Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Truyền thông số" (Digital media) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về truyền thông số một cách chính xác và đa dạng hơn.
Digital Media (Truyền thông số):
Định nghĩa: Loại phương tiện truyền thông sử dụng công nghệ số để tạo, lưu trữ và phân phối thông tin, bao gồm truyền hình số, âm nhạc số, trang web, mạng xã hội và ứng dụng di động.
Ví dụ: Digital media has revolutionized the way people access and share information. (Truyền thông số đã cách mạng hóa cách mà mọi người truy cập và chia sẻ thông tin.)
Social Media (Mạng xã hội):
Định nghĩa: Nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo, chia sẻ và tương tác với nội dung thông qua việc đăng tin, ảnh, video và nhận xét.
Ví dụ: Many people use social media to stay connected with friends and family. (Nhiều người sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.)
Online Content (Nội dung trực tuyến):
Định nghĩa: Nội dung, thông tin hoặc tài liệu có sẵn trên Internet và có thể truy cập từ máy tính hoặc thiết bị di động.
Ví dụ: The website offers a wide range of online content, including articles, videos, and podcasts. (Trang web cung cấp một loạt nội dung trực tuyến đa dạng, bao gồm bài viết, video và podcast.)
Digital Marketing (Marketing số):
Định nghĩa: Chiến lược và hoạt động quảng cáo sử dụng các kênh và công nghệ truyền thông số nhằm tiếp cận và tương tác với khách hàng tiềm năng.
Ví dụ: The company invested in digital marketing to promote its new product. (Công ty đã đầu tư vào marketing số để quảng bá sản phẩm mới của mình.)
Online Advertising (Quảng cáo trực tuyến):
Định nghĩa: Hình thức quảng cáo xuất hiện trên các trang web, mạng xã hội và ứng dụng di động để tiếp thị và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: The online advertising campaign increased the website's traffic and sales. (Chiến dịch quảng cáo trực tuyến đã tăng lưu lượng truy cập và doanh số bán hàng của trang web.)
Streaming Services (Dịch vụ phát sóng trực tuyến):
Định nghĩa: Dịch vụ cho phép người dùng xem và nghe nội dung trực tuyến thông qua Internet mà không cần tải xuống.
Ví dụ: Netflix and Spotify are popular streaming services for movies, TV shows, and music. (Netflix và Spotify là những dịch vụ phát sóng trực tuyến phổ biến cho phim, chương trình truyền hình và âm nhạc.)
E-commerce (Thương mại điện tử):
Định nghĩa: Hình thức mua bán hàng hoá và dịch vụ trực tuyến, nơi người tiêu dùng có thể mua hàng qua mạng Internet.
Ví dụ: Online retailers use e-commerce platforms to sell products to customers worldwide. (Các nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng các nền tảng thương mại điện tử để bán hàng cho khách hàng trên toàn thế giới.)
Digital Footprint (Dấu vết số):
Định nghĩa: Dấu vết và hoạt động cá nhân của một người trực tuyến, bao gồm thông tin cá nhân và hoạt động trên mạng xã hội.
Ví dụ: Be mindful of your digital footprint as it can affect your online reputation. (Hãy cẩn thận với dấu vết số của bạn vì nó có thể ảnh hưởng đến danh tiếng trực tuyến của bạn.)
Cybersecurity (Bảo mật mạng):
Định nghĩa: Các biện pháp và công nghệ nhằm bảo vệ hệ thống và dữ liệu trước các cuộc tấn công và phạm pháp trực tuyến.
Ví dụ: Companies invest in cybersecurity to protect sensitive information from hackers. (Các công ty đầu tư vào bảo mật mạng để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi những kẻ tấn công.)
Digital Literacy (Kiến thức số):
Định nghĩa: Khả năng sử dụng, hiểu và tương tác với công nghệ số và thông tin trực tuyến.
Ví dụ: Digital literacy is essential in today's digital age to navigate the internet and evaluate online information. (Kiến thức số là rất quan trọng trong thời đại số hóa hiện nay để duyệt web và đánh giá thông tin trực tuyến.)
Viral Content (Nội dung lan truyền):
Định nghĩa: Nội dung trực tuyến được chia sẻ mạnh mẽ và nhanh chóng trên mạng xã hội và các nền tảng khác, đạt được sự lan truyền rộng rãi trong cộng đồng mạng.
Ví dụ: The funny cat video became viral and gained millions of views in just a few days. (Đoạn video hài hước về mèo trở thành nội dung lan truyền và thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài ngày.)
Digital Communication (Giao tiếp số):
Định nghĩa: Giao tiếp sử dụng các phương tiện số, bao gồm email, tin nhắn văn bản, cuộc gọi video và chat trực tuyến.
Ví dụ: Digital communication has made it easier for people to stay connected across the globe. (Giao tiếp số đã làm cho việc giữ liên lạc giữa mọi người trên khắp thế giới dễ dàng hơn.)
Online Community (Cộng đồng trực tuyến):
Định nghĩa: Nhóm người có cùng sở thích hoặc mục tiêu tương tác và chia sẻ thông tin trực tuyến.
Ví dụ: The online community provides support and resources for people facing similar challenges. (Cộng đồng trực tuyến cung cấp hỗ trợ và tài nguyên cho những người đối mặt với những thách thức tương tự.)
Digital Influence (Ảnh hưởng số):
Định nghĩa: Khả năng tác động và thay đổi ý kiến của người khác thông qua hoạt động và nội dung trực tuyến.
Ví dụ: Social media influencers have significant digital influence over their followers' purchasing decisions. (Những người ảnh hưởng trên mạng xã hội có sức ảnh hưởng số quan trọng đối với quyết định mua hàng của người theo dõi họ.)
Digital Divide (Chia rẽ số):
Định nghĩa: Sự khác biệt về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ số giữa các nhóm và cộng đồng.
Ví dụ: The government is working to bridge the digital divide by providing internet access to rural areas. (Chính phủ đang nỗ lực giảm thiểu chia rẽ số bằng cách cung cấp truy cập internet cho các vùng nông thôn.)
Digital Citizenship (Công dân số):
Định nghĩa: Trách nhiệm và hành vi đạo đức của người sử dụng internet và công nghệ số trong việc tương tác trực tuyến và sử dụng thông tin.
Ví dụ: Schools promote digital citizenship to teach students about responsible online behavior. (Các trường học khuyến khích công dân số để giảng dạy học sinh về hành vi trực tuyến có trách nhiệm.)
Digital Creativity (Sáng tạo số):
Định nghĩa: Khả năng sáng tạo và tạo ra nội dung mới và độc đáo bằng công nghệ số.
Ví dụ: The digital era has opened up opportunities for artists to showcase their digital creativity. (Thời đại số đã mở ra cơ hội cho các nghệ sĩ thể hiện sáng tạo số của họ.)
Online Privacy (Sự riêng tư trực tuyến):
Định nghĩa: Quyền được bảo vệ thông tin cá nhân và hoạt động trực tuyến khỏi sự theo dõi và xâm phạm.
Ví dụ: It's essential to adjust your online privacy settings to control what information is shared with others. (Điều quan trọng là điều chỉnh cài đặt riêng tư trực tuyến để kiểm soát thông tin được chia sẻ với người khác.)
Digital Marketing (Marketing số):
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị sử dụng các phương tiện số như trang web, email và mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
Ví dụ: The company invested in digital marketing to reach a broader audience online. (Công ty đã đầu tư vào marketing số để tiếp cận một đối tượng khán giả trực tuyến rộng hơn.)
Digital Transformation (Biến đổi số):
Định nghĩa: Quá trình chuyển đổi và sử dụng công nghệ số để thay đổi và cải thiện các hoạt động kinh doanh và xã hội truyền thống.
Ví dụ: Digital transformation has revolutionized the way companies operate and interact with customers. (Biến đổi số đã cách mạng hóa cách các công ty hoạt động và tương tác với khách hàng.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận