Nhảy đến nội dung
Các khái niệm triết học (Philosophical concepts)

Các khái niệm triết học (Philosophical concepts)

0.0
(0 votes)

2,172

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Philosophical concepts" (Các khái niệm triết học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các khái niệm triết học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Ethics (Đạo đức):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu về các nguyên tắc và giá trị đạo đức liên quan đến hành vi và quyết định của con người.

    • Ví dụ: The study of ethics helps us understand the moral implications of our actions.

    • Dịch: Nghiên cứu về đạo đức giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hậu quả đạo đức của hành động của chúng ta.

  2. Metaphysics (Vật lý học):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực triết học nghiên cứu về bản chất thực tế, tồn tại và quan hệ giữa thực thể.

    • Ví dụ: Metaphysics explores questions about the nature of reality and the universe.

    • Dịch: Vật lý học nghiên cứu về những câu hỏi liên quan đến bản chất của thực tế và vũ trụ.

  3. Epistemology (Nhận thức học):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực triết học nghiên cứu về nguồn gốc, phạm vi và tính chất của kiến thức và sự hiểu biết.

    • Ví dụ: Epistemology examines how we acquire knowledge and what constitutes justified beliefs.

    • Dịch: Nhận thức học nghiên cứu về cách chúng ta thu thập kiến thức và những gì tạo nên niềm tin được chứng minh.

  4. Aesthetics (Thẩm mỹ học):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực triết học nghiên cứu về nghệ thuật, vẻ đẹp và sự thẩm mỹ trong tạo hình và trải nghiệm nghệ thuật.

    • Ví dụ: Aesthetics explores questions about the nature of beauty and the perception of art.

    • Dịch: Thẩm mỹ học nghiên cứu về những câu hỏi liên quan đến bản chất của vẻ đẹp và sự nhận thức về nghệ thuật.

  5. Logic (Logic):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực triết học nghiên cứu về nguyên lý suy luận, lý thuyết chứng minh và lập luận hợp lý.

    • Ví dụ: Logic provides the tools for valid reasoning and argumentation.

    • Dịch: Logic cung cấp các công cụ cho luận lý hợp lệ và luận định hợp lý.

  6. Existentialism (Tồn tại chủ nghĩa):

    • Định nghĩa: Trường phái triết học tập trung vào ý nghĩa của sự tồn tại và tự do cá nhân.

    • Ví dụ: Existentialism emphasizes the importance of individual choice and responsibility.

    • Dịch: Tồn tại chủ nghĩa nhấn mạnh tầm quan trọng của lựa chọn cá nhân và trách nhiệm.

  7. Utilitarianism (Chủ nghĩa dụng ích):

    • Định nghĩa: Hệ thống triết học xác định đạo đức dựa trên nguyên tắc tối đa hóa hạnh phúc và hưởng lợi chung.

    • Ví dụ: Utilitarianism considers the consequences of actions in determining their moral worth.

    • Dịch: Chủ nghĩa dụng ích xem xét hậu quả của hành động để xác định giá trị đạo đức của chúng.

  8. Nihilism (Chủ nghĩa hư vô):

    • Định nghĩa: Trường phái triết học phủ nhận ý nghĩa tồn tại và giá trị của tất cả các giá trị và niềm tin.

    • Ví dụ: Nihilism challenges traditional beliefs and values.

    • Dịch: Chủ nghĩa hư vô thách thức những niềm tin và giá trị truyền thống.

  9. Materialism (Chủ nghĩa duy vật):

    • Định nghĩa: Trường phái triết học tuyên bố rằng chỉ có thực thể vật chất là tồn tại thực sự và đáng tin cậy.

    • Ví dụ: Materialism rejects the existence of immaterial substances like the soul.

    • Dịch: Chủ nghĩa duy vật bác bỏ sự tồn tại của các thực thể phi vật chất như linh hồn.

  10. Rationalism (Chủ nghĩa lý trí):

    • Định nghĩa: Hệ thống triết học tập trung vào vai trò của lý trí và kiến thức hợp lý trong việc nhận thức thế giới.

    • Ví dụ: Rationalism asserts that reason is the primary source of knowledge.

    • Dịch: Chủ nghĩa lý trí khẳng định lý trí là nguồn kiến thức chính.

  11. Empiricism (Chủ nghĩa kinh nghiệm):

    • Định nghĩa: Trường phái triết học cho rằng kiến thức xuất phát từ quan sát, kinh nghiệm và phân tích dữ liệu.

    • Ví dụ: Empiricism emphasizes the importance of evidence and sensory experience.

    • Dịch: Chủ nghĩa kinh nghiệm nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng và trải nghiệm giác quan.

  12. Determinism (Chủ nghĩa xác định):

    • Định nghĩa: Trường phái triết học cho rằng mọi sự kiện và hành động đều có nguyên nhân xác định và không thể tránh khỏi.

    • Ví dụ: Determinism posits that free will is an illusion and that everything happens due to preexisting conditions.

    • Dịch: Chủ nghĩa xác định khẳng định tự ý tự chủ là một ảo tưởng và mọi sự việc xảy ra do điều kiện tồn tại trước đó.

  13. Skepticism (Chủ nghĩa hoài nghi):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực triết học chấp nhận sự không chắc chắn và đặt câu hỏi về khả năng hiểu biết và chân lý.

    • Ví dụ: Skepticism encourages critical thinking and inquiry.

    • Dịch: Chủ nghĩa hoài nghi khuyến khích tư duy phản biện và điều tra.

  14. Pragmatism (Chủ nghĩa thực dụng):

    • Định nghĩa: Trường phái triết học tập trung vào việc áp dụng những ý tưởng hữu ích và có ích vào thực tế.

    • Ví dụ: Pragmatism prioritizes practicality and real-world application.

    • Dịch: Chủ nghĩa thực dụng ưu tiên tính thực tế và ứng dụng vào thực tế.

  15. Relativism (Chủ nghĩa tương đối):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực triết học cho rằng kiến thức, giá trị và đạo đức có tính tương đối và phụ thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm cá nhân.

    • Ví dụ: Relativism challenges the idea of absolute truth and moral principles.

    • Dịch: Chủ nghĩa tương đối thách thức ý niệm về sự thật tuyệt đối và nguyên tắc đạo đức.

  16. Idealism (Chủ nghĩa duy tâm):

    • Định nghĩa: Hệ thống triết học cho rằng ý tưởng và tư tưởng là thực thể cơ bản hơn thực tế vật chất.

    • Ví dụ: Idealism posits that the mind and consciousness shape the external world.

    • Dịch: Chủ nghĩa duy tâm cho rằng tâm hồn và ý thức hình thành thế giới bên ngoài.

  17. Objectivism (Chủ nghĩa khách quan):

    • Định nghĩa: Trường phái triết học tôn trọng hiện thực về sự tồn tại độc lập của thực thể và sự khách quan của kiến thức.

    • Ví dụ: Objectivism emphasizes the importance of objective truth and reason.

    • Dịch: Chủ nghĩa khách quan nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thật khách quan và lý lẽ.

  18. Hedonism (Chủ nghĩa khoái lạc):

    • Định nghĩa: Trường phái triết học tập trung vào việc tối đa hóa niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống.

    • Ví dụ: Hedonism suggests that pleasure is the ultimate goal of human existence.

    • Dịch: Chủ nghĩa khoái lạc cho rằng niềm vui là mục tiêu cuối cùng của con người.

  19. Existentialism (Chủ nghĩa tồn tại):

    • Định nghĩa: Hệ thống triết học tập trung vào ý nghĩa và giá trị của sự tồn tại cá nhân, tự do và trách nhiệm cá nhân.

    • Ví dụ: Existentialism explores questions about the meaning of life and the individual's place in the universe.

    • Dịch: Chủ nghĩa tồn tại nghiên cứu vấn đề về ý nghĩa của cuộc sống và vai trò của cá nhân trong vũ trụ.

  20. Transcendentalism (Chủ nghĩa siêu hình):

    • Định nghĩa: Trường phái triết học cho rằng kiến thức cao cả vượt xa phạm vi của kinh nghiệm thông thường và tự nhiên.

    • Ví dụ: Transcendentalism emphasizes the spiritual and intuitive aspects of human experience.

    • Dịch: Chủ nghĩa siêu hình nhấn mạnh các khía cạnh tâm linh và trực giác trong trải nghiệm con người.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo