Nhảy đến nội dung
Di sản văn hóa (Cultural Heritage)

Di sản văn hóa (Cultural Heritage)

0.0
(0 votes)

2,014

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Cultural Heritage" (Di sản văn hóa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về di sản văn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Artifact (Di vật):

    • Định nghĩa: Một đồ vật có giá trị văn hóa hoặc lịch sử được bảo quản và trưng bày như một phần của di sản văn hóa.

    • Ví dụ: The museum houses a collection of ancient artifacts from various civilizations. (Bảo tàng chứa một bộ sưu tập các di vật cổ đại từ các nền văn minh khác nhau.)

  2. Archaeological Site (Di chỉ khảo cổ học):

    • Định nghĩa: Một khu vực nơi nhà khảo cổ học thực hiện các khai quật và nghiên cứu nhằm tìm hiểu về quá khứ và văn hóa của nơi đó.

    • Ví dụ: The archaeological site in Egypt reveals the secrets of the ancient Egyptian civilization. (Di chỉ khảo cổ học tại Ai Cập tiết lộ những bí mật về nền văn minh Ai Cập cổ đại.)

  3. Cultural Diversity (Đa dạng văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự tồn tại của nhiều nhóm văn hóa, tôn giáo và phong tục truyền thống khác nhau trong một cộng đồng hoặc quốc gia.

    • Ví dụ: New York City is known for its cultural diversity, with people from all over the world living harmoniously. (Thành phố New York nổi tiếng với đa dạng văn hóa, với người dân từ khắp nơi trên thế giới sống hòa thuận.)

  4. Intangible Cultural Heritage (Di sản văn hóa phi vật thể):

    • Định nghĩa: Những yếu tố văn hóa vô hình như nhạc, vũ công, lễ hội, truyền miệng, và nghệ thuật truyền thống được coi là di sản văn hóa.

    • Ví dụ: UNESCO recognizes intangible cultural heritage as a way to preserve and protect traditional knowledge and practices. (UNESCO công nhận di sản văn hóa phi vật thể như một cách để bảo tồn và bảo vệ kiến thức và thực hành truyền thống.)

  5. Heritage Conservation (Bảo tồn di sản):

    • Định nghĩa: Các hoạt động nhằm bảo vệ, phục hồi và duy trì di sản văn hóa cho thế hệ hiện tại và tương lai.

    • Ví dụ: The government invests in heritage conservation to protect historical landmarks and cultural sites. (Chính phủ đầu tư vào việc bảo tồn di sản để bảo vệ các địa danh lịch sử và di tích văn hóa.)

  6. Folklore (Văn hóa dân gian):

    • Định nghĩa: Những câu chuyện, truyền thuyết, ca dao, và truyện cổ tích truyền miệng được chuyển giao qua nhiều thế hệ trong cộng đồng.

    • Ví dụ: Folklore plays a significant role in preserving the cultural identity of indigenous communities. (Văn hóa dân gian đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa của cộng đồng bản địa.)

  7. Cultural Heritage Tourism (Du lịch di sản văn hóa):

    • Định nghĩa: Các hoạt động du lịch nhằm khám phá và trải nghiệm di sản văn hóa của một địa điểm hoặc khu vực.

    • Ví dụ: Many tourists visit Italy for cultural heritage tourism, exploring ancient ruins, art, and architecture. (Nhiều du khách đến Ý để tham quan du lịch di sản văn hóa, khám phá di tích cổ đại, nghệ thuật và kiến trúc.)

  8. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa):

    • Định nghĩa: Những giá trị, tôn giáo, ngôn ngữ, truyền thống và niềm tin đặc trưng cho một nhóm người hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: Preserving cultural heritage is essential for maintaining the cultural identity of a nation. (Bảo tồn di sản văn hóa là cần thiết để duy trì bản sắc văn hóa của một quốc gia.)

  9. Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và chính sách để bảo vệ và giữ gìn các yếu tố văn hóa và truyền thống của một cộng đồng.

    • Ví dụ: The local community actively participates in the cultural preservation of their traditional crafts. (Cộng đồng địa phương tích cực tham gia vào việc bảo tồn văn hóa của các nghề thủ công truyền thống.)

  10. Heritage Site (Di sản văn hóa):

    • Định nghĩa: Một địa điểm hoặc khu vực được công nhận vì giá trị văn hóa, lịch sử và thiên nhiên đáng kể.

    • Ví dụ: Machu Picchu in Peru is a UNESCO World Heritage Site, attracting tourists from around the globe. (Machu Picchu ở Peru là một di sản thế giới UNESCO, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

  11. Intangible Cultural Heritage (Di sản văn hóa phi vật thể):

    • Định nghĩa: Những phong tục, thể thao, nghệ thuật biểu diễn và các bản nhạc truyền miệng truyền thống, không có dạng vật chất nhưng có giá trị văn hóa đáng quý.

    • Ví dụ: UNESCO recognizes various forms of intangible cultural heritage, such as traditional music and dance, as important aspects of cultural diversity. (UNESCO công nhận nhiều hình thức di sản văn hóa phi vật thể như nhạc và múa truyền thống là những khía cạnh quan trọng của đa dạng văn hóa.)

  12. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận biết và tập trung vào những giá trị, thực tiễn và đặc trưng văn hóa của một cộng đồng hoặc dân tộc.

    • Ví dụ: The cultural identity of the indigenous tribe is deeply rooted in their language, customs, and traditional practices. (Bản sắc văn hóa của bộ tộc bản địa gắn liền với ngôn ngữ, phong tục và các phương pháp truyền thống của họ.)

  13. Cultural Expression (Biểu hiện văn hóa):

    • Định nghĩa: Các hình thức biểu diễn nghệ thuật, âm nhạc, vũ đạo và nghệ thuật truyền thống dùng để truyền tải thông tin văn hóa và tạo ra một phong cách riêng biệt.

    • Ví dụ: The country's cultural expression is rich and diverse, reflecting the influences of different ethnic groups. (Biểu hiện văn hóa của đất nước phong phú và đa dạng, phản ánh sự ảnh hưởng của các dân tộc khác nhau.)

  14. Heritage Tourism (Du lịch di sản):

    • Định nghĩa: Ngành công nghiệp du lịch tập trung vào việc thu hút du khách đến tham quan và khám phá di sản văn hóa của một vùng đất cụ thể.

    • Ví dụ: The region's heritage tourism has grown in popularity, attracting visitors from around the world. (Du lịch di sản của vùng đất đã trở nên phổ biến, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

  15. Cultural Assimilation (Tiếp nhận văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình hòa nhập và tiếp nhận các giá trị và nét đặc trưng văn hóa mới vào nền văn hóa hiện có.

    • Ví dụ: Over time, cultural assimilation can lead to the blending of traditions and practices between different communities. (Theo thời gian, tiếp nhận văn hóa có thể dẫn đến sự kết hợp của truyền thống và thực hành giữa các cộng đồng khác nhau.)

  16. Cultural Exchange Programs (Chương trình trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và chương trình giúp thúc đẩy sự trao đổi văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia hoặc cộng đồng khác nhau.

    • Ví dụ: The university offers cultural exchange programs for students to study abroad and experience different cultures. (Trường đại học cung cấp các chương trình trao đổi văn hóa cho sinh viên để du học và trải nghiệm các văn hóa khác nhau.)

  17. Cultural Diplomacy (Ngoại giao văn hóa):

    • Định nghĩa: Sử dụng các yếu tố văn hóa như nghệ thuật, văn hóa, và ngôn ngữ để cải thiện mối quan hệ giữa các quốc gia hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: Cultural diplomacy plays a significant role in fostering mutual understanding and cooperation among nations. (Ngoại giao văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác đôi bên giữa các quốc gia.)

  18. Cultural Conservation (Bảo tồn văn hóa):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và biện pháp nhằm bảo vệ và duy trì các di sản văn hóa, bao gồm cả di sản vật thể và phi vật thể.

    • Ví dụ: The government has invested in cultural conservation efforts to preserve historical sites and artifacts. (Chính phủ đã đầu tư vào các nỗ lực bảo tồn văn hóa để bảo vệ các địa danh lịch sử và các hiện vật.)

  19. Cultural Exchange Festivals (Lễ hội trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Các sự kiện và lễ hội tổ chức nhằm giới thiệu và chia sẻ các nét văn hóa đặc trưng của một quốc gia hoặc cộng đồng với những người khác.

    • Ví dụ: The city hosts an annual cultural exchange festival to celebrate its diverse community and promote intercultural understanding. (Thành phố tổ chức một lễ hội trao đổi văn hóa hàng năm để kỷ niệm cộng đồng đa dạng của nó và thúc đẩy sự hiểu biết đa văn hóa.)

  20. Cultural Norms and Values (Phong tục và giá trị văn hóa):

    • Định nghĩa: Các quy tắc, giáo dục và nguyên tắc định hướng cách cư xử, tư duy và hành động trong một cộng đồng hoặc quốc gia.

    • Ví dụ: Understanding and respecting cultural norms and values are essential when interacting with people from different backgrounds. (Hiểu và tôn trọng phong tục và giá trị văn hóa là điều cần thiết khi tương tác với những người có nền văn hóa khác nhau.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo