Nhảy đến nội dung
Trạng từ chỉ thời gian (Time adverbs) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Trạng từ chỉ thời gian (Time adverbs) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

1,034

05/24/2023

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Chúng có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cụm danh từ hoặc một trạng từ khác.

Dưới đây là một số thông tin về trạng từ chỉ thời gian:

 

I. Định nghĩa:

  • Trạng từ chỉ thời gian là các từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Chúng có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cụm danh từ hoặc một trạng từ khác.

 

  • Trạng từ chỉ thời gian có thể cung cấp cho người đọc những thông tin sau:
    • Thời điểm: Khi nào hành động xảy ra?
      • Ví dụ:
        • Yesterday (hôm qua), now (bây giờ), tomorrow (ngày mai)
    • Thời lượng: Hành động diễn ra trong bao lâu?
      • Ví dụ:
        • For two hours (trong hai giờ), since last week (từ tuần trước), until tomorrow (cho đến ngày mai)
    • Tần suất: Hành động nào đó diễn ra thường xuyên thế nào?
      • Ví dụ:
        • Always (luôn luôn), often (thường xuyên), never (không bao giờ)

 

II. Phân loại:

  • Trạng từ chỉ thời gian có thể được phân loại theo các nhóm sau:
    • Trạng từ chỉ thời gian xác định:
      • Là các trạng từ chỉ rõ một mốc thời gian hoặc một khoảng thời gian cụ thể. Chúng có thể diễn tả thời gian trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
      • Ví dụ:
        • Last year (năm ngoái), today (hôm nay), next week (tuần sau)
    • Trạng từ chỉ thời gian không xác định:
      • Là các trạng từ không chỉ rõ một mốc thời gian hoặc một khoảng thời gian cụ thể. Chúng có thể diễn tả thời gian trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
      • Ví dụ:
        • efore (trước đây), lately (gần đây), soon (sớm)

 

III. Vị trí:

  • Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu có thể khác nhau tuỳ theo loại trạng từ và ý muốn nhấn mạnh của người nói.

 

  • Một số quy tắc chung là:
    • Trạng từ chỉ thời gian xác định thường được đặt ở cuối câu hoặc ở đầu câu với dấu phẩy.
      • Ví dụ:
        • I went to Japan last year. Hoặc Last year, I went to Japan.
    • Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt sau trợ động từ hoặc động từ to be, và trước động từ chính.
      • Ví dụ:
        • You must always study. Hoặc I am never sick.
    • Trạng từ chỉ thời lượng có thể được đặt ở cuối câu hoặc sau chủ ngữ và trước động từ.
      • Ví dụ:
        • I haven’t eaten meat for two days. Hoặc For two days, I haven’t eaten meat.

 

IV. Cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian:

  • Bạn có thể sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong câu theo các cách sau:
    • Đặt trạng từ chỉ thời gian sau tân ngữ hoặc sau động từ nếu không có tân ngữ.
      • Ví dụ:
        • I went to Japan last year. (Tôi đến Nhật Bản năm ngoái.)
        • She died two years ago. (Bà ấy mất hai năm trước.)
    • Đặt trạng từ chỉ thời gian ở đầu câu nếu muốn nhấn mạnh về thời gian, và có dấu phẩy sau trạng từ.
      • Ví dụ: 
        • Today, I’m going to visit my grandparents. (Hôm nay, tôi sẽ đi thăm ông bà.) 
        • Everyday, I play badminton. (Ngày nào tôi cũng chơi cầu lông.)
    • Đặt trạng từ chỉ tần suất sau trợ động từ hoặc động từ to be, và trước động từ chính.
      • Ví dụ:
        • You must always study. (Bạn hẳn là lúc nào cũng học.)
        • I am never sick. (Tôi không bao giờ ốm.)
    • Đặt trạng từ chỉ thời gian sau by nếu muốn diễn tả một hành động phải được hoàn thành trước một thời điểm nào đó, và sử dụng ngày và thời gian cụ thể.
      • Ví dụ:
        • Please submit the report by Friday. (Vui lòng nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
        • I will finish the project by 5 p.m. tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành dự án trước 5 giờ chiều ngày mai.)

 

V. Cụm từ diễn tả thời gian:

  • Time Expressions là các cụm từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Chúng có thể bao gồm trạng từ chỉ thời gian, giới từ chỉ thời gian, cụm danh từ chỉ thời gian hoặc cụm động từ chỉ thời gian.

 

  • Ví dụ:
    • I will call you in the morning. (Tôi sẽ gọi bạn vào buổi sáng.)
    • She has been studying since 9 a.m. (Cô ấy đã học từ 9 giờ sáng.)
    • He works on Mondays and Wednesdays. (Anh ấy làm việc vào thứ Hai và thứ Tư.)
    • They are going to travel next month. (Họ sẽ đi du lịch vào tháng tới.)

 

 

Trạng từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và sắp xếp sự kiện trong ngữ pháp và văn bản. Bằng cách sử dụng chính xác các trạng từ này, chúng ta có thể diễn đạt rõ ràng về thời gian, tần suất và thứ tự của các hành động.

Bình luận

Notifications
Thông báo