Nhảy đến nội dung
Tính từ (Adjectives) các định nghĩa và ví dụ

Tính từ (Adjectives) các định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

Tính từ (adjective) là một trong những dạng từ cơ bản nhất bên cạnh danh từ và động từ, dùng để chỉ tính chất của người/vật.

Dưới đây là một số thông tin về tính từ:

I. Định nghĩa:

  • Tính từ là một loại từ ngữ mà được sử dụng để mô tả hoặc đặc trưng cho một danh từ hoặc một đại từ. Chúng giúp chúng ta cung cấp thông tin về tính chất, phẩm chất, trạng thái, hoặc đặc điểm của một người, một vật, một sự việc hoặc một ý tưởng.

 

II. Vị trí:

  • Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả.
    • Ví dụ:
      • A beautiful flower (một bông hoa đẹp),
      • An interesting book (một quyển sách thú vị).

 

  • Tính từ cũng có thể đứng sau các động từ "be", "seem", "become" để mô tả danh từ hoặc đại từ chủ thể.
    • Ví dụ:
      • She is happy (Cô ấy vui vẻ),
      • The cake smells delicious (Cái bánh thơm ngon).

 

III. Tính từ mô tả: 

  • Tính từ mô tả (descriptive adjectives) là một loại tính từ được sử dụng để mô tả hoặc đặc trưng cho một danh từ hoặc đại từ bằng cách cung cấp thông tin về tính chất, trạng thái, phẩm chất hoặc đặc điểm của đối tượng. Chúng giúp chúng ta tạo ra hình ảnh rõ ràng và mô tả chi tiết hơn về các đối tượng mà chúng ta đang nói đến.

 

  • Vị trí trong câu:

    • Tính từ mô tả thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
      • Ví dụ: a beautiful flower (một bông hoa đẹp), a tall building (một tòa nhà cao).
    • Tuy nhiên, chúng cũng có thể đứng sau động từ "be" như "is", "are", "was", "were" để mô tả danh từ hoặc đại từ chủ thể.
      • Ví dụ: She is intelligent (Cô ấy thông minh), They were tired (Họ mệt mỏi).

 

  • Dạng biến đổi:

    • Tính từ mô tả thường có dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) để so sánh tính chất giữa các đối tượng.
    • Dạng so sánh hơn thường được tạo bằng cách thêm "er" hoặc sử dụng từ "more" trước tính từ.
      • Ví dụ: taller (cao hơn), more beautiful (đẹp hơn).
    • Dạng so sánh nhất thường được tạo bằng cách thêm "est" hoặc sử dụng từ "most" trước tính từ.
      • Ví dụ: tallest (cao nhất), most beautiful (đẹp nhất).

 

  • Một số ví dụ về tính từ mô tả:

    • Tính từ mô tả về màu sắc: red (đỏ), blue (xanh dương), yellow (vàng).
    • Tính từ mô tả về kích thước: big (to), small (nhỏ), tall (cao), short (thấp).
    • Tính từ mô tả về phẩm chất: happy (vui vẻ), sad (buồn), kind (tốt bụng), intelligent (thông minh).
    • Tính từ mô tả về nguồn gốc: American (Mỹ), Japanese (Nhật Bản), European (Châu Âu).

 

IV. Tính từ giới hạn:

  • Tính từ giới hạn (limiting adjectives), còn được gọi là tính từ xác định (determiners), là một loại tính từ được sử dụng để xác định, giới hạn hoặc đặc trưng cho một danh từ hoặc một nhóm danh từ. Chúng giúp chúng ta xác định một đối tượng cụ thể hoặc giới hạn phạm vi của nó trong ngữ cảnh cụ thể.

 

  • Dưới đây là một số loại tính từ hạn chế phổ biến:
    • Tính từ xác định:

      • Tính từ xác định xác định một đối tượng cụ thể hoặc nhóm đối tượng.
      • Ví dụ: the book (quyển sách), this car (chiếc xe này), those flowers (những bông hoa đó).
    • Tính từ bất định:

      • Tính từ bất định chỉ định một đối tượng không xác định hoặc không cụ thể.
      • Ví dụ: a book (một quyển sách), some cookies (một số bánh quy), any questions (bất kỳ câu hỏi nào).
    • Tính từ sở hữu:

      • Tính từ sở hữu chỉ sở hữu hoặc quyền sở hữu đối với một đối tượng.
      • Ví dụ: my car (xe của tôi), their house (ngôi nhà của họ), her cat (con mèo của cô ấy).
    • Tính từ xưng hô:

      • Tính từ xưng hô được sử dụng để gọi tên hoặc xưng hô một ai đó.
      • Ví dụ: Mr. Smith (ông Smith), Mrs. Johnson (bà Johnson), Miss Davis (cô Davis).
    • Tính từ số lượng:

      • Tính từ số lượng chỉ số lượng hoặc số lượng tương đối của một đối tượng.
      • Ví dụ: two books (hai quyển sách), several students (một số học sinh), many opportunities (nhiều cơ hội).

 

V. Dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất:

  • Comparative Form (Dạng so sánh hơn):

    • Dạng so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc nhóm đối tượng với nhau. Nó thường được tạo bằng cách thêm "er" vào cuối tính từ hoặc sử dụng từ "more" trước tính từ.
    • Ví dụ:
      • Tall (cao) - Taller (cao hơn)
      • Beautiful (đẹp) - More beautiful (đẹp hơn)
      • Intelligent (thông minh) - More intelligent (thông minh hơn)
  • Superlative Form (Dạng so sánh nhất):

    • Dạng so sánh nhất được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều hơn các đối tượng hoặc nhóm đối tượng với nhau. Nó thường được tạo bằng cách thêm "est" vào cuối tính từ hoặc sử dụng từ "most" trước tính từ.
    • Ví dụ:
      • Tall (cao) - Tallest (cao nhất)
      • Beautiful (đẹp) - Most beautiful (đẹp nhất)
      • Intelligent (thông minh) - Most intelligent (thông minh nhất)

 

VI. Tính từ vị ngữ:

  • Tính từ vị ngữ (predicate adjectives) là một loại tính từ được sử dụng trong mệnh đề bổ nghĩa cho chủ ngữ và xuất hiện sau động từ "be" (is, am, are, was, were) hoặc các động từ trạng thái tương tự như "seem", "appear", "become" và "feel". Tính từ định ngữ giúp mô tả, đặc trưng hoặc trạng thái của chủ ngữ.

 

  • Dưới đây là một số điểm quan trọng về tính từ vị ngữ:
    • Vị trí trong câu:

      • Tính từ định ngữ thường được đặt sau động từ "be" hoặc các động từ trạng thái tương tự.
      • Ví dụ:
        • She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
        • The coffee smells delicious. (Cà phê thơm ngon.)
    • Kết hợp với động từ "be":

      • Tính từ định ngữ thường kết hợp với các dạng của động từ "be" như "is", "am", "are", "was", "were".
      • Ví dụ:
        • He is tall. (Anh ấy cao.)
        • They are happy. (Họ vui vẻ.)
        • I was tired. (Tôi mệt mỏi.)
    • Mô tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái:

      • Tính từ định ngữ được sử dụng để mô tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của chủ ngữ.
      • Ví dụ:
        • The dog is friendly. (Con chó thân thiện.)
        • The sky is blue. (Bầu trời xanh.)
        • She seemed tired. (Cô ấy dường như mệt mỏi.)
    • Thay đổi dạng và số:

      • Tính từ định ngữ thường tuân theo các quy tắc về thay đổi dạng và số như tính từ thông thường.
      • Ví dụ:
        • The flowers are beautiful. (Những bông hoa đẹp.)
        • He was happy. (Anh ấy vui vẻ.)

 

VII. Trật tự của tính từ:

  • Thứ tự của tính từ (adjective order) là quy tắc về cách sắp xếp các tính từ khi sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ. Sự tuân thủ thứ tự này giúp ngôn ngữ trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.

 

  • Dưới đây là thứ tự thông thường của các tính từ trong tiếng Anh:
    • Xác định:

      • Các tính từ xác định (determiners) như "a", "an", "the" được đặt đầu tiên trước danh từ.
      • Ví dụ: a beautiful red dress (một chiếc váy đỏ đẹp), the old wooden house (ngôi nhà gỗ cũ)
    • Kích thước:

      • Tính từ mô tả kích thước, chiều dài, độ rộng, đường kính.
      • Ví dụ: a long narrow street (một con đường dài hẹp), a small round table (một cái bàn nhỏ tròn)
    • Hình dạng:

      • Tính từ mô tả hình dạng, như vuông, tròn, oval, hình chữ nhật.
      • Ví dụ: a square wooden box (một cái hộp gỗ vuông), a round glass bottle (một chai thủy tinh tròn)
    • Màu sắc:

      • Tính từ mô tả màu sắc.
      • Ví dụ: a blue silk scarf (một cái khăn lụa màu xanh), a white fluffy cloud (một đám mây trắng mịn)
    • Nguyên liệu và xuất xứ:

      • Tính từ mô tả nguyên liệu hoặc xuất xứ.
      • Ví dụ: a leather Italian bag (một cái túi da Ý), a wooden Chinese sculpture (một tượng gỗ Trung Quốc)
    • Mục đích:

      • Tính từ mô tả mục đích, công dụng.
      • Ví dụ: a cooking stainless steel pot (một nồi inox dùng để nấu), a reading comfortable chair (một cái ghế thoải mái để đọc)
    • Tuổi và niên đại:

      • Tính từ mô tả tuổi tác hoặc niên đại.
      • Ví dụ: an old Victorian house (một căn nhà kiểu Victoria cũ), a modern young entrepreneur (một doanh nhân trẻ hiện đại)
    • Tính chất, phẩm chất:

      • Tính từ mô tả tính chất, phẩm chất.
      • Ví dụ: a beautiful intelligent woman (một người phụ nữ đẹp thông minh), a kind generous person (một người tốt bụng, hào phóng)

 

VIII. Mệnh đề tính từ:

  • Mệnh đề tính từ (adjective clause), còn được gọi là relative clause, là một mệnh đề phụ (subordinate clause) trong câu, có chức năng như một tính từ và bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ trong câu chính. Mệnh đề tính từ giúp mở rộng thông tin về danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả.

 

  • Dưới đây là một số điểm quan trọng về mệnh đề tính từ:
    • Cấu trúc:

      • Mệnh đề tính từ bắt đầu bằng một từ quan hệ (relative pronoun) như "who", "whom", "whose", "which", "that", hoặc một từ quan hệ tương đương như "when" hoặc "where".
      • Ví dụ:
        • The book that I bought is interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mua là thú vị.)
    • Chức năng:

      • Mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ trong câu chính, mô tả, hoặc cung cấp thông tin bổ sung về đối tượng đó.
      • Ví dụ:
        • The girl who is standing there is my sister. (Cô gái đang đứng đó là em gái của tôi.)
    • Đại từ quan hệ:

      • Đại từ quan hệ (relative pronouns) được sử dụng để đưa mệnh đề tính từ vào câu.
      • "Who" được sử dụng cho người, "which" cho vật, "that" có thể được sử dụng cho cả người và vật, "whose" chỉ sở hữu, "whom" được sử dụng nhưng thường được thay thế bằng "who" trong ngôn ngữ hiện đại.
      • Ví dụ:
        • The car that I bought is red. (Chiếc xe mà tôi đã mua là màu đỏ.)
    • Đại từ quan hệ không xác định:

      • Mệnh đề tính từ cũng có thể sử dụng đại từ quan hệ không xác định "whoever", "whichever", "whatever", "whenever", "wherever" để chỉ định một nhóm người hoặc vật không xác định.
      • Ví dụ:
        • Whoever wants to come can join us. (Bất kỳ ai muốn tham gia có thể tham gia cùng chúng tôi.)
    • Đại từ quan hệ có giới từ:

      • Trong một số trường hợp, mệnh đề tính từ có thể được theo sau bởi một giới từ.
      • Ví dụ:
        • The house in which they live is old. (Ngôi nhà mà họ sống trong đó là cũ.)

 

IX. Tính từ chỉ định:

  • Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) là một loại tính từ được sử dụng để chỉ định hoặc xác định một danh từ cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Chúng giúp chúng ta chỉ ra hoặc nhấn mạnh đối tượng mà chúng ta đang nói đến. Có bốn từ chỉ định chính trong tiếng Anh: "this", "that", "these", và "those".

 

  • Dưới đây là một số điểm quan trọng về tính từ chỉ định:
    • "This" và "these":

      • "This" được sử dụng để chỉ định một đối tượng đơn trong không gian hoặc thời gian gần với người nói.
      • "These" được sử dụng để chỉ định nhiều đối tượng trong không gian hoặc thời gian gần với người nói.
      • Ví dụ:
        • This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.), These flowers are beautiful. (Những bông hoa này đẹp.)
    • "That" và "those":

      • "That" được sử dụng để chỉ định một đối tượng đơn trong không gian hoặc thời gian xa hoặc không gần gũi với người nói.
      • "Those" được sử dụng để chỉ định nhiều đối tượng trong không gian hoặc thời gian xa hoặc không gần gũi với người nói.
      • Ví dụ:
        • That house is beautiful. (Ngôi nhà đó đẹp.), Those cars are expensive. (Những chiếc xe đó đắt.)
    • Sự nhấn mạnh:

      • Tính từ chỉ định cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng mà chúng ta đang nói đến.
      • Ví dụ:
        • This is the best cake I've ever had. (Đây là cái bánh ngon nhất mà tôi từng ăn.)
    • Sự thay đổi số:

      • Tính từ chỉ định có thể được sử dụng với dạng số ít ("this", "that") hoặc dạng số nhiều ("these", "those") để phù hợp với số lượng của đối tượng.
      • Ví dụ:
        • This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.), Those books are interesting. (Những cuốn sách đó thú vị.)

 

X. Tính từ sở hữu:

  • Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là một loại tính từ được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc vật đối với một đối tượng khác. Chúng giúp chúng ta xác định người sở hữu hoặc quyền sở hữu một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh, có sáu tính từ sở hữu chính: "my", "your", "his", "her", "its", "our", và "their".

 

  • Dưới đây là một số điểm quan trọng về tính từ sở hữu:
    • Sở hữu người:

      • "My" được sử dụng để chỉ sở hữu của người nói.
      • "Your" được sử dụng để chỉ sở hữu của người nghe hoặc người được nói đến một cách không trực tiếp.
      • "His" được sử dụng để chỉ sở hữu của một người đàn ông.
      • "Her" được sử dụng để chỉ sở hữu của một người phụ nữ.
      • Ví dụ:
        • This is my car. (Đây là xe của tôi.), Is this your book? (Đây là quyển sách của bạn?), He lost his keys. (Anh ấy đã mất chìa khóa của mình.), She forgot her bag. (Cô ấy đã quên túi của mình.)
    • Sở hữu vật:

      • "Its" được sử dụng để chỉ sở hữu của một vật hoặc động vật.
      • "Our" được sử dụng để chỉ sở hữu của chúng ta, người nói và người nghe.
      • "Their" được sử dụng để chỉ sở hữu của họ, người nói đến một nhóm người.
      • Ví dụ:
        • The cat is licking its paws. (Con mèo đang liếm chân của nó.), Our house is big. (Ngôi nhà của chúng tôi lớn.), They lost their wallets. (Họ đã mất ví của họ.)
    • Đại từ sở hữu:

      • Tính từ sở hữu thường được sử dụng trước danh từ để chỉ định sở hữu hoặc quyền sở hữu.
      • Ví dụ:
        • Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?), His car is parked outside. (Xe của anh ấy đỗ bên ngoài.)

 

 

Tính từ có thể thuộc vào nhiều loại khác nhau, bao gồm tính từ mô tả về màu sắc, kích thước, phẩm chất, nguồn gốc và nhiều khía cạnh khác.

Qua đó, tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và làm giàu ngôn ngữ, giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và sinh động hơn.

Previous: Vị trí của tân ngữ (Position of Objects) Next: Các loại tính từ trong tiếng Anh (Types of Adjectives) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo