Tính từ nghi vấn (Interrogative adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
Tính từ nghi vấn thường đứng trước danh từ hoặc đại từ. Những tính từ nghi vấn thường dùng là: which, what, whose. Những từ này sẽ không được coi là tính từ nghi vấn nếu theo sau nó không phải là danh từ.
Dưới đây là một số thông tin về tính từ nghi vấn:
I. Định nghĩa:
- Interrogative adjectives (tính từ nghi vấn) là một loại từ được sử dụng để đặt câu hỏi về một danh từ hoặc nhóm danh từ. Chúng giúp xác định và thu thập thông tin về tính chất, loại, hoặc số lượng của một đối tượng.
- Interrogative adjectives được sử dụng để hỏi về danh từ hoặc nhóm danh từ trong câu.
- Chúng giúp tìm hiểu thông tin về một đối tượng, như loại, loại người hoặc vật, hoặc số lượng.
II. Phân loại:
- Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives) được sử dụng để hỏi về một danh từ hoặc nhóm danh từ trong câu.
- Dưới đây là phân loại và ví dụ về các loại tính từ nghi vấn:
"What" (gì):
- "What" được sử dụng để hỏi về loại, mô tả hoặc đặc điểm của một đối tượng không xác định.
- Ví dụ:
- What color is the car? (Màu sắc của chiếc xe là gì?)
- Ví dụ:
- What size shirt do you wear? (Bạn mặc áo sơ mi cỡ nào?)
"Which" (nào):
- "Which" được sử dụng để hỏi về lựa chọn hoặc xác định giữa một số lựa chọn.
- Ví dụ:
- Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc quyển sách nào?)
- Ví dụ:
- Which restaurant serves the best pizza? (Nhà hàng nào phục vụ bánh pizza ngon nhất?)
III. Vị trí:
- Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives) thường đứng trước danh từ mà chúng hỏi về. Chúng giúp xác định hoặc mô tả danh từ một cách chi tiết hơn.
- Vị trí của tính từ nghi vấn trong câu thường là:
Trước danh từ:
- Tính từ nghi vấn thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
- Ví dụ:
- What book (quyển sách gì).
- Which car (xe nào).
- Whose bag (túi của ai).
Trước mạo từ và danh từ:
- Khi danh từ được mở đầu bởi một mạo từ như "a", "an", "the" hoặc các từ chỉ định như "my", "his", "her", "our", "their", tính từ nghi vấn được đặt trước mạo từ và sau đó là danh từ.
- Ví dụ:
- Which book is the best? (Quyển sách nào là tốt nhất?).
- Whose bag is this? (Túi của ai đây?).
Trước tính từ sở hữu:
- Khi danh từ được mở đầu bởi một tính từ sở hữu như "my", "his", "her", "our", "their", tính từ nghi vấn được đặt trước tính từ sở hữu và sau đó là danh từ.
- Ví dụ:
- Whose dog is that? (Con chó của ai đó?).
IV. Tính từ nghi vấn dùng trong câu hỏi:
- Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives) được sử dụng trong câu hỏi để thu thập thông tin về một đối tượng hoặc danh từ cụ thể. Chúng giúp chúng ta tạo câu hỏi chi tiết và yêu cầu thông tin cụ thể.
- Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng tính từ nghi vấn trong câu hỏi:
What (gì):
- What book are you reading? (Bạn đang đọc quyển sách gì?)
- What time is the meeting? (Buổi họp diễn ra vào lúc mấy giờ?)
- What color is your car? (Màu sắc của xe bạn là gì?)
Which (nào):
- Which movie did you watch last night? (Bạn đã xem bộ phim nào tối qua?)
- Which restaurant serves the best pizza? (Nhà hàng nào phục vụ bánh pizza ngon nhất?)
- Which team won the game? (Đội nào đã thắng trận đấu?)
Whose (của ai):
- Whose bag is this? (Túi này của ai?)
- Whose phone rang during the meeting? (Điện thoại của ai reo trong buổi họp?)
- Whose idea was it to go on a trip? (Ý tưởng đi du lịch là của ai?)
How many (bao nhiêu):
- How many people are coming to the party? (Bao nhiêu người sẽ đến bữa tiệc?)
- How many cups of coffee have you had today? (Bạn đã uống bao nhiêu tách cà phê hôm nay?)
- How many books are on the shelf? (Có bao nhiêu quyển sách trên kệ?)
How much (bao nhiêu):
- How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?)
- How much time is left before the deadline? (Còn bao nhiêu thời gian trước khi hết hạn?)
- How much water is in the bottle? (Có bao nhiêu nước trong chai?)
Tính từ nghi vấn giúp chúng ta xác định và thu thập thông tin cần thiết về một đối tượng trong câu hỏi. Chúng cho phép chúng ta hỏi về loại, lựa chọn hoặc đặc điểm của đối tượng và làm cho câu hỏi trở nên chi tiết và rõ ràng hơn.
Bình luận