Nhảy đến nội dung
Tính từ chỉ số lượng không xác định (Indefinite Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Tính từ chỉ số lượng không xác định (Indefinite Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

Tính từ chỉ số lượng không xác định dùng để diễn tả và bổ trợ cho những danh từ không cụ thể. Nó cung cấp thông tin không xác định rõ chính xác về số lượng cho danh từ

Dưới đây là một số thông tin về tính từ chỉ số lượng không xác định:

I. Định nghĩa:

  • Indefinite adjectives (tính từ không xác định) là những từ được sử dụng để mô tả hoặc định rõ một đối tượng một cách không xác định hoặc không đếm được. Chúng giúp diễn đạt khái niệm mờ nhạt hoặc không chính xác về một đối tượng.

 

  • Indefinite adjectives được sử dụng để mô tả hoặc định rõ một đối tượng một cách không xác định hoặc không chính xác.

 

  • Chúng không xác định một số lượng cụ thể mà chỉ cho biết đối tượng có mức độ, số lượng, hoặc đặc tính không rõ ràng.

 

II. Phân loại 

  • Tính từ chỉ số lượng không xác định (indefinite adjectives of quantity) là những từ được sử dụng để diễn đạt số lượng một cách không xác định hoặc không chính xác về một đối tượng.

 

  • Dưới đây là phân loại và ví dụ về các loại tính từ chỉ số lượng không xác định:
    • Some (một số):

      • Some books are on the table. (Có một số sách trên bàn.)
      • Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống một chút cà phê không?)
    • Any (bất kỳ):

      • Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
      • I don't have any money. (Tôi không có tiền.)
    • Many (nhiều):

      • There are many people in the park. (Có rất nhiều người trong công viên.)
      • She has many friends. (Cô ấy có nhiều bạn.)
    • Few (ít):

      • There are few seats available. (Có rất ít ghế trống.)
      • Only a few students attended the lecture. (Chỉ có một số ít sinh viên tham dự bài giảng.)
    • Several (một số):

      • Several options are available. (Có một số lựa chọn.)
      • I have seen him several times. (Tôi đã gặp anh ấy một số lần.)
    • All (tất cả):

      • All students must submit their assignments. (Tất cả sinh viên phải nộp bài tập của họ.)
      • He ate all the cake. (Anh ấy ăn hết cái bánh.)
    • Each (mỗi):

      • Each student needs to bring their own supplies. (Mỗi sinh viên cần mang theo đồ dùng của riêng họ.)
      • They were given an award each. (Họ nhận được một giải thưởng mỗi người.)
    • Every (mọi):

      • Every child deserves a good education. (Mọi trẻ em đều xứng đáng có một giáo dục tốt.)
      • I visit my parents every week. (Tôi ghé thăm bố mẹ mỗi tuần.)

 

III. Non-Specificity:

  • Non-specificity trong ngữ cảnh của tính từ số lượng không xác định (indefinite adjectives of quantity) đề cập đến việc diễn đạt số lượng một cách không cụ thể hoặc không chính xác về một đối tượng. Các tính từ này không xác định đối tượng một cách rõ ràng và cho phép một phạm vi rộng hơn hoặc một số lượng không chính xác. Điều này có thể ám chỉ đến số lượng không đếm được hoặc số lượng đếm được.

 

  • Dưới đây là một số điểm liên quan đến non-specificity của tính từ số lượng không xác định:
    • Một phạm vi rộng hơn:

      • Khi sử dụng tính từ số lượng không xác định, chúng ta không xác định một con số cụ thể hoặc một phạm vi chính xác.
      • Ví dụ: I have some books. (Tôi có một số sách.) Điều này chỉ ra rằng tôi có một số lượng sách nhưng không nêu rõ con số chính xác.
    • Số lượng không chính xác:

      • Tính từ số lượng không xác định cho phép chúng ta diễn đạt số lượng một cách không chính xác hoặc xấp xỉ.
      • Ví dụ: There were many people at the event. (Có rất nhiều người tham gia sự kiện.) Điều này chỉ ra rằng có một số lượng lớn người, nhưng không nêu rõ con số chính xác.
    • Sự không xác định về loại đối tượng:

      • Các tính từ số lượng không xác định không chỉ xác định số lượng mà còn cho phép sự không chính xác về loại đối tượng.
      • Ví dụ: I need some furniture for my new apartment. (Tôi cần một số đồ nội thất cho căn hộ mới của tôi.) Từ "some" không chỉ ra rõ đồ nội thất cụ thể nào.

 

IV. Mức độ và số lượng:

  • Quantity (số lượng) của tính từ số lượng không xác định (indefinite adjectives of quantity) thường diễn đạt một khái niệm không cụ thể về số lượng. Chúng cho biết mức độ hoặc số lượng của một đối tượng mà không xác định con số chính xác.

 

  • Dưới đây là một số thông tin về quantity của tính từ số lượng không xác định:
    • Some:

      • "Some" diễn đạt một mức độ, số lượng nhất định nhưng không xác định con số chính xác.
      • Ví dụ:
        • There are some apples on the table. (Có một số quả táo trên bàn.)
    • Any:

      • "Any" diễn đạt một số lượng không đếm được hoặc không chính xác.
      • Ví dụ: Do you have any money? (Bạn có tiền không?)
      • Ví dụ:
        • I don't have any free time. (Tôi không có thời gian rảnh.)
    • Many:

      • "Many" diễn đạt một số lượng lớn, nhưng không xác định chính xác.
      • Ví dụ:
        • There are many birds in the sky. (Có rất nhiều chim trong bầu trời.)
    • Few:

      • "Few" diễn đạt một số lượng ít, nhưng không xác định chính xác.
      • Ví dụ:
        • There are few seats available. (Có rất ít ghế trống.)
    • Several:

      • "Several" diễn đạt một số lượng nhất định, nhưng không xác định chính xác.
      • Ví dụ:
        • I have several books to read. (Tôi có một số sách để đọc.)
    • All:

      • "All" diễn đạt toàn bộ, tất cả mà không xác định chính xác.
      • Ví dụ:
        • All students must attend the meeting. (Tất cả sinh viên phải tham gia buổi họp.)
    • Each:

      • "Each" diễn đạt mỗi cái riêng biệt, không xác định chính xác số lượng.
      • Ví dụ:
        • Each student should submit their assignment. (Mỗi sinh viên nên nộp bài tập của mình.)

 

V. Tính từ số lượng không xác định dùng trong câu hỏi: 

  • Tính từ số lượng không xác định (indefinite adjectives of quantity) được sử dụng trong câu hỏi để thu thập thông tin về số lượng một cách không cụ thể hoặc không chính xác. Chúng giúp chúng ta tạo câu hỏi mơ hồ về số lượng và thu thập thông tin chung về một đối tượng.

 

  • Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng tính từ số lượng không xác định trong câu hỏi:
    • Some (một số):

      • Can I have some water? (Tôi có thể uống một ít nước không?)
      • Are there some apples left? (Còn một số quả táo không?)
    • Any (bất kỳ):

      • Do you have any plans for the weekend? (Bạn có kế hoạch nào cho cuối tuần không?)
      • Is there any milk in the fridge? (Có sữa nào trong tủ lạnh không?)
    • Many (nhiều):

      • How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
      • Are there many people coming to the party? (Có nhiều người đến bữa tiệc không?)
    • Few (ít):

      • Do you have a few minutes to spare? (Bạn có vài phút rảnh không?)
      • Are there a few chairs available? (Có vài cái ghế trống không?)
    • Several (một số):

      • Have you read several books recently? (Bạn đã đọc một số sách gần đây chưa?)
      • Are there several options to choose from? (Có một số lựa chọn để chọn không?)
    • All (tất cả):

      • Have you completed all the tasks? (Bạn đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ chưa?)
      • Are all the tickets sold out? (Tất cả các vé đã được bán hết chưa?)
    • Each (mỗi):

      • Do you have each item on the list? (Bạn có mỗi mục trong danh sách không?)
      • Did each student submit their assignment? (Mỗi sinh viên đã nộp bài tập của mình chưa?)

 

 

 

Các tính từ chỉ số lượng không xác định giúp chúng ta diễn đạt một số lượng không xác định hoặc không chính xác về một đối tượng. Chúng được sử dụng để tạo sự mờ nhạt và không xác định trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Previous: Tính từ nghi vấn (Interrogative adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ Next: So sánh hơn của tính từ (Comparative Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo