Nhảy đến nội dung
Nấu ăn (Cooking)

Nấu ăn (Cooking)

0.0
(0 votes)

695

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Cooking" (Nấu ăn) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về nấu ăn một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Boil (Luộc):

    • Definition: Nấu thức ăn trong nước sôi.

    • Ví dụ: Boil the pasta in salted water until it's al dente. (Luộc mỳ trong nước muối sôi cho đến khi nó chín nhưng vẫn còn hơi cứng.)

  2. Fry (Rán):

    • Definition: Chiên thức ăn trong dầu nóng.

    • Ví dụ: Fry the eggs in a pan with a little bit of butter. (Rán trứng trong chảo với một ít bơ.)

  3. Roast (Nướng):

    • Definition: Nấu thức ăn bằng cách sử dụng lò nhiệt từ trên xuống.

    • Ví dụ: The chef will roast the turkey for Thanksgiving dinner. (Đầu bếp sẽ nướng gà tây cho bữa tối lễ Tạ ơn.)

  4. Bake (Nướng):

    • Definition: Nấu thức ăn bằng cách sử dụng lò nhiệt từ dưới lên.

    • Ví dụ: Let's bake some cookies for dessert. (Hãy nướng một số bánh quy làm món tráng miệng.)

  5. Steam (Hấp):

    • Definition: Nấu thức ăn bằng cách sử dụng hơi nước nhiệt độ cao.

    • Ví dụ: Steam the vegetables to retain their nutrients. (Hấp rau để giữ lại dinh dưỡng của chúng.)

  6. Grill (Nướng trên lửa than):

    • Definition: Nấu thức ăn trên bếp hoặc lò nướng nhiệt độ cao.

    • Ví dụ: We plan to grill some burgers and vegetables for the barbecue. (Chúng ta dự định nướng một số bánh burger và rau củ cho buổi nướng ngoài trời.)

  7. Simmer (Hầm nhỏ lửa):

    • Definition: Nấu thức ăn ở nhiệt độ thấp và chậm, thường trong nước hoặc nước sốt.

    • Ví dụ: Let the soup simmer for a few hours to develop the flavors. (Để súp hầm nhỏ lửa trong vài giờ để phát triển hương vị.)

  8. Season (Nêm nếm gia vị):

    • Definition: Thêm gia vị vào thức ăn để làm tăng hương vị.

    • Ví dụ: Remember to season the chicken with salt and pepper before cooking. (Hãy nhớ nêm nếm gia vị cho gà với muối và tiêu trước khi nấu.)

  9. Stir (Khyaats):

    • Definition: Khuấy thức ăn trong quá trình nấu để đảm bảo nhiệt đều và tránh bị cháy.

    • Ví dụ: Stir the sauce gently to avoid any lumps. (Khuấy nước sốt nhẹ nhàng để tránh có cục bột.)

  10. Chop (Thái nhỏ):

    • Definition: Cắt thức ăn thành miếng nhỏ bằng dao hoặc kéo.

    • Ví dụ: Chop the onions and garlic finely before adding them to the pan. (Thái nhỏ hành tây và tỏi trước khi cho vào chảo.)

  11. Grate (Bào):

    • Definition: Gọt hoặc cắt thức ăn thành từng sợi nhỏ bằng bào.

    • Ví dụ: Grate the cheese over the pasta for added flavor. (Bào phô mai lên trên mỳ để tăng thêm hương vị.)

  12. Mix (Trộn):

    • Definition: Kết hợp các thành phần thức ăn lại với nhau.

    • Ví dụ: Mix the flour, eggs, and milk to make pancake batter. (Trộn bột mỳ, trứng, và sữa để làm bột bánh kếp.)

  13. Blanch (Luộc sơ):

    • Definition: Luộc thức ăn trong nước sôi trong một thời gian rất ngắn, sau đó nhanh chóng ngập vào nước lạnh để ngừng quá trình nấu chín.

    • Ví dụ: Blanch the vegetables before freezing them to preserve their color and texture. (Luộc sơ rau củ trước khi đông lạnh để giữ nguyên màu sắc và cấu trúc của chúng.)

  14. Marinade (Ướp thức ăn):

    • Definition: Hòa quyện thức ăn trong một hỗn hợp gia vị, dầu và các thành phần khác để làm mềm và tăng hương vị.

    • Ví dụ: Let the meat marinade in the refrigerator overnight for better flavor. (Hãy ướp thịt trong tủ lạnh qua đêm để tăng hương vị.)

  15. Saute (Xào):

    • Definition: Nấu thức ăn nhanh trong dầu nóng trên lửa cao.

    • Ví dụ: Saute the onions and garlic until they become translucent. (Xào hành tây và tỏi cho đến khi chúng trở nên trong suốt.)

  16. Slice (Thái lát):

    • Definition: Cắt thức ăn thành từng lát mỏng bằng dao.

    • Ví dụ: Slice the tomatoes and arrange them on a plate for a fresh salad. (Thái lát cà chua và xếp chúng lên đĩa để làm món salad tươi ngon.)

  17. Boiling Point (Nhiệt độ sôi):

    • Definition: Nhiệt độ mà nước bắt đầu chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí khi được đun sôi.

    • Ví dụ: The boiling point of water is 100 degrees Celsius at sea level. (Nhiệt độ sôi của nước là 100 độ Celsius ở mực nước biển.)

  18. Recipe (Công thức nấu ăn):

    • Definition: Hướng dẫn cụ thể về cách nấu một món ăn cụ thể.

    • Ví dụ: I found a delicious recipe for chocolate chip cookies online. (Tôi tìm thấy một công thức ngon cho bánh quy sô cô la trên mạng.)

  19. Ingredient (Thành phần):

    • Definition: Mỗi loại thực phẩm hoặc nguyên liệu được sử dụng trong một món ăn hoặc công thức.

    • Ví dụ: The main ingredients for this soup are chicken, vegetables, and broth. (Những thành phần chính của món súp này là gà, rau củ và nước hầm.)

  20. Baste (Tưới sốt):

    • Definition: Đổ nước sốt hoặc dầu lên thức ăn trong quá trình nấu để giữ cho nó ẩm và tăng hương vị.

    • Ví dụ: Baste the turkey with melted butter during roasting to keep it moist. (Tưới sốt bơ tan lên gà tây trong quá trình nướng để giữ cho nó ẩm và ngon miệng.)

  21. Ladle (Muỗng múc):

    • Definition: Cái muỗng lớn có tay cầm dùng để múc súp hoặc thức ăn từ một bát hoặc nồi.

    • Ví dụ: Use the ladle to serve the soup into individual bowls. (Dùng muỗng múc để múc súp vào các tô riêng lẻ.)

  22. Whisk (Khuấy bông):

    • Definition: Cái khuấy gỗ hoặc kim loại với một số dây thường được sử dụng để khuấy đều các thành phần trong một hỗn hợp.

    • Ví dụ: Whisk the eggs and milk together to make the pancake batter. (Khuấy đều trứng và sữa với nhau để tạo bột bánh kếp.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo