Nhảy đến nội dung
Tháng và Mùa (Months and seasons)

Tháng và Mùa (Months and seasons)

0.0
(0 votes)

247

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Months and Seasons" (Tháng và Mùa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các tháng và Mùa một cách chính xác và đa dạng hơn.

Tháng (Months):

  1. January (Tháng Một)

    • Định nghĩa: Tháng đầu tiên trong năm.
    • Ví dụ: My birthday is in January, so I usually have a small celebration with my family. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một, nên tôi thường có một buổi kỷ niệm nhỏ cùng gia đình.)

  2. February (Tháng Hai)

    • Định nghĩa: Tháng thứ hai trong năm, thường có 28 hoặc 29 ngày trong năm nhuận.
    • Ví dụ: February is the shortest month, but it can feel long and cold in some places. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất, nhưng có thể cảm thấy dài và lạnh lẽo ở một số nơi.)

  3. March (Tháng Ba)

    • Định nghĩa: Tháng thứ ba trong năm.
    • Ví dụ: In March, the weather starts to warm up, and the flowers begin to bloom. (Tháng Ba, thời tiết bắt đầu ấm lên và hoa bắt đầu nở.)

  4. April (Tháng Tư)

    • Định nghĩa: Tháng thứ năm trong năm.
    • Ví dụ: April showers bring May flowers, as the saying goes. (Có câu nói "Mưa tháng Tư mang đến hoa tháng Năm".)

  5. May (Tháng Năm)

    • Định nghĩa: Tháng thứ năm trong năm.
    • Ví dụ: May is a beautiful month when nature is in full bloom. (Tháng Năm là một tháng đẹp khi thiên nhiên nở hoa rộ.)

  6. June (Tháng Sáu)

    • Định nghĩa: Tháng thứ sáu trong năm.
    • Ví dụ: June is a popular month for weddings due to its pleasant weather. (Tháng Sáu là tháng được ưa chuộng cho các đám cưới vì thời tiết dễ chịu.)

  7. July (Tháng Bảy)

    • Định nghĩa: Tháng thứ bảy trong năm.
    • Ví dụ: In July, many people go on vacation to enjoy the summer break. (Tháng Bảy, nhiều người đi nghỉ để tận hưởng kỳ nghỉ hè.)

  8. August (Tháng Tám)

    • Định nghĩa: Tháng thứ tám trong năm.
    • Ví dụ: August can be quite hot in many regions, so people often seek ways to stay cool. (Tháng Tám có thể rất nóng ở nhiều vùng, vì vậy mọi người thường tìm cách giữ mát.)

  9. September (Tháng Chín)

    • Định nghĩa: Tháng thứ chín trong năm.
    • Ví dụ: September marks the beginning of autumn when the leaves change color. (Tháng Chín đánh dấu sự khởi đầu của mùa thu khi lá cây thay đổi màu sắc.)

  10. October (Tháng Mười)

    • Định nghĩa: Tháng thứ mười trong năm.
    • Ví dụ: In October, many people enjoy pumpkin-related treats and activities for Halloween. (Tháng Mười, nhiều người thích thú với các món ăn và hoạt động liên quan đến bí ngô trong lễ Halloween.)

  11. November (Tháng Mười Một)

    • Định nghĩa: Tháng thứ mười một trong năm.
    • Ví dụ: November is a time for expressing gratitude and thankfulness, especially during Thanksgiving. (Tháng Mười Một là thời gian để thể hiện lòng biết ơn và sự cảm kích, đặc biệt trong lễ Tạ ơn.)

  12. December (Tháng Mười Hai)

    • Định nghĩa: Tháng thứ mười hai trong năm.
    • Ví dụ: December is a festive month, with Christmas and New Year's Eve celebrations around the world. (Tháng Mười Hai là một tháng lễ hội, với các cuộc kỷ niệm Giáng sinh và đêm Giao thừa trên toàn thế giới.)

  13. Lunar New Year/Tet (Tết Nguyên đán)

    • Definition: The traditional Vietnamese New Year celebration based on the lunar calendar.

    • Ví dụ: Lunar New Year, also known as Tet, is the most important holiday in Vietnam. (Tết Nguyên đán, hay còn gọi là Tết, là ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.)

  14. Harvest (Mùa thu hoạch)

    • Definition: The time of year when crops and fruits are gathered from the fields.

    • Ví dụ: Farmers work hard during the harvest season to collect their crops. (Nông dân làm việc chăm chỉ trong mùa thu hoạch để thu thập vụ mùa của họ.)

  15. Monsoon (Mùa mưa)

    • Definition: A seasonal wind system that brings heavy rainfall, commonly experienced in some regions.

    • Ví dụ: In India, the monsoon season provides much-needed water for agriculture but can also cause floods. (Ở Ấn Độ, mùa mưa cung cấp nước cần thiết cho nông nghiệp nhưng cũng có thể gây lũ lụt.)

 

Mùa (Seasons):

  1. Spring (Mùa xuân)

    • Định nghĩa: Mùa giữa mùa đông và mùa hè, khi thời tiết ấm áp và hoa nở.
    • Ví dụ: Spring is a time of renewal, as flowers bloom and the weather warms up. (Mùa xuân là thời gian của sự đổi mới, khi hoa nở và thời tiết ấm lên.)

  2. Summer (Mùa hè)

    • Định nghĩa: Mùa giữa mùa xuân và mùa thu, khi thời tiết nóng và thường có nhiều hoạt động ngoài trời.
    • Ví dụ: Many people go to the beach during the summer to enjoy the sun and the sea. (Nhiều người đi biển vào mùa hè để tận hưởng ánh nắng và biển cả.)

  3. Autumn/Fall (Mùa thu)

    • Định nghĩa: Mùa giữa mùa hè và mùa đông, khi lá cây chuyển màu và rụng xuống.
    • Ví dụ: Autumn is a beautiful season, with trees displaying vibrant hues of red, orange, and yellow. (Mùa thu là một mùa đẹp, khi cây cối trưng diện những tông màu đỏ, cam và vàng tươi sáng.)

  4. Winter (Mùa đông)

    • Định nghĩa: Mùa giữa mùa thu và mùa xuân, khi thời tiết lạnh và có tuyết rơi.
    • Ví dụ: In some regions, winter brings snow and freezing temperatures. (Ở một số khu vực, mùa đông mang theo tuyết và nhiệt độ lạnh giá.)

  5. Pre-winter/Autumnal (Mùa thu tiền đông)

    • Definition: The period before the official start of winter when temperatures start to cool down.

    • Ví dụ: During the pre-winter months, people begin to wear warmer clothes as the weather gets colder. (Trong những tháng tiền đông, mọi người bắt đầu mặc quần áo ấm hơn khi thời tiết trở lạnh hơn.)

  6. Rainy season/Wet season (Mùa mưa)

    • Definition: A period of the year when heavy rainfall is common.

    • Ví dụ: Southeast Asia experiences a rainy season, with frequent downpours and thunderstorms. (Đông Nam Á có mùa mưa với những cơn mưa nặng hạt và cơn bão thường xuyên.)

  7. Dry season (Mùa khô)

    • Definition: A period of the year when there is little to no rainfall.

    • Ví dụ: The dry season in the desert can be harsh, with high temperatures and little vegetation. (Mùa khô ở sa mạc có thể khắc nghiệt, với nhiệt độ cao và ít cây cỏ.)

  8. Spring break (Kỳ nghỉ xuân)

    • Definition: A vacation period, usually for students, during the spring season.

    • Ví dụ: Many college students travel to popular destinations for spring break. (Nhiều sinh viên đại học đi du lịch đến các điểm đến phổ biến trong kỳ nghỉ xuân.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo