Nhảy đến nội dung
Tác động văn hóa đối với xã hội (Cultural impact on society)

Tác động văn hóa đối với xã hội (Cultural impact on society)

5.0
(1 votes)

324

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Tác động văn hóa đối với xã hội" (Cultural impact on society) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về tác động văn hóa đối với xã hội một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Cultural Assimilation (Đồng hoá văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình mà các thành phần văn hóa của một cộng đồng hoặc dân tộc mới được hấp thụ và tích hợp vào văn hóa chung của cộng đồng hoặc dân tộc sẵn có.

    • Ví dụ: Many immigrants go through a process of cultural assimilation as they adopt the customs and traditions of their new home country. (Nhiều người nhập cư trải qua quá trình đồng hoá văn hóa khi họ áp dụng các phong tục và truyền thống của quốc gia chủ nhà mới.)

  2. Cultural Pluralism (Đa văn hóa):

    • Định nghĩa: Tình trạng mà nhiều nhóm dân cư với các văn hóa khác nhau sống cùng nhau trong một khu vực và giữ nguyên đặc trưng văn hóa của mình mà không bị đồng hoá hoặc hòa tan.

    • Ví dụ: The city's cultural pluralism is evident in its diverse neighborhoods, each representing different ethnicities and traditions. (Đa văn hóa của thành phố hiển nhiên thể hiện qua các khu phố đa dạng, mỗi khu đại diện cho các dân tộc và truyền thống khác nhau.)

  3. Cultural Hegemony (Bá quyền văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự ảnh hưởng và kiểm soát mà một nhóm văn hóa lớn có đối với các nhóm văn hóa nhỏ hơn trong một xã hội, dẫn đến việc nhóm lớn áp đặt giá trị và quan điểm của mình lên nhóm nhỏ hơn.

    • Ví dụ: The cultural hegemony of the dominant social class has shaped the norms and values of the entire society. (Bá quyền văn hóa của tầng lớp xã hội có quyền lực đã hình thành các chuẩn mực và giá trị của toàn bộ xã hội.)

  4. Cultural Heritage (Di sản văn hóa):

    • Định nghĩa: Tổng hợp các yếu tố văn hóa được thừa kế từ thế hệ trước, bao gồm ngôn ngữ, nghệ thuật, tín ngưỡng, kiến trúc và các truyền thống.

    • Ví dụ: The preservation of cultural heritage is essential for maintaining a sense of identity and continuity among communities. (Việc bảo tồn di sản văn hóa là cần thiết để duy trì nhận thức về bản sắc và liên tục trong các cộng đồng.)

  5. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và nhận biết về bản thân và nhóm mình dựa trên các giá trị văn hóa, truyền thống và tín ngưỡng.

    • Ví dụ: Immigrants often experience a sense of cultural identity crisis as they navigate between their heritage culture and the culture of their new country. (Người nhập cư thường trải qua cảm giác khủng hoảng về bản sắc văn hóa khi họ điều hướng giữa văn hóa di sản và văn hóa của quốc gia mới.)

  6. Cultural Interaction (Tương tác văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự tương tác, giao lưu giữa các nhóm văn hóa khác nhau, có thể xảy ra qua trao đổi văn hóa, hòa nhập và sự ảnh hưởng lẫn nhau.

    • Ví dụ: Cultural interaction through art, music, and cuisine fosters understanding and appreciation among diverse communities. (Tương tác văn hóa qua nghệ thuật, âm nhạc và ẩm thực khuyến khích sự hiểu biết và đánh giá cao giữa các cộng đồng đa dạng.)

  7. Cultural Sensitivity (Nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Khả năng nhận thức và đáp ứng tốt đến sự đa dạng văn hóa và quan điểm của người khác một cách tôn trọng.

    • Ví dụ: Training programs on cultural sensitivity help individuals work effectively in diverse and multicultural environments. (Các chương trình đào tạo về nhạy cảm văn hóa giúp cá nhân làm việc hiệu quả trong môi trường đa dạng và đa văn hóa.)

  8. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự giao lưu và trao đổi các yếu tố văn hóa giữa các nhóm, cộng đồng, quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nhau.

    • Ví dụ: The cultural exchange program allowed students from different countries to share their traditions and customs. (Chương trình trao đổi văn hóa cho phép các sinh viên từ các quốc gia khác nhau chia sẻ truyền thống và phong tục của họ.)

  9. Cultural Symbolism (Tượng trưng văn hóa):

    • Định nghĩa: Các biểu tượng, hình tượng hoặc biểu hiện mà người ta sử dụng để diễn đạt các giá trị, ý nghĩa và niềm tin văn hóa.

    • Ví dụ: The lotus flower holds cultural symbolism of purity and enlightenment in many Asian cultures. (Bông sen mang ý nghĩa văn hóa về sự trong sạch và giác ngộ trong nhiều nền văn hóa châu Á.)

  10. Cultural Revival (Hồi sinh văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự tái sinh và phục hồi các phong tục, truyền thống và giá trị văn hóa bị suy tàn hoặc đe dọa biến mất.

    • Ví dụ: The cultural revival movement aims to preserve and revitalize endangered indigenous languages. (Phong trào hồi sinh văn hóa nhằm bảo tồn và làm sống lại những ngôn ngữ bản địa đang gặp nguy hiểm.)

  11. Cultural Integration (Hội nhập văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình hòa nhập và kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau thành một tổng thể hoà hợp và đồng nhất.

    • Ví dụ: The cultural integration of immigrants contributes to the rich diversity of our society. (Hội nhập văn hóa của người nhập cư đóng góp vào sự đa dạng phong phú của xã hội chúng ta.)

  12. Cultural Celebration (Lễ hội văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự kỷ niệm và tổ chức các sự kiện, lễ hội để tôn vinh và giới thiệu văn hóa của một cộng đồng hoặc dân tộc.

    • Ví dụ: The cultural celebration showcased traditional dances, music, and art from various regions. (Lễ hội văn hóa trưng bày các điệu nhảy, âm nhạc và nghệ thuật truyền thống từ các vùng khác nhau.)

  13. Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự bảo vệ và duy trì các yếu tố văn hóa truyền thống, truyền miệng và tài liệu để không bị mất đi theo thời gian.

    • Ví dụ: Efforts for cultural preservation include the restoration of ancient artifacts and historical sites. (Các nỗ lực bảo tồn văn hóa bao gồm việc khôi phục các hiện vật cổ đại và di tích lịch sử.)

  14. Cultural Exchange Program (Chương trình trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Một chương trình giáo dục hoặc văn hóa cho phép các cá nhân trải nghiệm và học hỏi văn hóa của quốc gia hoặc khu vực khác.

    • Ví dụ: The university offers a cultural exchange program that allows students to study abroad and immerse themselves in different cultures. (Trường đại học cung cấp chương trình trao đổi văn hóa cho phép sinh viên du học và đắm mình trong các văn hóa khác nhau.)

  15. Cultural Norms (Quy ước văn hóa):

    • Định nghĩa: Các quy tắc và tiêu chuẩn xã hội về cách ứng xử, giá trị và truyền thống được chấp nhận và chia sẻ trong một cộng đồng.

    • Ví dụ: Different cultures have their own cultural norms regarding personal space and greetings. (Các nền văn hóa khác nhau có quy ước văn hóa riêng về khoảng cách cá nhân và cách chào hỏi.)

  16. Cultural Exchange Fair (Hội chợ trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Một sự kiện thường niên hoặc định kỳ tổ chức để khuyến khích sự trao đổi văn hóa, truyền thống và nghệ thuật giữa các quốc gia hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: The cultural exchange fair attracted visitors from around the world to experience diverse traditions and customs. (Hội chợ trao đổi văn hóa thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới để trải nghiệm các truyền thống và phong tục đa dạng.)

  17. Cultural Sensitivity Training (Đào tạo nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Chương trình đào tạo nhằm nâng cao nhận thức và sự hiểu biết về sự đa dạng văn hóa, giúp cá nhân tôn trọng và đối xử công bằng với những người có nền văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural sensitivity training is essential for healthcare professionals to provide culturally appropriate care to patients from diverse backgrounds. (Đào tạo nhạy cảm văn hóa là cần thiết cho các chuyên gia y tế để cung cấp dịch vụ chăm sóc phù hợp văn hóa cho bệnh nhân từ các nền văn hóa đa dạng.)

  18. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và xác định của cá nhân hoặc nhóm về bản thân, dựa trên các yếu tố văn hóa và xã hội mà họ thuộc về.

    • Ví dụ: The younger generation strives to maintain their cultural identity while embracing modern influences. (Thế hệ trẻ nỗ lực duy trì bản sắc văn hóa của họ trong khi tiếp nhận ảnh hưởng hiện đại.)

  19. Cultural Awareness (Nhận thức văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh văn hóa, như lịch sử, ngôn ngữ, truyền thống và giá trị của một cộng đồng hoặc dân tộc.

    • Ví dụ: Cultural awareness helps individuals navigate respectfully in diverse cultural settings. (Nhận thức văn hóa giúp cá nhân điều hướng một cách tôn trọng trong các bối cảnh văn hóa đa dạng.)

  20. Cultural Expression (Biểu hiện văn hóa):

    • Định nghĩa: Cách mà con người thể hiện và truyền tải văn hóa của họ thông qua nghệ thuật, âm nhạc, vũ trụ, và hình thức truyền thông khác.

    • Ví dụ: The festival provided a platform for local artists to showcase their cultural expressions through various art forms. (Lễ hội cung cấp nền tảng cho các nghệ sĩ địa phương trình diễn biểu hiện văn hóa của họ qua các hình thức nghệ thuật khác nhau.)

       

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo