Nhảy đến nội dung
Tính từ riêng (Proper Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Tính từ riêng (Proper Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

Tính từ riêng được tạo thành từ danh từ riêng, thông thường chữ cái đầu được viết in hoa. Những từ này thường được tạo nên từ tên nước, tên thành phố, tên vùng miền để biết người/vật đang được bổ nghĩa đến từ đâu.

Dưới đây là một số thông tin về tính từ riêng:

I. Định nghĩa:

  • Proper adjectives (tính từ riêng) là các tính từ được tạo ra từ các tên riêng (proper nouns) để mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng, một nhóm người hoặc một vị trí cụ thể.

 

  • Proper adjectives được tạo ra từ các tên riêng, chẳng hạn như tên địa danh, tên người, tên quốc gia, tên văn hóa, tên công ty, v.v.

 

  • Chúng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên.
    • Ví dụ:
      • French (người Pháp), Italian (người Ý), Asian (châu Á), British (người Anh), Microsoft (công ty Microsoft), Parisian (người Paris).

 

II. Tính từ được tạo từ tên riêng:

  • Tính từ được tạo ra từ tên riêng là những tính từ được hình thành bằng cách lấy từ tên riêng (proper nouns) và chuyển đổi chúng thành tính từ để mô tả hoặc đặc trưng cho các đối tượng, nhóm người, hoặc vị trí cụ thể.

 

  • Dưới đây là một số điểm chi tiết về tính từ tạo từ tên riêng:
    • Hình thành:

      • Tính từ được tạo ra bằng cách lấy tên riêng và thêm hậu tố hoặc biến đổi chúng để tạo thành tính từ mới.
        • Ví dụ: Shakespearean (liên quan đến Shakespeare), Mozartian (liên quan đến Mozart), Dickensian (liên quan đến Dickens), Parisian (người Paris), Vietnamese (người Việt Nam).
    • Ý nghĩa:

      • Tính từ tạo từ tên riêng thường được sử dụng để mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng, một nhóm người, hoặc một vị trí cụ thể.
      • Chúng có thể liên quan đến nguồn gốc, thuộc tính, hoặc xu hướng của đối tượng được mô tả.
        • Ví dụ: I love listening to Mozartian music. (Tôi thích nghe nhạc liên quan đến Mozart.)
    • Vị trí:

      • Tính từ tạo từ tên riêng thường được đặt trước danh từ mà chúng mô tả.
        • Ví dụ: I bought a Shakespearean play at the bookstore. (Tôi đã mua một vở kịch liên quan đến Shakespeare tại hiệu sách.)
    • Biến đổi:

      • Tính từ tạo từ tên riêng không thay đổi theo số, giới tính hoặc trạng thái của danh từ mà chúng mô tả.
        • Ví dụ: We visited the historical sites in Paris. (Chúng tôi đã thăm các di tích lịch sử ở Paris.)

 

III. Cách viết:

  • Proper adjectives (tính từ riêng) là những tính từ được tạo ra từ các tên riêng (proper nouns) và chúng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên.

 

  • Dưới đây là một số hướng dẫn về việc viết hoa chữ cái đầu tiên cho proper adjectives:
    • Tên riêng:

      • Khi tạo ra tính từ từ một tên riêng, hãy viết hoa chữ cái đầu tiên của tên riêng đó.
        • Ví dụ: French (người Pháp), Shakespearean (liên quan đến Shakespeare), Vietnamese (người Việt Nam)
    • Quốc gia và ngôn ngữ:

      • Khi tạo ra tính từ từ tên của một quốc gia hoặc một ngôn ngữ, hãy viết hoa chữ cái đầu tiên của tên quốc gia hoặc ngôn ngữ.
        • Ví dụ: Chinese (người Trung Quốc), English (ngôn ngữ Anh), Italian (người Ý)
    • Tên địa danh:

      • Khi tạo ra tính từ từ tên địa danh, hãy viết hoa chữ cái đầu tiên của tên địa danh đó.
        • Ví dụ: Parisian (người Paris), New York (đặc trưng cho thành phố New York)
    • Tên riêng khác:

      • Đối với các tên riêng khác như tên riêng của một công ty, tác giả, v.v., hãy viết hoa chữ cái đầu tiên của tên riêng đó.
        • Ví dụ: Microsoft (công ty Microsoft), Dickensian (liên quan đến Dickens)

Lưu ý rằng việc viết hoa chữ cái đầu tiên cho proper adjectives giúp phân biệt chúng với các tính từ thông thường và ghi nhận tính riêng biệt của các đối tượng, quốc gia, ngôn ngữ, v.v. Vì vậy, hãy đảm bảo viết hoa chữ cái đầu tiên cho proper adjectives để tuân thủ nguyên tắc viết hoa chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.

 

IV. Chức năng mô tả:

  • Proper adjectives (tính từ riêng) có một chức năng mô tả (descriptive function) trong ngữ cảnh ngôn ngữ. Chúng được sử dụng để mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng cụ thể, một nhóm người hoặc một vị trí dựa trên tên riêng.

 

  • Dưới đây là một số điểm chi tiết về chức năng mô tả của proper adjectives:
    • Đặc trưng:

      • Proper adjectives được sử dụng để mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng, một nhóm người hoặc một vị trí cụ thể.
      • Chúng giúp nhận diện và phân biệt các đối tượng dựa trên tên riêng và thuộc tính đặc biệt của chúng.
        • Ví dụ: We visited the famous Eiffel Tower in Paris. (Chúng tôi đã thăm tháp Eiffel nổi tiếng ở Paris.)
    • Mô tả thuộc tính:

      • Proper adjectives được sử dụng để mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng.
      • Chúng giúp ta biết thông tin về quốc gia, ngôn ngữ, văn hóa, địa điểm, v.v.
        • Ví dụ: She is an expert in Chinese cuisine. (Cô ấy là chuyên gia về ẩm thực Trung Quốc.)
    • Xác định đối tượng:

      • Proper adjectives được sử dụng để xác định đối tượng dựa trên tên riêng của nó.
      • Chúng giúp ta xác định rõ ràng đối tượng được đề cập và tạo sự phân biệt với các đối tượng khác.
        • Ví dụ: I have read all the Shakespearean plays. (Tôi đã đọc tất cả các vở kịch liên quan đến Shakespeare.)
    • Mô tả vị trí:

      • Proper adjectives được sử dụng để mô tả vị trí hoặc địa điểm đặc biệt.
      • Chúng giúp ta xác định rõ ràng nơi một sự kiện xảy ra hoặc một đối tượng được đặt trong bối cảnh địa lý cụ thể.
        • Ví dụ: The New York skyline is breathtaking. (Khung cảnh New York làm say đắm lòng người.)

V. Các tính chất cụ thể:

  • Proper adjectives (tính từ riêng) có một đặc điểm là tính chất cụ thể (specificity). Điều này có nghĩa là chúng đề cập đến một đối tượng, một nhóm người hoặc một vị trí cụ thể, giúp xác định rõ ràng và phân biệt chúng với các đối tượng khác.

 

  • Dưới đây là một số điểm chi tiết về tính chất cụ thể của proper adjectives:
    • Xác định đối tượng:

      • Proper adjectives giúp xác định một đối tượng cụ thể dựa trên tên riêng của nó.
      • Chúng làm cho đối tượng trở nên đặc biệt và phân biệt với các đối tượng khác.
        • Ví dụ: The Parisian cafe has the best croissants. (Quán cà phê người Paris có bánh croissant ngon nhất.)
    • Mô tả thuộc tính đặc biệt:

      • Proper adjectives được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc thuộc tính đặc biệt của một đối tượng hoặc một nhóm người.
      • Chúng giúp phân biệt đối tượng này với các đối tượng khác có thuộc tính khác.
        • Ví dụ: He is known for his British politeness. (Anh ấy nổi tiếng vì tính lịch sự kiểu Anh.)
    • Mô tả vị trí hoặc địa điểm:

      • Proper adjectives được sử dụng để mô tả vị trí hoặc địa điểm cụ thể.
      • Chúng xác định nơi một sự kiện xảy ra hoặc một đối tượng được đặt trong bối cảnh địa lý cụ thể.
        • Ví dụ: The Sydney Opera House is an iconic Australian landmark. (Nhà hát Opera Sydney là một biểu tượng của địa danh Australia.)
    • Xác định nguồn gốc hoặc hệ thống:

      • Proper adjectives có thể xác định nguồn gốc hoặc hệ thống mà một đối tượng thuộc về.
      • Chúng làm cho đối tượng trở nên cụ thể và phân biệt với các đối tượng khác trong cùng hệ thống.
        • Ví dụ: We studied the Greek philosophers in our philosophy class. (Chúng tôi đã học các nhà triết học người Hy Lạp trong lớp triết học của chúng tôi.)

 

 

Lưu ý rằng proper adjectives giúp chúng ta mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng hoặc một nhóm người dựa trên tên riêng. Việc sử dụng chính xác và đúng cấu trúc trong câu giúp truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng.

Previous: So sánh hơn nhất của tính từ (Superlative adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ Next: Tính từ ghép (Compound Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo