Vị trí của tân ngữ (Position of Objects)
Position of Objects (vị trí của tân ngữ) trong câu là vị trí mà tân ngữ của một động từ được đặt trong câu. Vị trí này phụ thuộc vào loại động từ và ngữ cảnh câu.
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật về trị trí của tân ngữ:
I. Direct Object:
-
Trong câu đơn giản:
- Tân ngữ direct object thường được đặt sau động từ transitive.
- Ví dụ:
- She bought a book. (Cô ấy mua một quyển sách.)
- They painted the wall. (Họ sơn tường.)
-
Với tân ngữ indirect object:
- Khi có cả tân ngữ direct object và tân ngữ indirect object trong câu, thứ tự chung là đặt tân ngữ direct object trước tân ngữ indirect object.
- Ví dụ:
- He gave me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)
- Tân ngữ direct object: "a gift" (một món quà)
- Tân ngữ indirect object: "me" (tôi)
- She sent him a letter. (Cô ấy gửi anh ta một lá thư.)
- Tân ngữ direct object: "a letter" (một lá thư)
- Tân ngữ indirect object: "him" (anh ta)
- He gave me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)
-
Với các câu phủ định và câu nghi vấn:
- Trong câu phủ định và câu nghi vấn, tân ngữ direct object thường được đặt sau động từ transitive như trong câu khẳng định.
- Ví dụ:
- She didn't understand the question. (Cô ấy không hiểu câu hỏi.)
- Did you see the movie? (Bạn đã xem bộ phim chưa?)
II. Indirect Object:
-
Trong câu đơn giản:
- Tân ngữ indirect object thường được đặt sau động từ transitive và trước tân ngữ direct object.
- Ví dụ:
- He gave me a book. (Anh ấy tặng tôi một quyển sách.)
- Tân ngữ indirect object: "me" (tôi)
- Tân ngữ direct object: "a book" (một quyển sách)
- She told him a secret. (Cô ấy kể cho anh ta một bí mật.)
- Tân ngữ indirect object: "him" (anh ta)
- Tân ngữ direct object: "a secret" (một bí mật)
- He gave me a book. (Anh ấy tặng tôi một quyển sách.)
-
Với các câu phủ định và câu nghi vấn:
- Trong câu phủ định và câu nghi vấn, tân ngữ indirect object vẫn được đặt sau động từ transitive và trước tân ngữ direct object.
- Ví dụ:
- She didn't give me any money. (Cô ấy không cho tôi tiền.)
- Did you send him a letter? (Bạn đã gửi anh ta một lá thư chưa?)
-
Sử dụng giới từ "to" để chỉ rõ tân ngữ indirect object:
- Trong một số trường hợp, để làm rõ tân ngữ indirect object, ta sử dụng giới từ "to" trước tân ngữ indirect object.
- Ví dụ:
- He gave a book to me. (Anh ấy tặng một quyển sách cho tôi.)
- She sent a letter to him. (Cô ấy gửi một lá thư cho anh ta.)
III. Tân ngữ của giới từ:
-
Object of Preposition (tân ngữ của giới từ) trong trường hợp của position object là một thành phần của câu mô tả vị trí hoặc địa điểm mà đối tượng của giới từ đang nằm.
-
Đây là một ví dụ cụ thể về vị trí của tân ngữ trong trường hợp này.
-
Giới từ "in":
- Ví dụ: The book is in the drawer. (Cuốn sách đang ở trong ngăn kéo.)
- Tân ngữ của giới từ "in": "the drawer" (ngăn kéo)
- Ví dụ: The book is in the drawer. (Cuốn sách đang ở trong ngăn kéo.)
-
Giới từ "on":
- Ví dụ: The plate is on the table. (Cái đĩa đang ở trên cái bàn.)
- Tân ngữ của giới từ "on": "the table" (cái bàn)
- Ví dụ: The plate is on the table. (Cái đĩa đang ở trên cái bàn.)
-
Giới từ "under":
- Ví dụ: The cat is under the chair. (Con mèo đang ở dưới cái ghế.)
- Tân ngữ của giới từ "under": "the chair" (cái ghế)
- Ví dụ: The cat is under the chair. (Con mèo đang ở dưới cái ghế.)
-
Giới từ "behind":
- Ví dụ: The car is behind the building. (Chiếc ô tô đang ở phía sau tòa nhà.)
- Tân ngữ của giới từ "behind": "the building" (tòa nhà)
- Ví dụ: The car is behind the building. (Chiếc ô tô đang ở phía sau tòa nhà.)
-
Giới từ "next to":
- Ví dụ: The store is next to the park. (Cửa hàng đang nằm bên cạnh công viên.)
- Tân ngữ của giới từ "next to": "the park" (công viên)
- Ví dụ: The store is next to the park. (Cửa hàng đang nằm bên cạnh công viên.)
-
IV. Nhiều tân ngữ:
-
Multiple Objects (nhiều tân ngữ) của position object trong trường hợp đặc biệt có thể xảy ra khi một giới từ liên kết với nhiều tân ngữ cùng mô tả vị trí hoặc địa điểm.
-
Dưới đây là một số ví dụ và giải thích chi tiết về trường hợp này:
-
Giới từ "between":
- Ví dụ: The book is between the two shelves. (Cuốn sách đang nằm giữa hai kệ.)
- Tân ngữ của giới từ "between": "the two shelves" (hai kệ)
- Ví dụ: The book is between the two shelves. (Cuốn sách đang nằm giữa hai kệ.)
-
Giới từ "among":
- Ví dụ: She is sitting among her friends. (Cô ấy đang ngồi giữa nhóm bạn của cô ấy.)
- Tân ngữ của giới từ "among": "her friends" (nhóm bạn của cô ấy)
- Ví dụ: She is sitting among her friends. (Cô ấy đang ngồi giữa nhóm bạn của cô ấy.)
-
Giới từ "around":
- Ví dụ: The children are playing around the park. (Các em nhỏ đang chơi xung quanh công viên.)
- Tân ngữ của giới từ "around": "the park" (công viên)
- Ví dụ: The children are playing around the park. (Các em nhỏ đang chơi xung quanh công viên.)
-
Giới từ "beside":
- Ví dụ: The lamp is beside the bed and the chair. (Cái đèn đang nằm bên cạnh giường và cái ghế.)
- Tân ngữ của giới từ "beside": "the bed and the chair" (giường và cái ghế)
- Ví dụ: The lamp is beside the bed and the chair. (Cái đèn đang nằm bên cạnh giường và cái ghế.)
-
- Trong các ví dụ trên, giới từ (between, among, around, beside) liên kết với nhiều tân ngữ (shelves, friends, park, bed và chair) để mô tả vị trí hoặc địa điểm của các đối tượng trong mối quan hệ với giới từ. Khi có nhiều tân ngữ, chúng thường được phân tách bằng dấu phẩy để xác định rõ vị trí và mối quan hệ của từng đối tượng trong câu.
Lưu ý rằng trong ngôn ngữ viết và nói thông thường, có thể thay đổi thứ tự từ trong câu để tạo sự linh hoạt và sự phong phú trong ngôn ngữ. Tuy nhiên, quy tắc chung là tân ngữ indirect object thường được đặt sau động từ transitive và trước tân ngữ direct object.
Bình luận