Nhảy đến nội dung
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Tính từ sở hữu (Possessive adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

844

05/22/2023

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive adjectives) là một thành phần ngữ pháp của câu chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ và có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó, giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người đó.

Dưới đây là một số thông tin về tính từ sở hữu:

I. Định nghĩa:

  • Tính từ sở hữu (possessive adjective) là một loại tính từ được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc vật đối với một đối tượng khác. Chúng giúp chúng ta xác định người sở hữu hoặc quyền sở hữu một cách rõ ràng.

 

II. Phân loại: 

  • Tính từ sở hữu ngôi thứ nhất (First-person possessive adjectives):

    • My (của tôi)
    • Our (của chúng tôi)
    • Ví dụ:
      • This is my car. (Đây là xe của tôi.)
      • Our house is beautiful. (Ngôi nhà của chúng tôi đẹp.)

 

  • Tính từ sở hữu ngôi thứ hai (Second-person possessive adjectives):

    • Your (của bạn)
    • Ví dụ:
      • Is this your book? (Đây có phải là quyển sách của bạn?)
      • Your cat is adorable. (Mèo của bạn dễ thương.)

 

  • Tính từ sở hữu ngôi thứ ba (Third-person possessive adjectives):

    • His (của anh ấy)
    • Her (của cô ấy)
    • Its (của nó)
    • Their (của họ)
    • Ví dụ:
      • He lost his keys. (Anh ấy đã mất chìa khóa của mình.)
      • She forgot her bag. (Cô ấy đã quên túi của mình.)
      • The cat is licking its paws. (Con mèo đang liếm chân của nó.)
      • They lost their wallets. (Họ đã mất ví của họ.)

 

III. Các quy tắc:

  • Quy tắc điều chỉnh tính từ sở hữu để phù hợp với danh từ mà nó mô tả. Quy tắc này đảm bảo tính từ sở hữu phù hợp với số và ngôi của danh từ. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản:
  • Số ít (Singular):

    • Khi sử dụng tính từ sở hữu với danh từ số ít, chúng ta sử dụng các dạng sau:
      • My (của tôi): Ví dụ: my book (quyển sách của tôi)
      • Your (của bạn): Ví dụ: your car (xe của bạn)
      • His (của anh ấy), Her (của cô ấy), Its (của nó): Ví dụ: his house (ngôi nhà của anh ấy), her dog (con chó của cô ấy), its tail (đuôi của nó)

 

  • Số nhiều (Plural):

    • Khi sử dụng tính từ sở hữu với danh từ số nhiều, chúng ta sử dụng các dạng sau:
      • Our (của chúng tôi): Ví dụ: our books (các quyển sách của chúng tôi)
      • Your (của bạn): Ví dụ: your houses (các ngôi nhà của bạn)
      • Their (của họ): Ví dụ: their cars (các xe của họ)

 

Lưu ý: Tính từ sở hữu không có dạng số nhiều riêng biệt. Nó được sử dụng chung cho danh từ số ít và số nhiều.

  • Ví dụ về sự phù hợp của tính từ sở hữu với danh từ:
    • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
    • These are our cars. (Đây là các xe của chúng tôi.)
    • Is this your dog? (Đây có phải là con chó của bạn?)
    • Their house is beautiful. (Ngôi nhà của họ đẹp.)

 

IV. Sử dụng tính từ sở hữu với danh từ:

  • Tính từ sở hữu (possessive adjective) được sử dụng cùng với danh từ để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc vật đối với một đối tượng khác.

 

  • Dưới đây là một số cách sử dụng tính từ sở hữu với danh từ:
    • Sở hữu của người:

      • Ex: This is my car. (Đây là xe của tôi.)
      • Ex: Her house is big. (Ngôi nhà của cô ấy lớn.)
    • Sở hữu của vật:

      • Ex: Its color is red. (Màu sắc của nó là đỏ.)
      • Ex: Our team won the game. (Đội của chúng tôi đã chiến thắng trận đấu.)
    • Sở hữu của nhiều người:

      • Ex: Is this your book? (Đây có phải là quyển sách của bạn?)
      • Ex: Their house is beautiful. (Ngôi nhà của họ đẹp.)
    • Sở hữu của danh từ số nhiều không đếm được:

      • Ex: We enjoyed our time. (Chúng tôi đã thích thú thời gian của chúng tôi.)
    • Sở hữu trong các cụm từ cố định:

      • Ex: He is a friend of mine. (Anh ấy là một người bạn của tôi.)
      • Ex: This is a picture of my family. (Đây là một bức ảnh của gia đình tôi.)

 

V. Sự sở hữu:

  • Sở hữu người:

    • Tính từ sở hữu người chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người đối với một đối tượng khác.
    • Ví dụ: my book (quyển sách của tôi), his car (xe của anh ấy), her house (ngôi nhà của cô ấy).
  • Sở hữu vật:

    • Tính từ sở hữu vật chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một vật đối với một đối tượng khác.
    • Ví dụ: its color (màu sắc của nó), our team (đội của chúng tôi), their house (ngôi nhà của họ).
  • Sở hữu số nhiều:

    • Khi sử dụng tính từ sở hữu với danh từ số nhiều, chúng ta sử dụng cùng một dạng tính từ sở hữu cho cả danh từ số ít và số nhiều.
    • Ví dụ: our books (các quyển sách của chúng tôi), their cars (các xe của họ).
  • Sở hữu không xác định:

    • Khi muốn chỉ sự sở hữu của người khác không xác định, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ như "someone else's" hoặc "anybody else's".
    • Ví dụ: Is this somebody else's bag? (Cái túi này có phải là của người khác không?)

 

VI. Dạng đại từ:

  • Có ba dạng chính của tính từ sở hữu (possessive adjective) khi được sử dụng dưới dạng đại từ (pronoun forms).

 

  • Dưới đây là các dạng của tính từ sở hữu khi được sử dụng như đại từ:
    • Dạng ngôi thứ nhất:

      • Mine: của tôi
      • Ours: của chúng tôi
    • Dạng ngôi thứ hai:

      • Yours: của bạn
    • Dạng ngôi thứ ba:

      • His: của anh ấy
      • Hers: của cô ấy
      • Its: của nó
      • Theirs: của họ

 

  • Các dạng tính từ sở hữu như đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ và đại từ. Chúng chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật đối với một đối tượng khác một cách rõ ràng.
    • Ví dụ:
      • This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
      • Is this pen yours? (Cây bút này của bạn à?)
      • The cat lost its toy. (Con mèo đã mất đồ chơi của nó.)
      • Their car is parked outside. (Xe của họ được đỗ bên ngoài.)

 

 

Các tính từ sở hữu giúp chúng ta xác định người hoặc vật sở hữu hoặc quyền sở hữu một cách rõ ràng trong câu. Sử dụng đúng tính từ sở hữu phù hợp giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và truyền tải thông điệp của mình trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Bình luận

Notifications
Thông báo