Tính từ định lượng cung cấp thông tin về mặt số lượng của danh từ và đại từ. Nhóm tính từ định lượng sẽ trả lời cho câu hỏi “How much” và “How many”
Dưới đây là một vài thông tin về tính từ định lượng:
I. Định nghĩa:
- Tính từ định lượng (quantitative adjective) là một loại tính từ được sử dụng để chỉ định hoặc đo lường một đối tượng theo một số lượng cụ thể. Chúng giúp xác định số lượng, độ lượng hoặc phạm vi của một đối tượng trong ngữ cảnh.
- Tính từ định lượng được sử dụng để đo lường hoặc xác định số lượng của một đối tượng.
- Chúng cung cấp thông tin về "bao nhiêu", "mấy", "nhiều" hoặc "ít" về đối tượng.
II. Phân loại:
- Tính từ định lượng (quantitative adjective) là một loại tính từ được sử dụng để chỉ định hoặc đo lường một đối tượng theo một đơn vị định lượng cụ thể.
- Dưới đây là phân loại và ví dụ về các loại tính từ định lượng:
Tính từ đếm được (Countable Quantitative Adjectives):
- Các tính từ này được sử dụng để đếm số lượng rời rạc, có thể được đếm được bằng các đơn vị đếm như "one", "two", "three", và còn được sử dụng ở cả số ít và số nhiều.
- Ví dụ:
- There are five apples on the table. (Có năm quả táo trên bàn.)
- She has two dogs. (Cô ấy có hai con chó.)
Tính từ không đếm được (Uncountable Quantitative Adjectives):
- Các tính từ này được sử dụng để chỉ định số lượng không thể đếm được hoặc không có đơn vị đếm rõ ràng.
- Ví dụ:
- There is some sugar in the bowl. (Có một ít đường trong tô.)
- He has a lot of money. (Anh ta có rất nhiều tiền.)
Tính từ phạm vi (Range Quantitative Adjectives):
- Các tính từ này được sử dụng để chỉ định phạm vi hoặc khoảng cách một cách định lượng.
- Ví dụ:
- The book is about 200 pages long. (Cuốn sách này có khoảng 200 trang.)
- The temperature outside is between 20 and 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ bên ngoài nằm trong khoảng từ 20 đến 30 độ Celsius.)
Tính từ tương đối (Relative Quantitative Adjectives):
- Các tính từ này được sử dụng để so sánh hoặc đánh giá số lượng hoặc đặc tính của hai hoặc nhiều đối tượng.
- Ví dụ:
- The red car is faster than the blue car. (Chiếc xe màu đỏ nhanh hơn chiếc xe màu xanh.)
- This box is smaller than that box. (Hộp này nhỏ hơn hộp kia.)
III. Tính từ định lượng chính xác:
- Definite Quantitative Adjectives (tính từ định lượng chính xác) là loại tính từ được sử dụng để chỉ định một số lượng cụ thể và chính xác của một đối tượng. Chúng giúp xác định và mô tả số lượng một cách rõ ràng và chính xác.
- Dưới đây là một số điểm chi tiết về Definite Quantitative Adjectives:
Đặc điểm chung:
- Definite Quantitative Adjectives được sử dụng để mô tả số lượng chính xác của một đối tượng.
- Chúng chỉ định số lượng một cách rõ ràng và không để lại sự mơ hồ hay sự không chắc chắn.
Vị trí trong câu:
- Definite Quantitative Adjectives thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả.
- Ví dụ: three books (ba quyển sách), five cars (năm chiếc xe).
Ví dụ:
- Ex: She has two cats. (Cô ấy có hai con mèo.)
- Ex: There are seven students in the classroom. (Có bảy học sinh trong lớp học.)
- Ex: I bought five apples from the market. (Tôi đã mua năm quả táo từ chợ.)
IV. Tính từ định lượng không chính xác:
- Indefinite Quantitative Adjectives (tính từ định lượng không chính xác) là loại tính từ được sử dụng để chỉ định số lượng mơ hồ, không chính xác hoặc tương đối của một đối tượng. Chúng giúp xác định số lượng một cách tương đối hoặc không cụ thể.
- Dưới đây là một số điểm chi tiết về Indefinite Quantitative Adjectives:
Đặc điểm chung:
- Indefinite Quantitative Adjectives được sử dụng để chỉ định số lượng mơ hồ, không chính xác hoặc tương đối của một đối tượng.
- Chúng không cung cấp số lượng cụ thể mà chỉ cho biết đối tượng có một số lượng nhiều, ít, hoặc một số lượng không đếm được.
Vị trí trong câu:
- Indefinite Quantitative Adjectives thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả.
- Ví dụ: many books (nhiều sách), few people (ít người), several options (một số lựa chọn).
Ví dụ:
- Ex: I have many friends. (Tôi có nhiều bạn.)
- Ex: There are few chairs in the room. (Có ít ghế trong phòng.)
- Ex: She has several dresses to choose from. (Cô ấy có một số chiếc váy để lựa chọn.)
V. Sử dụng với danh từ đếm được:
- Tính từ định lượng (quantitative adjectives) được sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns) để chỉ số lượng cụ thể của đối tượng.
- Dưới đây là một số điểm quan trọng khi sử dụng tính từ định lượng với danh từ đếm được:
Vị trí của tính từ:
- Tính từ định lượng thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
- Ví dụ: five books (năm quyển sách), several students (một số học sinh).
Hình thức tính từ:
- Tính từ định lượng thường được sử dụng dưới dạng số ít vì chúng chỉ định một số lượng cụ thể.
- Ví dụ: one book (một quyển sách), three pens (ba cây bút).
Sự biến đổi số nhiều:
- Khi tính từ định lượng được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, danh từ thường được chuyển sang dạng số nhiều.
- Ví dụ: five books (năm quyển sách), several houses (một số ngôi nhà).
Sự kết hợp với các từ đếm:
- Tính từ định lượng thường được kết hợp với các từ đếm như "a", "an", "the" để cung cấp thông tin chi tiết hơn về số lượng.
- Ví dụ: a few books (một vài quyển sách), the two cars (hai chiếc xe).
So sánh và biến thể:
- Tính từ định lượng có thể có dạng so sánh hơn và nhất để so sánh mức độ số lượng.
- So sánh hơn: more books (nhiều sách hơn), fewer mistakes (ít lỗi hơn).
- So sánh nhất: most books (nhiều sách nhất), fewest errors (ít lỗi nhất).
VI. Sử dụng với danh từ không đếm được:
- Tính từ định lượng (quantitative adjectives) cũng có thể được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns) để chỉ định mức độ hoặc số lượng không chính xác của đối tượng.
- Dưới đây là một số điểm quan trọng khi sử dụng tính từ định lượng với danh từ không đếm được:
Vị trí của tính từ:
- Tính từ định lượng thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
- Ví dụ: much sugar (nhiều đường), little water (ít nước).
Sự biến đổi số nhiều:
- Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều riêng biệt, vì vậy tính từ định lượng không thay đổi khi sử dụng với danh từ không đếm được.
- Ví dụ: much sugar (nhiều đường), a little water (một ít nước).
Sự kết hợp với các từ định lượng:
- Tính từ định lượng có thể được kết hợp với các từ như "much" (nhiều), "little" (ít), "some" (một số), "a lot of" (rất nhiều) để chỉ mức độ hoặc số lượng không chính xác.
- Ví dụ: much sugar (nhiều đường), a little water (một ít nước), some milk (một chút sữa), a lot of time (rất nhiều thời gian).
So sánh và biến thể:
- Tương tự như khi sử dụng với danh từ đếm được, tính từ định lượng có thể có dạng so sánh hơn và nhất để so sánh mức độ hoặc số lượng không chính xác.
- So sánh hơn: more sugar (nhiều đường hơn), less water (ít nước hơn).
- So sánh nhất: most sugar (nhiều đường nhất), least water (ít nước nhất).
VII. So sánh của tính từ định lượng
- Comparison of Quantitative Adjectives (So sánh của tính từ định lượng) được sử dụng để so sánh mức độ hoặc số lượng của các đối tượng.
- Dưới đây là cách sử dụng và quy tắc so sánh cho tính từ định lượng:
So sánh bằng (Comparative):
- So sánh bằng được sử dụng để so sánh hai đối tượng và chỉ ra rằng một đối tượng có mức độ hoặc số lượng cao hơn, ít hơn hoặc bằng nhau so với đối tượng khác.
- Quy tắc: more + tính từ (cho danh từ đếm được), more + tính từ + danh từ (cho danh từ không đếm được).
- Ví dụ:
- The blue pen is more expensive than the red pen. (Cây bút màu xanh lá cây đắt hơn cây bút màu đỏ.)
- She has more money than him. (Cô ấy có nhiều tiền hơn anh ấy.)
So sánh hơn (Superlative):
- So sánh hơn được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều hơn đối tượng và chỉ ra rằng một đối tượng có mức độ hoặc số lượng cao nhất so với tất cả các đối tượng khác.
- Quy tắc: the most + tính từ (cho danh từ đếm được), the most + tính từ + danh từ (cho danh từ không đếm được).
- Ví dụ:
- The red pen is the most expensive in the store. (Cây bút màu đỏ là đắt nhất trong cửa hàng.)
- She has the most money among her friends. (Cô ấy có nhiều tiền nhất trong số bạn bè của cô ấy.)
Tính từ số lượng giúp chúng ta diễn đạt và mô tả số lượng, độ lượng hoặc phạm vi của một đối tượng trong câu. Chúng giúp truyền đạt thông tin cụ thể về số lượng một cách chính xác và rõ ràng trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Bình luận