews all research involving human participants to ensure ethical compliance and safeguard the welfare of the participants. (IRB xem xét tất cả các nghiên cứu liên quan đến con người để đảm bảo tuân thủ đạo đức và bảo vệ phúc lợi của các thí nghiệm.)

  9. Research Misconduct (Vi phạm đạo đức nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Hành vi không trung thực, gian lận hoặc vi phạm các quy định đạo đức trong việc thực hiện nghiên cứu.

    • Ví dụ: The investigation committee found evidence of research misconduct, leading to the retraction of the published paper. (Ủy ban điều tra phát hiện có bằng chứng vi phạm đạo đức nghiên cứu, dẫn đến việc thu hồi bài báo đã được công bố.)

  10. Beneficence (Nhân đạo)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc đạo đức đòi hỏi nhà nghiên cứu đảm bảo rằng nghiên cứu của họ mang lại lợi ích lớn hơn hại cho cộng đồng hoặc người tham gia nghiên cứu.

    • Ví dụ: The research proposal was evaluated based on the principle of beneficence, ensuring that the potential benefits outweigh the risks for the participants. (Đề xuất nghiên cứu được đánh giá dựa trên nguyên tắc nhân đạo, đảm bảo rằng lợi ích tiềm năng vượt qua rủi ro cho người tham gia nghiên cứu.)

  11. Anonymity (Nặc danh)

    • Định nghĩa: Tình trạng không tiết lộ danh tính của người tham gia nghiên cứu, bảo vệ quyền riêng tư của họ.

    • Ví dụ: The researchers ensured complete anonymity by assigning code names to the participants in the study. (Các nhà nghiên cứu đảm bảo tính nặc danh hoàn toàn bằng cách chỉ định tên mã cho các thí nghiệm trong nghiên cứu.)

  12. Validity (Tính hiệu lực)

    • Định nghĩa: Độ chính xác và tính chính xác của kết quả nghiên cứu, đo lường khả năng đo lường đúng và chính xác những gì nghiên cứu cố gắng đo lường.

    • Ví dụ: The researchers used various methods to establish the validity of the data collected during the experiment. (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp khác nhau để xác định tính hiệu lực của dữ liệu thu thập được trong thí nghiệm.)

  13. Reliability (Tính đáng tin cậy)

    • Định nghĩa: Mức độ ổn định và nhất quán của kết quả nghiên cứu khi được thử nghiệm lặp lại trong các điều kiện tương tự.

    • Ví dụ: The reliability of the survey instrument was confirmed through test-retest analysis. (Tính đáng tin cậy của công cụ khảo sát được xác nhận thông qua phân tích kiểm tra-lặp lại.)

  14. Peer Review (Xem xét cùng cấp)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá nghiêm ngặt của các nhà khoa học đồng nghiệp về chất lượng và tính đáng tin cậy của nghiên cứu trước khi được xuất bản.

    • Ví dụ: The research paper underwent a rigorous peer review process before being accepted for publication in the scientific journal. (Bài báo nghiên cứu đã trải qua quá trình đánh giá cùng cấp nghiêm ngặt trước khi được chấp nhận để xuất bản trong tạp chí khoa học.)

  15. Institutional Oversight (Giám sát cơ sở giáo dục)

    • Định nghĩa: Sự giám sát và quản lý của cơ quan, tổ chức hoặc trường đại học đối với nghiên cứu để đảm bảo tuân thủ các quy định đạo đức.

    • Ví dụ: The research project was subject to institutional oversight to ensure compliance with ethical guidelines. (Dự án nghiên cứu đã được giám sát bởi cơ quan để đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn đạo đức.)

  16. Survey Bias (Thiên vị trong khảo sát)

    • Định nghĩa: Lỗi có thể xảy ra trong quá trình khảo sát khi câu hỏi hoặc phương pháp khảo sát dẫn đến kết quả chủ quan hoặc không chính xác.

    • Ví dụ: The researchers took measures to minimize survey bias by using random sampling techniques and neutral language in the questions. (Các nhà nghiên cứu đã thực hiện biện pháp để giảm thiểu thiên vị trong khảo sát bằng cách sử dụng kỹ thuật lấy mẫu ngẫu nhiên và ngôn ngữ trung lập trong các câu hỏi.)

  17. Informed Consent (Sự đồng ý được thông báo)

    • Định nghĩa: Sự đồng ý tự nguyện và thông minh của người tham gia nghiên cứu sau khi đã hiểu rõ các yếu tố liên quan đến nghiên cứu.

    • Ví dụ: The participants signed an informed consent form before participating in the research study. (Các thí nghiệm đã ký vào một biểu mẫu đồng ý được thông báo trước khi tham gia vào nghiên cứu nghiên cứu.)

  18. Data Protection (Bảo vệ dữ liệu)

    • Định nghĩa: Quá trình bảo vệ và giữ bí mật thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu và đảm bảo rằng dữ liệu được sử dụng một cách an toàn và đúng đắn.

    • Ví dụ: The researchers implemented strict data protection measures to ensure the confidentiality of participants' personal information. (Các nhà nghiên cứu đã triển khai các biện pháp bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt để đảm bảo tính bảo mật của thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu.)

  19. Confidentiality (Tính bảo mật)

    • Định nghĩa: Đảm bảo rằng thông tin cá nhân và dữ liệu nghiên cứu của người tham gia được giữ bí mật và không được tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào.

    • Ví dụ: The researchers assured the participants of the strict confidentiality of their responses in the interviews. (Các nhà nghiên cứu đã đảm bảo tính bảo mật nghiêm ngặt về các phản hồi của họ trong cuộc phỏng vấn.)

  20. Research Integrity (Chính trực nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Tính chân thực và trung thực trong việc thực hiện và báo cáo nghiên cứu, tránh các hành vi gian lận hoặc không đạo đức.

    • Ví dụ: The research institution emphasizes the importance of research integrity and holds its members to high ethical standards. (Cơ quan nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của chính trực nghiên cứu và yêu cầu các thành viên tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức cao.)

 

 

 

Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về "Research Ethics" (Đạo đức nghiên cứu) trong ngữ cảnh điểm IELTS 4.5-6.0.

Bình luận

Notifications
Thông báo