Nhảy đến nội dung
Đạo đức nghề làm báo chí (Journalism ethics)

Đạo đức nghề làm báo chí (Journalism ethics)

4.0
(1 votes)

349

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Đạo đức nghề làm báo chí" (Journalism ethics) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về đạo đức nghề làm báo chí một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Accuracy (Chính xác):

    • Định nghĩa: Tính đúng đắn và chính xác của thông tin được báo cáo, đảm bảo rằng tin tức phản ánh chính xác sự thật.

    • Ví dụ: Journalists should prioritize accuracy in their reporting to maintain credibility. (Nhà báo nên ưu tiên tính chính xác trong bài báo của họ để duy trì uy tín.)

  2. Objectivity (Khách quan):

    • Định nghĩa: Khả năng báo cáo một cách không thiên vị và không có sự ảnh hưởng cá nhân vào quan điểm và thông tin đưa ra.

    • Ví dụ: Journalists strive to maintain objectivity in their reporting by presenting multiple perspectives. (Nhà báo nỗ lực duy trì tính khách quan trong bài báo của họ bằng cách trình bày nhiều quan điểm.)

  3. Balance (Cân đối):

    • Định nghĩa: Sự cân nhắc và đảm bảo rằng tất cả các quan điểm và ý kiến có liên quan được bao gồm trong bài báo.

    • Ví dụ: The article provided a balanced view of the controversial issue. (Bài viết cung cấp quan điểm cân đối về vấn đề gây tranh cãi.)

  4. Fairness (Công bằng):

    • Định nghĩa: Đảm bảo sự công bằng và không thiên vị trong việc xử lý các vấn đề và nhân vật trong bài báo.

    • Ví dụ: The journalist interviewed all parties involved to ensure fairness in the story. (Nhà báo phỏng vấn tất cả các bên liên quan để đảm bảo sự công bằng trong bài viết.)

  5. Privacy (Sự riêng tư):

    • Định nghĩa: Tôn trọng quyền riêng tư và không xâm phạm vào cuộc sống cá nhân của những người được đề cập trong bài báo.

    • Ví dụ: Journalists should avoid intruding on the privacy of individuals, especially in sensitive situations. (Nhà báo nên tránh xâm phạm sự riêng tư của cá nhân, đặc biệt là trong những tình huống nhạy cảm.)

  6. Integrity (Chính trực):

    • Định nghĩa: Đức tính đáng tin cậy và trung thực trong việc đưa ra thông tin và quyết định báo cáo.

    • Ví dụ: Journalists with integrity are committed to reporting the truth and upholding ethical standards. (Nhà báo có chính trực cam kết báo cáo sự thật và duy trì các tiêu chuẩn đạo đức.)

  7. Sensitivity (Nhạy cảm):

    • Định nghĩa: Đối xử và đưa ra báo cáo về các vấn đề nhạy cảm một cách tỉnh táo và trung thực.

    • Ví dụ: The journalist approached the sensitive topic with sensitivity and empathy. (Nhà báo tiếp cận vấn đề nhạy cảm một cách tỉnh táo và đồng cảm.)

  8. Independence (Độc lập):

    • Định nghĩa: Khả năng hoạt động và đưa ra quyết định báo cáo mà không bị ảnh hưởng bởi lợi ích bên ngoài hoặc áp lực chính trị.

    • Ví dụ: Journalists should maintain independence and avoid conflicts of interest in their reporting. (Nhà báo nên duy trì độc lập và tránh xung đột lợi ích trong bài báo của họ.)

  9. Transparency (Minh bạch):

    • Định nghĩa: Sự minh bạch trong nguồn gốc và quá trình thu thập thông tin, giúp công chúng hiểu rõ hơn về cách bài báo được tạo ra.

    • Ví dụ: The news organization emphasized transparency by disclosing their sources and methodology. (Tổ chức tin tức nhấn mạnh tính minh bạch bằng cách tiết lộ nguồn thông tin và phương pháp nghiên cứu.)

  10. Accountability (Trách nhiệm):

    • Định nghĩa: Sự chịu trách nhiệm và sẵn lòng chấp nhận hậu quả của việc đưa ra thông tin sai lệch hoặc không chính xác.

    • Ví dụ: Journalists should be held accountable for their reporting and correct any errors promptly. (Nhà báo nên chịu trách nhiệm về việc báo cáo của họ và sửa chữa bất kỳ sai sót nào một cách nhanh chóng.)

  11. Plagiarism (Đạo văn):

    • Định nghĩa: Hành vi sao chép hoặc sử dụng công việc của người khác mà không được phép và không ghi rõ nguồn gốc.

    • Ví dụ: Plagiarism is considered a serious violation of journalism ethics and can lead to severe consequences for the journalist. (Đạo văn được coi là vi phạm nghiêm trọng đối với đạo đức nghề báo và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho nhà báo.)

  12. Conflict of Interest (Xung đột lợi ích):

    • Định nghĩa: Tình huống khi lợi ích cá nhân hoặc tài chính của nhà báo ảnh hưởng đến khả năng báo cáo một cách trung thực và không thiên vị.

    • Ví dụ: Journalists should disclose any potential conflicts of interest that could compromise their objectivity in reporting. (Nhà báo nên tiết lộ bất kỳ xung đột lợi ích tiềm ẩn nào có thể làm mất tính khách quan trong việc báo cáo.)

  13. Yellow Journalism (Báo chí vàng):

    • Định nghĩa: Loại báo cáo không chính xác hoặc thiên vị, thường dựa vào tiêu đề gây choáng và phóng đại thông tin để thu hút sự chú ý của độc giả.

    • Ví dụ: The newspaper was criticized for practicing yellow journalism to boost its readership. (Tờ báo đã bị chỉ trích vì thực hành báo chí vàng để tăng số lượng độc giả.)

  14. Sensationalism (Làm choáng):

    • Định nghĩa: Sự tăng cường cảm giác của một sự kiện hoặc thông tin để thu hút sự chú ý và tạo ra tiêu đề gây sốc.

    • Ví dụ: The article was accused of sensationalism as it exaggerated the severity of the incident. (Bài báo đã bị buộc tội làm choáng khi nó phóng đại tính nghiêm trọng của vụ việc.)

  15. Fabrication (Dựng lên):

    • Định nghĩa: Tạo ra thông tin hoặc sự kiện không có thật và đưa nó vào bài báo.

    • Ví dụ: The journalist was fired for fabricating quotes in the news story. (Nhà báo đã bị sa thải vì dựng lên những câu trích dẫn trong bài viết tin tức.)

  16. Source Protection (Bảo vệ nguồn tin):

    • Định nghĩa: Bảo vệ danh tính và nguồn gốc của người cung cấp thông tin, đặc biệt là trong những trường hợp nhạy cảm.

    • Ví dụ: Journalists often promise source protection to encourage individuals to come forward with valuable information. (Nhà báo thường cam kết bảo vệ nguồn tin để khuyến khích cá nhân cung cấp thông tin quý giá.)

  17. Editorial Independence (Độc lập biên tập):

    • Định nghĩa: Khả năng của biên tập viên và nhà báo hoạt động mà không bị kiểm soát hoặc can thiệp bởi lợi ích chính trị hoặc tài chính.

    • Ví dụ: The newspaper prides itself on its editorial independence and unbiased reporting. (Tờ báo tự hào về sự độc lập biên tập và việc báo cáo không thiên vị.)

  18. Fact-Checking (Kiểm tra sự thật):

    • Định nghĩa: Quá trình kiểm tra và xác minh tính chính xác của thông tin trước khi đưa vào bài báo.

    • Ví dụ: The news organization has a dedicated team for fact-checking to ensure the accuracy of their reports. (Tổ chức tin tức có một đội ngũ chuyên dụng để kiểm tra sự thật để đảm bảo tính chính xác của bài viết.)

  19. Retraction (Rút lại):

    • Định nghĩa: Hành động rút lại một bài báo hoặc thông tin không chính xác sau khi đã được xuất bản hoặc công bố.

    • Ví dụ: The newspaper issued a retraction and apology for publishing false information. (Tờ báo đã phát hành thông báo rút lại và xin lỗi vì việc đăng thông tin sai lệch.)

  20. Media Bias (Thiên vị truyền thông):

    • Định nghĩa: Tình trạng khi các phương tiện truyền thông có xu hướng thiên vị hoặc ủng hộ một quan điểm, chủ đề hoặc nhóm xã hội.

    • Ví dụ: It's essential for journalists to be aware of their own biases to avoid media bias in their reporting. (Việc nhận thức về thiên vị riêng là rất quan trọng đối với các nhà báo để tránh thiên vị truyền thông trong việc báo cáo.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo