Nhảy đến nội dung
Các ngày trong tuần (Days of the week)

Các ngày trong tuần (Days of the week)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Days of the week" (Các ngày trong tuần) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các ngày trong tuần một cách chính xác và đa dạng hơn.

 

  1. Monday (Thứ hai):

    • Định nghĩa: Ngày đầu tiên trong tuần, theo sau ngày Chủ nhật và trước ngày Thứ ba.

    • Ví dụ: I have a meeting scheduled for Monday afternoon. (Tôi có cuộc họp được lên lịch vào chiều thứ Hai.)

  2. Tuesday (Thứ ba):

    • Định nghĩa: Ngày thứ hai trong tuần là ngày sau Thứ hai và trước Thứ tư.

    • Ví dụ: She has a doctor's appointment on Tuesday morning. (Cô ấy có cuộc hẹn với bác sĩ vào sáng thứ Ba.)

  3. Wednesday (Thứ tư):

    • Định nghĩa: Ngày thứ ba trong tuần, theo sau Thứ ba và trước Thứ năm.

    • Ví dụ: Our team has a weekly meeting every Wednesday. (Đội của chúng ta có cuộc họp hàng tuần vào thứ Tư.)

  4. Thursday (Thứ năm):

    • Định nghĩa: Ngày thứ tư trong tuần, theo sau Thứ tư và trước Thứ sáu.

    • Ví dụ: They usually go out for dinner on Thursday evenings. (Họ thường đi ăn tối vào tối thứ Năm.)

  5. Friday (Thứ sáu):

    • Định nghĩa: Ngày thứ năm trong tuần, theo sau Thứ năm và trước Thứ bảy.

    • Ví dụ: We are planning a movie night on Friday. (Chúng ta đang lên kế hoạch xem phim vào thứ Sáu.)

  6. Saturday (Thứ bảy):

    • Định nghĩa: Ngày thứ sáu trong tuần, theo sau Thứ sáu và trước Chủ nhật.

    • Ví dụ: They are going on a trip to the countryside on Saturday. (Họ sẽ đi du lịch vào thứ Bảy.)

  7. Sunday (Chủ nhật):

    • Định nghĩa: Ngày cuối cùng trong tuần, theo sau Thứ bảy và là ngày cuối cùng của tuần.

    • Ví dụ: On Sunday mornings, I like to go for a jog in the park. (Vào buổi sáng Chủ nhật, tôi thích chạy bộ ở công viên.)

  8. Weekend (Cuối tuần):

    • Định nghĩa: Hai ngày cuối tuần, Thứ bảy và Chủ nhật, khi người ta thường không phải làm việc hoặc học.

    • Ví dụ: I'm planning to visit my family over the weekend. (Tôi đang lên kế hoạch ghé thăm gia đình vào cuối tuần.)

  9. Weekday (Ngày trong tuần):

    • Định nghĩa: Các ngày từ Thứ hai đến Thứ sáu trong tuần, trừ ngày Chủ nhật.

    • Ví dụ: I prefer going to the gym on weekdays to avoid the crowds. (Tôi thích đi tập gym vào các ngày trong tuần để tránh đám đông.)

  10. Next week (Tuần sau):

    • Definition: The week immediately following the current week.

    • Ví dụ: I have a job interview scheduled for next week. (Tôi có lịch phỏng vấn công việc vào tuần sau.)

  11. Monday blues (Cảm giác uể oải vào ngày thứ Hai)

    • Định nghĩa: Cảm giác không phấn khởi hoặc uể oải vào ngày thứ Hai, sau khi đã nghỉ ngơi cuối tuần.

    • Ví dụ: I always feel a bit of Monday blues when I have to go back to work after the weekend. (Tôi luôn cảm thấy một chút uể oải vào ngày thứ Hai khi phải trở lại làm việc sau cuối tuần.)

  12. Hump day (Ngày chóp giữa tuần - Thứ Tư)

    • Định nghĩa: Ngày giữa tuần, Thứ Tư, được gọi là "hump day" bởi vì nó đánh dấu giữa phần đầu và phần cuối của tuần.

    • Ví dụ: We're halfway through the week - happy hump day! (Chúng ta đã đi được nửa tuần rồi - chúc mừng ngày chóp giữa tuần!)

  13. Casual Friday (Thứ Sáu không cần trang phục công sở)

    • Định nghĩa: Thứ Sáu khi nhân viên được phép mặc trang phục thoải mái và không cần đồng phục công sở.

    • Ví dụ: On casual Fridays, employees are allowed to wear jeans and t-shirts to work. (Vào thứ Sáu không cần trang phục công sở, nhân viên được phép mặc quần jeans và áo thun đến công việc.)

  14. TGIF (Cụm từ viết tắt của "Thank God It's Friday" - Cảm ơn Chúa đã đến thứ Sáu)

    • Định nghĩa: Cụm từ thể hiện sự hân hoan khi cuối tuần đến gần và ngày thứ Sáu đã đến.

    • Ví dụ: TGIF! I can't wait to relax and enjoy the weekend. (Cảm ơn Chúa đã đến thứ Sáu! Tôi không thể đợi để thư giãn và tận hưởng cuối tuần.)

  15. Business day (Ngày làm việc)

    • Định nghĩa: Ngày trong tuần khi các hoạt động kinh doanh và công việc thường diễn ra.

    • Ví dụ: The package will be delivered during business days, Monday to Friday. (Gói hàng sẽ được giao trong các ngày làm việc, từ thứ Hai đến thứ Sáu.)

  16. Public holiday (Ngày lễ)

    • Định nghĩa: Ngày nghỉ quốc gia hoặc ngày lễ được công nhận và mọi người thường không phải làm việc hoặc học.

    • Ví dụ: Christmas Day is a public holiday in many countries. (Ngày Giáng sinh là một ngày lễ quốc gia ở nhiều quốc gia.)

  17. Bank holiday (Ngày nghỉ ngân hàng)

    • Định nghĩa: Ngày nghỉ mà các ngân hàng và tổ chức tài chính không hoạt động.

    • Ví dụ: The first Monday in May is a bank holiday in the UK. (Thứ Hai đầu tiên vào tháng Năm là ngày nghỉ ngân hàng ở Anh.)

  18. School day (Ngày học)

    • Định nghĩa: Ngày trong tuần mà học sinh đến trường và tham gia các hoạt động học tập.

    • Ví dụ: School days can be busy with classes and homework. (Những ngày học có thể rất bận rộn với các buổi học và bài tập về nhà.)

  19. Class schedule (Thời khóa biểu)

    • Định nghĩa: Lịch trình chi tiết cho từng lớp học và môn học trong tuần.

    • Ví dụ: Make sure to check your class schedule for any changes in the timetable. (Hãy đảm bảo kiểm tra thời khóa biểu lớp học của bạn để xem có bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Diet Next: Tháng và Mùa (Months and seasons)

Bình luận

Notifications
Thông báo