Nhảy đến nội dung
Văn hóa đại chúng (Pop culture)

Văn hóa đại chúng (Pop culture)

0.0
(0 votes)

1,008

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Chính sách công cộng" (Public Policy) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chính sách công cộng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Pop Culture (Văn hóa đại chúng):

    • Định nghĩa: Các yếu tố văn hóa phổ biến và phổ thông trong xã hội, thường xuất hiện trong các phương tiện truyền thông đại chúng như nhạc, phim ảnh, truyền hình, và thời trang.

    • Ví dụ: Pop culture can have a significant influence on the way people dress, speak, and think. (Văn hóa đại chúng có thể ảnh hưởng đáng kể đến cách mọi người ăn mặc, nói chuyện và suy nghĩ.)

  2. Celebrities (Người nổi tiếng):

    • Định nghĩa: Những cá nhân hoặc nhóm người có sức ảnh hưởng lớn trong văn hóa đại chúng, thường là những ngôi sao trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao, hoặc giải trí.

    • Ví dụ: Celebrities often use their platform to advocate for social issues and raise awareness. (Người nổi tiếng thường sử dụng tầm ảnh hưởng của họ để ủng hộ các vấn đề xã hội và tăng cường nhận thức.)

  3. Trends (Xu hướng):

    • Định nghĩa: Các ý tưởng, phong cách hoặc sản phẩm phổ biến và được nhiều người quan tâm trong một khoảng thời gian cụ thể.

    • Ví dụ: Fashion trends can change rapidly, influencing the clothing choices of many people. (Xu hướng thời trang có thể thay đổi nhanh chóng, ảnh hưởng đến lựa chọn quần áo của nhiều người.)

  4. Fandom (Đám đông người hâm mộ):

    • Định nghĩa: Các nhóm người hâm mộ có cùng sở thích và đam mê đối với một ngôi sao, bộ phim, âm nhạc hoặc tác phẩm nghệ thuật nào đó.

    • Ví dụ: The Harry Potter fandom has a strong and dedicated community of fans who engage in discussions and fan art. (Đám đông người hâm mộ Harry Potter có một cộng đồng mạnh mẽ và tận tụy tham gia vào các cuộc thảo luận và nghệ thuật fan.)

  5. Influencers (Người ảnh hưởng):

    • Định nghĩa: Những cá nhân có sức ảnh hưởng lớn đến quyết định và hành vi của người khác, thường thông qua mạng xã hội và các nền tảng truyền thông kỹ thuật số.

    • Ví dụ: Social media influencers can promote products and brands to their large number of followers. (Người ảnh hưởng truyền thông xã hội có thể quảng bá sản phẩm và thương hiệu đến số lượng lớn người theo dõi của họ.)

  6. Meme (Hình ảnh châm biếm):

    • Định nghĩa: Một hình ảnh hoặc video ngắn kèm theo châm ngôn hài hước, thường lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội và trở thành một biểu tượng văn hóa phổ biến.

    • Ví dụ: Internet memes can reflect current events and create a shared sense of humor among online communities. (Hình ảnh châm biếm trên mạng có thể phản ánh các sự kiện hiện tại và tạo ra cảm giác hài hước chung trong cộng đồng trực tuyến.)

  7. Virtual Reality (VR) (Thực tế ảo):

    • Định nghĩa: Công nghệ mô phỏng môi trường thực tế trong môi trường ảo, cho phép người dùng tương tác với nó thông qua các thiết bị kỹ thuật số.

    • Ví dụ: VR technology is being used in various fields, including gaming and entertainment, to provide immersive experiences. (Công nghệ VR đang được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm trò chơi và giải trí, để cung cấp trải nghiệm sống động.)

  8. Streaming (Phát trực tuyến):

    • Định nghĩa: Cách truyền tải nội dung âm nhạc, phim, video, hoặc các chương trình trực tiếp qua mạng internet thay vì tải xuống máy tính hoặc thiết bị lưu trữ.

    • Ví dụ: With the rise of streaming platforms, people can watch movies and TV shows on-demand without the need for physical media. (Với sự phát triển của các nền tảng phát trực tuyến, mọi người có thể xem phim và chương trình TV theo yêu cầu mà không cần đến phương tiện lưu trữ vật lý.)

  9. Fan Base (Đám đông người hâm mộ):

    • Định nghĩa: Những người ủng hộ và theo dõi một ngôi sao, nhóm nhạc, diễn viên hoặc nghệ sĩ, tạo nên cộng đồng người hâm mộ đặc biệt.

    • Ví dụ: The band has a large and dedicated fan base that attends all their concerts. (Nhóm nhạc có một đám đông người hâm mộ lớn và tận tụy tham gia tất cả các buổi biểu diễn của họ.)

  10. Retro (Cổ điển, hoài cổ):

    • Định nghĩa: Các yếu tố văn hóa hoặc phong cách từ quá khứ, thường được tái hiện hoặc sử dụng lại trong thời hiện tại.

    • Ví dụ: The fashion industry often draws inspiration from retro styles to create modern designs. (Ngành thời trang thường lấy cảm hứng từ các phong cách cổ điển để tạo ra những thiết kế hiện đại.)

  11. Subculture (Văn hóa phụ):

    • Định nghĩa: Một nhóm nhỏ những người trong xã hội có những giá trị, lối sống và quan điểm riêng biệt, độc lập với văn hóa chính thống.

    • Ví dụ: The skateboarding subculture has its own unique fashion and language. (Văn hóa phụ về trượt ván có phong cách thời trang và ngôn ngữ riêng.)

  12. Remake (Làm lại, làm phim mới):

    • Định nghĩa: Phiên bản mới của một tác phẩm nghệ thuật hoặc phương tiện truyền thông, dựa trên tác phẩm gốc nhưng thường có sự cải tiến hoặc thay đổi.

    • Ví dụ: The movie is a remake of a classic film from the 1980s. (Bộ phim này là phiên bản làm lại của một bộ phim cổ điển từ những năm 1980.)

  13. Cosplay (Trang phục hóa trang nhân vật):

    • Định nghĩa: Hoạt động mà người hâm mộ mặc trang phục và phụ kiện để giống như nhân vật yêu thích từ phim, trò chơi hoặc manga.

    • Ví dụ: Many fans participate in cosplay at comic conventions and events. (Nhiều người hâm mộ tham gia trang phục hóa trang nhân vật tại các hội chợ truyện tranh và sự kiện.)

  14. Viral (Lây lan nhanh, trở nên phổ biến):

    • Định nghĩa: Được chia sẻ và lan truyền nhanh chóng qua mạng internet, đặc biệt là qua các mạng xã hội.

    • Ví dụ: The video went viral on social media and garnered millions of views. (Video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội và thu hút hàng triệu lượt xem.)

  15. Binge-watch (Xem một loạt phim liên tục):

    • Định nghĩa: Xem nhiều tập phim hoặc nhiều chương trình liên tục trong một khoảng thời gian ngắn.

    • Ví dụ: I love to binge-watch my favorite TV series on weekends. (Tôi thích xem liên tục loạt phim yêu thích vào cuối tuần.)

  16. Influencer Marketing (Tiếp thị qua người ảnh hưởng):

    • Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị mà các nhãn hàng sử dụng người ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

    • Ví dụ: The company collaborated with an influencer to promote their new line of beauty products. (Công ty hợp tác với một người ảnh hưởng để quảng bá dòng sản phẩm làm đẹp mới của họ.)

  17. Streaming Services (Dịch vụ phát trực tuyến):

    • Định nghĩa: Các nền tảng cung cấp nội dung phim, chương trình TV và âm nhạc được phát trực tiếp qua mạng internet.

    • Ví dụ: Netflix, Disney+, và Spotify là một số trong số những dịch vụ phát trực tuyến phổ biến.

  18. Meme (Hình ảnh trào phúng, hài hước trên mạng):

    • Định nghĩa: Một hình ảnh, video hoặc văn bản được lan truyền nhanh chóng trên mạng internet và thường mang tính châm biếm hoặc hài hước.

    • Ví dụ: Memes are a common way to express humor and opinions online. (Meme là một cách phổ biến để thể hiện sự hài hước và quan điểm trên mạng.)

  19. Fangirl/Fanboy (Người hâm mộ nữ/ Nam):

    • Định nghĩa: Một người hâm mộ nhiệt thành và cuồng nhiệt đối với một ngôi sao, nhóm nhạc, diễn viên hoặc nghệ sĩ.

    • Ví dụ: She's a huge fangirl of that K-pop group, she knows all their songs by heart. (Cô ấy là một fan cuồng của nhóm nhạc K-pop đó, cô ấy biết tất cả các bài hát của họ.)

  20. Product Placement (Đặt hàng sản phẩm trong phim):

    • Định nghĩa: Quảng cáo gián tiếp, trong đó các sản phẩm hoặc thương hiệu xuất hiện trong nội dung truyền thông như phim, chương trình TV hoặc video âm nhạc.

    • Ví dụ: The movie featured subtle product placements for various brands of cars and gadgets. (Bộ phim có những đặt hàng sản phẩm tinh tế cho các thương hiệu xe hơi và các thiết bị công nghệ.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo