Nhảy đến nội dung
Các nhà tư tưởng triết học (Philosophical thinkers)

Các nhà tư tưởng triết học (Philosophical thinkers)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Philosophical thinkers" (Các nhà tư tưởng triết học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các nhà tư tưởng triết học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Plato (Phi-lát-ôn):

    • Định nghĩa: Nhà triết học cổ đại người Hy Lạp, là học trò của Socrates, và là tác giả của nhiều tác phẩm triết học quan trọng như "Đối thoại" và "Phép lịch sử".

    • Ví dụ: Plato's philosophy explored the nature of reality and the concept of ideal forms.

    • Dịch: Triết học của Plato nghiên cứu về bản chất của hiện thực và khái niệm về hình thái lý tưởng.

  2. Aristotle (A-rít-tô-tê):

    • Định nghĩa: Nhà triết học cổ đại người Hy Lạp, là học trò của Plato, và có ảnh hưởng sâu sắc đến triết học và khoa học phương Tây.

    • Ví dụ: Aristotle's works covered a wide range of subjects, including ethics, logic, and politics.

    • Dịch: Tác phẩm của Aristotle bao gồm nhiều chủ đề, bao gồm đạo đức, logic và chính trị.

  3. Immanuel Kant (I-ma-nu-ên Căng):

    • Định nghĩa: Nhà triết học người Đức trong thời kỳ Khai sáng, được biết đến với công trình "Sự phán xét thuần túy" và "Nguồn gốc của sự không bình đẳng".

    • Ví dụ: Kant's philosophy emphasized the role of reason and morality in human experience.

    • Dịch: Triết học của Kant nhấn mạnh vai trò của lý lẽ và đạo đức trong trải nghiệm con người.

  4. Friedrich Nietzsche (Frí-drih Ni-ca):

    • Định nghĩa: Nhà triết học người Đức, tác giả của các tác phẩm như "Nói thật và con người" và "Trên thảm lòe loẹt của đạo đức".

    • Ví dụ: Nietzsche's philosophy challenged traditional moral values and beliefs.

    • Dịch: Triết học của Nietzsche thách thức các giá trị đạo đức và niềm tin truyền thống.

  5. Jean-Jacques Rousseau (Giăng-jaque Ru-sô):

    • Định nghĩa: Nhà triết học người Pháp trong thời kỳ Khai sáng, là tác giả của tác phẩm "Gia thế xã hội" và "Hợp đồng xã hội".

    • Ví dụ: Rousseau's philosophy influenced political thought and theories of government.

    • Dịch: Triết học của Rousseau ảnh hưởng đến tư tưởng chính trị và lý thuyết về chính phủ.

  6. John Locke (Giong Lốc):

    • Định nghĩa: Nhà triết học người Anh, tác giả của "Thư tình về chính phủ dân sự" và ông được coi là một trong những nhà triết học cơ bản của chủ nghĩa tự do cá nhân.

    • Ví dụ: Locke's philosophy influenced the development of liberalism and modern democracy.

    • Dịch: Triết học của Locke ảnh hưởng đến sự phát triển của chủ nghĩa tự do và dân chủ hiện đại.

  7. Martin Heidegger (Ma-tin Ha-đê-gơ):

    • Định nghĩa: Nhà triết học người Đức, là tác giả của tác phẩm "Sự tồn tại và thời gian" và ông được coi là một trong những nhà triết học lớn nhất của thế kỷ 20.

    • Ví dụ: Heidegger's philosophy explored the nature of being and the human experience of time.

    • Dịch: Triết học của Heidegger nghiên cứu về bản chất của sự tồn tại và trải nghiệm thời gian của con người.

  8. Simone de Beauvoir (Si-môn đê Bo-vua):

    • Định nghĩa: Nhà triết học, nhà văn, và nhà nữ quyền người Pháp, ông được biết đến với tác phẩm "Những nguyên tắc của đạo đức và hành vi" và "Nhà nữ quyền Đệ Tam".

    • Ví dụ: Beauvoir's philosophy explored existentialist themes and feminist perspectives.

    • Dịch: Triết học của Beauvoir nghiên cứu về chủ đề tồn tại và quan điểm nữ quyền.

  9. Søren Kierkegaard (Sơ-rin Kie-gơ-goa):

    • Định nghĩa: Nhà triết học người Đan Mạch, ông là một trong những nhà triết học quan trọng nhất của triết học Tây phương.

    • Ví dụ: Kierkegaard's philosophy delved into the concepts of faith, freedom, and individuality.

    • Dịch: Triết học của Kierkegaard thâm nhập vào các khái niệm về đức tin, tự do và cá nhân.

  10. Hannah Arendt (Ha-na Ân-t):

    • Định nghĩa: Nhà triết học người Đức, ông nghiên cứu về chủ đề về chính trị, quyền lực và tội ác.

    • Ví dụ: Arendt's philosophy explored the nature of political action and totalitarianism.

    • Dịch: Triết học của Arendt nghiên cứu về bản chất của hành động chính trị và chủ nghĩa toàn quyền.

  11. Thomas Hobbes (Tô-ma Hốp):

    • Định nghĩa: Nhà triết học người Anh, tác giả của "Quyển Leviathan" và ông được coi là một trong những nhà triết học cơ bản của triết học chính trị hiện đại.

    • Ví dụ: Hobbes' philosophy explored the social contract and the nature of authority.

    • Dịch: Triết học của Hobbes nghiên cứu về hợp đồng xã hội và bản chất của quyền lực.

  12. Karl Marx (Ca-ơ Mác):

    • Định nghĩa: Nhà triết học, nhà kinh tế học và nhà chính trị người Đức, tác giả của "Cương lĩnh của Đảng Cộng sản" và ông là người sáng lập chủ nghĩa cộng sản.

    • Ví dụ: Marx's philosophy explored the concepts of class struggle and historical materialism.

    • Dịch: Triết học của Marx nghiên cứu về các khái niệm về cuộc đấu tranh giai cấp và vật chất chủ nghĩa lịch sử.

  13. Friedrich Engels (Frí-drih Ến-gơ):

    • Định nghĩa: Triết gia, nhà kinh tế học và nhà chính trị người Đức, đồng tác giả với Karl Marx của "Cương lĩnh của Đảng Cộng sản".

    • Ví dụ: Engels' philosophy contributed to the development of Marxist theory.

    • Dịch: Triết học của Engels đóng góp vào sự phát triển của lý thuyết Marx.

  14. Socrates (Sốc-rát):

    • Định nghĩa: Nhà triết học cổ đại người Hy Lạp, ông là một trong những nhà triết học đầu tiên của thế giới.

    • Ví dụ: Socrates' philosophy focused on the examination of one's own beliefs and ideas.

    • Dịch: Triết học của Socrates tập trung vào việc xem xét các niềm tin và ý tưởng của mỗi người.

  15. John Stuart Mill (Giong Stu-a Mít):

    • Định nghĩa: Nhà triết học người Anh, tác giả của "Nghị ngôn về tự do" và ông được coi là một trong những nhà triết học cơ bản của triết học đạo đức.

    • Ví dụ: Mill's philosophy advocated for individual liberties and utilitarianism.

    • Dịch: Triết học của Mill ủng hộ các quyền tự do cá nhân và chủ nghĩa đa tín dụng.

  16. Rene Descartes (Ru-nê Đê-ca):

    • Định nghĩa: Nhà triết học người Pháp, ông được biết đến với câu nói "Tư duy, vậy tồi tại" và ông là một trong những nhà triết học quan trọng nhất trong thời kỳ Khai sáng.

    • Ví dụ: Descartes' philosophy emphasized the importance of reason and skepticism.

    • Dịch: Triết học của Descartes nhấn mạnh tầm quan trọng của lý lẽ và hoài nghi.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Các khái niệm triết học (Philosophical concepts) Next: Các lý thuyết tri thức (Epistemological theories)

Bình luận

Notifications
Thông báo