Nhảy đến nội dung
So sánh hơn nhất của tính từ (Superlative adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

So sánh hơn nhất của tính từ (Superlative adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,973

05/22/2023

So sánh nhất (Superlative) là dạng so sánh nhấn mạnh đặc điểm, tính chất khác biệt nhất của một đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng với các đối tượng khác trong cùng một nhóm (ít nhất là 3 đối tượng).

Dưới đây là một số thông tin về so sánh hơn nhất:

I. Định nghĩa:

  • Superlative adjectives (tính từ so sánh hơn nhất) được sử dụng để so sánh một đối tượng với một nhóm các đối tượng khác và chỉ ra rằng đối tượng đó có mức độ cao nhất trong nhóm.

 

  • Để tạo dạng bậc so sánh nhất của một tính từ, ta thêm "est" vào cuối tính từ (đối với tính từ ngắn) hoặc sử dụng "most" + tính từ (đối với tính từ dài).

 

  • Ví dụ: tall (cao) - tallest (cao nhất), beautiful (đẹp) - most beautiful (đẹp nhất)

 

II. Các dạng của so sánh hơn nhất:

  • Các dạng của bậc so sánh nhất (superlative degree) của tính từ so sánh nhất được sử dụng để chỉ ra đối tượng có mức độ cao nhất trong một nhóm hoặc trong một tập hợp đối tượng.

 

  • Dưới đây là các dạng chính của bậc so sánh nhất:
    • Dạng chung:

      • Đối với tính từ ngắn (one-syllable adjectives) và một số tính từ ngắn gồm hai âm tiết, ta thêm "est" vào cuối tính từ để tạo dạng so sánh nhất.

        • Ví dụ: tall (cao) - tallest (cao nhất), fast (nhanh) - fastest (nhanh nhất)

      • Đối với tính từ dài (từ có ba âm tiết trở lên) hoặc tính từ kết thúc bằng "y", ta thêm "the" trước tính từ và "est" vào cuối tính từ.

        • Ví dụ: beautiful (đẹp) - the most beautiful (đẹp nhất), interesting (thú vị) - the most interesting (thú vị nhất)

    • Sử dụng "the" và "of":

      • Khi so sánh một đối tượng với một nhóm đối tượng, ta sử dụng "the" trước tính từ và "of" sau tính từ.
        • Ví dụ: She is the tallest of all her siblings. (Cô ấy cao nhất trong tất cả anh chị em của cô ấy.)
    • Dạng không đều (irregular forms):

      • Một số tính từ có các dạng so sánh nhất không tuân theo quy tắc chung.
        • Ví dụ: good (tốt) - best (tốt nhất), bad (xấu) - worst (xấu nhất), far (xa) - farthest/furthest (xa nhất)
    • So sánh nhất bằng cách sử dụng "as":

      • Để diễn đạt mức độ tương đương giữa hai đối tượng, ta sử dụng "as + tính từ + as" trong câu.
        • Ví dụ: He is as smart as anyone I know. (Anh ấy thông minh hơn bất kỳ ai tôi biết.)

III. So sánh ba đối tượng:

  • So sánh ba đối tượng được sử dụng để so sánh mức độ của ba đối tượng khác nhau. Khi muốn so sánh ba đối tượng, ta sử dụng cấu trúc "the + superlative adjective + of the three" (tính từ so sánh nhất + trong số ba) hoặc "the most + adjective + of the three" (tính từ nhất + trong số ba).

 

  • Dưới đây là một số ví dụ để hiểu rõ hơn:
    • Ví dụ với cấu trúc "the + superlative adjective + of the three":

      • This is the tallest building of the three. (Đây là tòa nhà cao nhất trong số ba.)
      • He is the youngest of the three siblings. (Anh ấy là người trẻ nhất trong số ba anh chị em.)
      • The red dress is the most expensive of the three options. (Chiếc váy đỏ là đắt nhất trong số ba lựa chọn.)
    • Ví dụ với cấu trúc "the most + adjective + of the three":

      • This is the most beautiful flower of the three. (Đây là bông hoa đẹp nhất trong số ba.)
      • She is the most talented singer of the three contestants. (Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong số ba thí sinh.)
      • The blue car is the most reliable of the three cars. (Chiếc ô tô màu xanh là đáng tin cậy nhất trong số ba chiếc.)

 

IV. "The":

  • Tính từ so sánh hơn nhất "The" được sử dụng để chỉ ra rằng một đối tượng là cao nhất, tốt nhất, xấu nhất, v.v. trong một nhóm hoặc tập hợp đối tượng.

 

  • Đây là một số thông tin chi tiết về việc sử dụng tính từ so sánh hơn nhất "the":
    • Chức năng:

      • Tính từ so sánh hơn nhất "the" được sử dụng trước tính từ bậc so sánh nhất để chỉ ra rằng đối tượng đó là cao nhất, tốt nhất, xấu nhất, v.v. trong nhóm hoặc tập hợp các đối tượng.
      • Nó giúp tạo sự rõ ràng và xác định đối tượng với mức độ cao nhất.
    • Vị trí:

      • Tính từ so sánh hơn nhất "the" được đặt trước tính từ bậc so sánh nhất.
      • Ví dụ:
        • She is the tallest person in the room. (Cô ấy là người cao nhất trong phòng.)
    • Cấu trúc câu:

      • Cấu trúc câu với "the" là: [Subject] + [Verb] + the + [Superlative Adjective] + [Noun Phrase].
      • Ví dụ:
        • This is the best movie I've ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)
    • Sử dụng "the" và "of":

      • Khi so sánh một đối tượng với một nhóm đối tượng, ta sử dụng "the" trước tính từ và "of" sau tính từ.
      • Ví dụ:
        • He is the fastest runner of all the athletes. (Anh ấy là vận động viên chạy nhanh nhất trong tất cả.)
    • Sử dụng "the" và "in":

      • Khi so sánh một đối tượng trong một nhóm lớn hơn, ta sử dụng "the" trước tính từ và "in" sau tính từ.
      • Ví dụ:
        • She is the smartest student in the class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)

 

V. Dạng bất quy tắc:

  • Irregular forms (dạng không đều) là các dạng so sánh của một số tính từ so sánh không tuân theo quy tắc chung. Thay vì thêm "er" và "est" hoặc sử dụng "more" và "most", các tính từ này có các dạng so sánh hơn riêng biệt.

 

  • Dưới đây là một số ví dụ về tính từ so sánh không đều:
    • Good (tốt) - Better (tốt hơn) - Best (tốt nhất)

      • Ví dụ:
        • This is a good book, but that one is better.
        • The best book I've ever read is "To Kill a Mockingbird".
    • Bad (xấu) - Worse (xấu hơn) - Worst (xấu nhất)

      • Ví dụ:
        • This movie is bad, but the previous one was worse.
        • The worst movie I've ever seen is "The Room".
    • Far (xa) - Farther/Further (xa hơn) - Farthest/Furthest (xa nhất)

      • Ví dụ:
        • The park is far from my house, but the beach is farther.
        • The farthest I've traveled is to Australia.
    • Little (ít) - Less (ít hơn) - Least (ít nhất)

      • Ví dụ:
        • She has little money, but he has less.
        • The least I can do is help you with your project.
    • Many/Much (nhiều) - More (nhiều hơn) - Most (nhiều nhất)

      • Ví dụ:
        • I have many books, but she has more.
        • The most books I've seen in a collection is 1000.

 

VI. Các quy tắc cần chú ý:

  • Danh từ số ít:

    • Khi tính từ so sánh hơn nhất modifies một danh từ số ít, ta sử dụng danh từ số ít.
    • Ví dụ:
      • He is the tallest boy in the class. (Anh ấy là cậu bé cao nhất trong lớp.)
  • Danh từ số nhiều:

    • Khi tính từ so sánh hơn nhất modifies một danh từ số nhiều, ta sử dụng danh từ số nhiều.
    • Ví dụ:
      • They are the best players on the team. (Họ là những người chơi giỏi nhất trong đội.)
  • Danh từ không đếm được:

    • Khi tính từ so sánh hơn nhất modifies một danh từ không đếm được, ta sử dụng danh từ không đếm được.
    • Ví dụ:
      • This is the most delicious food I've ever tasted. (Đây là món ăn ngon nhất mà tôi từng thử.)
  • Sử dụng "the":

    • Khi sử dụng tính từ so sánh hơn nhất, thường đi kèm với "the" trước tính từ để chỉ ra rằng đối tượng đó là tốt nhất, cao nhất, xấu nhất, v.v. trong một nhóm.
    • Ví dụ:
      • She is the smartest student in the class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)

 

 

Lưu ý rằng khi sử dụng bậc so sánh nhất, chúng ta cần tuân thủ quy tắc và cấu trúc câu cụ thể cho từng trường hợp. Cần lưu ý các trường hợp đặc biệt và áp dụng chính xác các dạng so sánh nhất trong ngữ cảnh thích hợp.

Bình luận

Notifications
Thông báo