Nhảy đến nội dung
Đạo đức lãnh đạo (Ethical leadership)

Đạo đức lãnh đạo (Ethical leadership)

0.0
(0 votes)

169

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Ethical leadership" (Đạo đức lãnh đạo) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về đạo đức lãnh đạo một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Ethical Leadership (Lãnh đạo đạo đức)

    • Định nghĩa: Lãnh đạo đạo đức liên quan đến việc hướng dẫn, định hướng và thúc đẩy hành vi đạo đức và chính trực trong tổ chức hoặc nhóm.

    • Ví dụ: The company's success can be attributed to the ethical leadership of its CEO, who prioritizes honesty and integrity in all business dealings. (Sự thành công của công ty có thể được quy cho lãnh đạo đạo đức của CEO, người ưu tiên trung thực và chính trực trong mọi giao dịch kinh doanh.)

  2. Integrity (Chính trực)

    • Định nghĩa: Tính liêm chính, trung thực và không vi phạm các giá trị đạo đức.

    • Ví dụ: Leaders with integrity gain the trust and respect of their team members, fostering a positive and ethical work environment. (Các nhà lãnh đạo có chính trực giành được sự tin tưởng và tôn trọng của các thành viên trong nhóm, tạo ra môi trường làm việc tích cực và đạo đức.)

  3. Accountability (Trách nhiệm)

    • Định nghĩa: Tính chất của việc chịu trách nhiệm và đánh giá kết quả của hành động và quyết định.

    • Ví dụ: Ethical leaders take accountability for their actions and are willing to accept responsibility for both successes and failures. (Những nhà lãnh đạo đạo đức chịu trách nhiệm cho hành động của họ và sẵn lòng chấp nhận trách nhiệm cho cả thành công và thất bại.)

  4. Transparency (Minh bạch)

    • Định nghĩa: Tính minh bạch và công khai trong việc thông tin và quyết định.

    • Ví dụ: Transparent communication from leadership helps build trust among employees and creates a culture of openness and honesty. (Giao tiếp minh bạch từ lãnh đạo giúp xây dựng lòng tin giữa các nhân viên và tạo ra văn hóa thái độ mở và trung thực.)

  5. Ethical Decision-making (Quyết định đạo đức)

    • Định nghĩa: Quá trình đưa ra quyết định dựa trên các tiêu chuẩn và giá trị đạo đức.

    • Ví dụ: In ethical leadership, the decision-making process involves considering the impact of choices on stakeholders and the greater community. (Trong lãnh đạo đạo đức, quá trình ra quyết định bao gồm xem xét tác động của lựa chọn đối với các bên liên quan và cộng đồng lớn hơn.)

  6. Respect (Tôn trọng)

    • Định nghĩa: Tính tôn trọng và coi trọng quyền lợi, ý kiến và giá trị của người khác.

    • Ví dụ: Ethical leaders treat all team members with respect, valuing diverse perspectives and encouraging open dialogue. (Nhà lãnh đạo đạo đức đối xử tôn trọng với tất cả các thành viên trong nhóm, đánh giá các quan điểm đa dạng và khuyến khích đối thoại mở.)

  7. Fairness (Công bằng)

    • Định nghĩa: Tính công bằng trong xử lý và đối xử với tất cả mọi người.

    • Ví dụ: Ethical leadership involves making fair decisions and ensuring equitable treatment of employees based on merit and performance. (Lãnh đạo đạo đức bao gồm đưa ra các quyết định công bằng và đảm bảo đối xử công bằng với nhân viên dựa trên năng lực và hiệu suất.)

  8. Empathy (Đồng cảm)

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và cảm thông với cảm xúc và tình cảm của người khác.

    • Ví dụ: Ethical leaders demonstrate empathy by listening to the concerns and needs of their team members and providing support when needed. (Những nhà lãnh đạo đạo đức thể hiện lòng đồng cảm bằng cách lắng nghe những lo ngại và nhu cầu của các thành viên trong nhóm và cung cấp hỗ trợ khi cần thiết.)

  9. Social Responsibility (Trách nhiệm xã hội)

    • Định nghĩa: Tính chất của việc tự nguyện đóng góp và hỗ trợ vào các vấn đề xã hội và môi trường.

    • Ví dụ: Ethical leadership involves promoting social responsibility within the organization, encouraging initiatives to benefit the community and the environment. (Lãnh đạo đạo đức bao gồm thúc đẩy trách nhiệm xã hội trong tổ chức, khuyến khích các sáng kiến nhằm hưởng lợi cho cộng đồng và môi trường.)

  10. Accountability Mechanisms (Cơ chế chịu trách nhiệm)

    • Định nghĩa: Các hệ thống và quy trình được thiết lập để giám sát và đánh giá trách nhiệm của các nhà lãnh đạo.

    • Ví dụ: Ethical leaders implement accountability mechanisms to ensure that actions align with ethical standards and organizational values. (Những nhà lãnh đạo đạo đức triển khai các cơ chế chịu trách nhiệm để đảm bảo các hành động phù hợp với tiêu chuẩn đạo đức và giá trị tổ chức.)

  11. Whistleblowing (Người tiết lộ thông tin bất chính)

    • Định nghĩa: Hành động của nhân viên tiết lộ hoạt động bất chính hoặc vi phạm đạo đức trong tổ chức để báo cáo và ngăn chặn những hành vi không đúng.

    • Ví dụ: The ethical leader encourages a culture of whistleblowing where employees feel safe and supported in reporting any unethical behavior they witness. (Nhà lãnh đạo đạo đức khuyến khích văn hóa của người tiết lộ thông tin bất chính, nơi nhân viên cảm thấy an toàn và được hỗ trợ khi báo cáo bất kỳ hành vi không đúng mực nào họ chứng kiến.)

  12. Code of Ethics (Mã đạo đức)

    • Định nghĩa: Bộ quy tắc hoặc hướng dẫn định rõ các nguyên tắc và giá trị đạo đức mà tổ chức hoặc ngành nghề cam kết tuân thủ.

    • Ví dụ: The company's code of ethics emphasizes the importance of honesty, respect, and fairness in all business dealings. (Mã đạo đức của công ty nhấn mạnh tầm quan trọng của trung thực, tôn trọng và công bằng trong mọi giao dịch kinh doanh.)

  13. Ethical Training (Đào tạo đạo đức)

    • Định nghĩa: Quá trình cung cấp kiến thức và hướng dẫn về đạo đức và giá trị đạo đức cho nhân viên trong tổ chức.

    • Ví dụ: The company invests in ethical training to ensure that all employees understand the ethical standards and are equipped to make ethical decisions. (Công ty đầu tư vào đào tạo đạo đức để đảm bảo tất cả nhân viên hiểu rõ các tiêu chuẩn đạo đức và có đủ năng lực để đưa ra những quyết định đạo đức.)

  14. Ethical Dilemma (Tình huống đạo đức)

    • Định nghĩa: Tình huống mà trong đó có hai hoặc nhiều giá trị đạo đức đối lập và không dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn.

    • Ví dụ: Ethical leaders are skilled in resolving ethical dilemmas by considering the potential consequences and choosing the most morally justifiable action. (Những nhà lãnh đạo đạo đức tài giỏi trong việc giải quyết các tình huống đạo đức bằng cách xem xét các hậu quả tiềm năng và chọn hành động có đạo đức nhất.)

  15. Ethical Standards (Tiêu chuẩn đạo đức)

    • Định nghĩa: Các nguyên tắc và quy định mà nhân viên hoặc nhóm phải tuân thủ trong hoạt động kinh doanh.

    • Ví dụ: The organization's ethical standards prohibit any form of discrimination and require equal treatment of all employees. (Tiêu chuẩn đạo đức của tổ chức cấm mọi hình thức phân biệt đối xử và yêu cầu đối xử công bằng với tất cả nhân viên.)

  16. Ethical Oversight (Giám sát đạo đức)

    • Định nghĩa: Quá trình giám sát và kiểm tra việc tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và quy tắc trong tổ chức.

    • Ví dụ: The board of directors provides ethical oversight to ensure that the organization operates with integrity and adheres to ethical guidelines. (Ban giám đốc cung cấp giám sát đạo đức để đảm bảo tổ chức hoạt động với tính trung thực và tuân thủ các hướng dẫn đạo đức.)

  17. Conflict of Interest (Xung đột lợi ích)

    • Định nghĩa: Tình huống mà trong đó một cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích riêng trái ngược với lợi ích chung.

    • Ví dụ: Ethical leaders avoid situations that may create a conflict of interest and prioritize the best interests of the organization and its stakeholders. (Những nhà lãnh đạo đạo đức tránh các tình huống có thể gây ra xung đột lợi ích và ưu tiên lợi ích tốt nhất cho tổ chức và các bên liên quan.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo