Nhảy đến nội dung
Xâm phạm văn hóa (Cultural appropriation)

Xâm phạm văn hóa (Cultural appropriation)

0.0
(0 votes)

273

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Cultural Appropriation" (Xâm phạm văn hóa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về xâm phạm văn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Cultural Appropriation (Xâm phạm văn hóa):

    • Định nghĩa: Hành động sử dụng, vay mượn, hoặc sao chép các yếu tố văn hóa của một nhóm người hoặc dân tộc khác mà không tôn trọng hoặc hiểu sâu hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của chúng.

    • Ví dụ: Wearing traditional clothing from another culture as a costume can be considered cultural appropriation. (Mặc trang phục truyền thống của một văn hóa khác như một bộ trang phục có thể bị coi là xâm phạm văn hóa.)

  2. Cultural Insensitivity (Không nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Thiếu nhận thức hoặc tôn trọng đối với các giá trị và tập quán văn hóa của người khác, dẫn đến việc gây xúc phạm hoặc xâm phạm.

    • Ví dụ: His cultural insensitivity led to misunderstandings and conflicts with his foreign colleagues. (Sự không nhạy cảm văn hóa của anh ấy đã dẫn đến hiểu lầm và xung đột với đồng nghiệp nước ngoài.)

  3. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự giao lưu và trao đổi giữa các nhóm văn hóa khác nhau để chia sẻ kiến thức, nghệ thuật và giá trị.

    • Ví dụ: Cultural exchange programs allow students to learn about other cultures through direct interactions. (Các chương trình trao đổi văn hóa cho phép học sinh tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua giao tiếp trực tiếp.)

  4. Cultural Respect (Tôn trọng văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và tôn trọng đối với các giá trị và tập quán văn hóa của người khác.

    • Ví dụ: Travelers are encouraged to show cultural respect when visiting foreign countries. (Người du lịch được khuyến khích thể hiện tôn trọng văn hóa khi du lịch đến các nước ngoài.)

  5. Cultural Sensitivity Training (Đào tạo nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Chương trình đào tạo giúp nhân viên và cộng đồng nắm vững cách thể hiện sự tôn trọng và nhạy cảm đối với văn hóa của người khác.

    • Ví dụ: The company provided cultural sensitivity training for its employees working in diverse environments. (Công ty cung cấp đào tạo nhạy cảm văn hóa cho nhân viên làm việc trong môi trường đa dạng.)

  6. Appropriate Representation (Biểu thị phù hợp):

    • Định nghĩa: Sự đại diện và thể hiện một văn hóa hoặc nhóm người một cách tôn trọng và chính xác.

    • Ví dụ: The filmmaker aimed to provide appropriate representation of indigenous culture in the movie. (Nhà làm phim nhằm đưa ra biểu thị phù hợp về văn hóa bản địa trong bộ phim.)

  7. Cultural Understanding (Hiểu biết văn hóa):

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và đồng cảm với giá trị, lối sống và niềm tin của người khác từ các vùng đất và văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural understanding is essential for building harmonious relationships in a diverse society. (Hiểu biết văn hóa là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ hòa hợp trong một xã hội đa dạng.)

  8. Colonialism (Thực dân):

    • Định nghĩa: Chính sách và hành động của một quốc gia xâm chiếm và kiểm soát các lãnh thổ và người dân của một quốc gia khác, thường là với mục đích chiếm lợi.

    • Ví dụ: The history of colonialism has left a lasting impact on the culture and identity of many countries. (Lịch sử thực dân đã để lại ảnh hưởng lâu dài đến văn hóa và bản sắc của nhiều quốc gia.)

  9. Cultural Heritage Preservation (Bảo tồn di sản văn hóa):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và chương trình nhằm bảo vệ và duy trì các phần quan trọng của văn hóa truyền thống và di sản văn hóa của một quốc gia hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: The government has allocated funds for cultural heritage preservation projects. (Chính phủ đã cấp kinh phí cho các dự án bảo tồn di sản văn hóa.)

  10. Cultural Integration (Hội nhập văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình hòa nhập và hòa hợp các yếu tố văn hóa khác nhau trong một cộng đồng.

    • Ví dụ: The city's cultural integration is evident in its diverse cuisine and art scene. (Quá trình hội nhập văn hóa của thành phố rõ ràng trong đa dạng ẩm thực và sân khấu nghệ thuật của nó.)

  11. Cultural Appropriation (Xâm phạm văn hóa):

    • Định nghĩa: Hành động sử dụng, vay mượn, hoặc sao chép các yếu tố văn hóa của một nhóm người hoặc dân tộc khác mà không tôn trọng hoặc hiểu sâu hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của chúng.

    • Ví dụ: Wearing traditional clothing from another culture as a costume can be considered cultural appropriation. (Mặc trang phục truyền thống của một văn hóa khác như một bộ trang phục có thể bị coi là xâm phạm văn hóa.)

  12. Cultural Insensitivity (Không nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Thiếu nhận thức hoặc tôn trọng đối với các giá trị và tập quán văn hóa của người khác, dẫn đến việc gây xúc phạm hoặc xâm phạm.

    • Ví dụ: His cultural insensitivity led to misunderstandings and conflicts with his foreign colleagues. (Sự không nhạy cảm văn hóa của anh ấy đã dẫn đến hiểu lầm và xung đột với đồng nghiệp nước ngoài.)

  13. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự giao lưu và trao đổi giữa các nhóm văn hóa khác nhau để chia sẻ kiến thức, nghệ thuật và giá trị.

    Ví dụ: Cultural exchange programs allow students to learn about other cultures through direct interactions. (Các chương trình trao đổi văn hóa cho phép học sinh tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua giao tiếp trực tiếp.)

  14. Cultural Respect (Tôn trọng văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và tôn trọng đối với các giá trị và tập quán văn hóa của người khác.

    • Ví dụ: Travelers are encouraged to show cultural respect when visiting foreign countries. (Người du lịch được khuyến khích thể hiện tôn trọng văn hóa khi du lịch đến các nước ngoài.)

  15. Cultural Sensitivity Training (Đào tạo nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Chương trình đào tạo giúp nhân viên và cộng đồng nắm vững cách thể hiện sự tôn trọng và nhạy cảm đối với văn hóa của người khác.

    • Ví dụ: The company provided cultural sensitivity training for its employees working in diverse environments. (Công ty cung cấp đào tạo nhạy cảm văn hóa cho nhân viên làm việc trong môi trường đa dạng.)

  16. Appropriate Representation (Biểu thị phù hợp):

    • Định nghĩa: Sự đại diện và thể hiện một văn hóa hoặc nhóm người một cách tôn trọng và chính xác.

    • Ví dụ: The filmmaker aimed to provide appropriate representation of indigenous culture in the movie. (Nhà làm phim nhằm đưa ra biểu thị phù hợp về văn hóa bản địa trong bộ phim.)

  17. Cultural Understanding (Hiểu biết văn hóa):

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và đồng cảm với giá trị, lối sống và niềm tin của người khác từ các vùng đất và văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural understanding is essential for building harmonious relationships in a diverse society. (Hiểu biết văn hóa là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ hòa hợp trong một xã hội đa dạng.)

  18. Colonialism (Thực dân):

    • Định nghĩa: Chính sách và hành động của một quốc gia xâm chiếm và kiểm soát các lãnh thổ và người dân của một quốc gia khác, thường là với mục đích chiếm lợi.Ví dụ: The history of colonialism has left a lasting impact on the culture and identity of many countries. (Lịch sử thực dân đã để lại ảnh hưởng lâu dài đến văn hóa và bản sắc của nhiều quốc gia.)

  19. Cultural Heritage Preservation (Bảo tồn di sản văn hóa):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và chương trình nhằm bảo vệ và duy trì các phần quan trọng của văn hóa truyền thống và di sản văn hóa của một quốc gia hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: The government has allocated funds for cultural heritage preservation projects. (Chính phủ đã cấp kinh phí cho các dự án bảo tồn di sản văn hóa.)

  20. Cultural Integration (Hội nhập văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình hòa nhập và hòa hợp các yếu tố văn hóa khác nhau trong một cộng đồng.

    • Ví dụ: The city's cultural integration is evident in its diverse cuisine and art scene. (Quá trình hội nhập văn hóa của thành phố rõ ràng trong đa dạng ẩm thực và sân khấu nghệ thuật của nó.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo