Nhảy đến nội dung
Tính từ mô tả (Descriptive adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Tính từ mô tả (Descriptive adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

3.5
(2 votes)

2,089

05/22/2023

Tính từ mô tả (Descriptive adjective) là tính từ được dùng để mô tả hình dáng, kích thước, phẩm chất, đặc tính, màu sắc…. của người, vật, hoặc sự việc

Dưới đây là một số thông tin về tính từ mô tả:

 

I. Định nghĩa:

  • Tính từ mô tả (descriptive adjective) là một loại tính từ được sử dụng để mô tả hoặc đặc trưng cho một danh từ hoặc đại từ. Chúng được sử dụng để cung cấp thông tin về tính chất, đặc điểm, trạng thái, hoặc phẩm chất của đối tượng mà chúng mô tả.

 

  • Tính từ mô tả được sử dụng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của một danh từ.
    • Ví dụ: a beautiful sunset (một hoàng hôn đẹp), a tall building (một tòa nhà cao).

 

II. Vị trí trong câu:

  • Tính từ mô tả thường đặt trước danh từ mà nó mô tả.

 

  • Ví dụ:
    • A big house (một ngôi nhà lớn), an interesting book (một cuốn sách thú vị).

 

III. Thay đổi dạng và số:

  • Tính từ mô tả thường thay đổi dạng để phù hợp với số ít hoặc số nhiều của danh từ.

 

  • Ví dụ:
    • A happy child (một đứa trẻ vui vẻ), happy children (những đứa trẻ vui vẻ).

 

IV. Dạng so sánh:

  • Tính từ mô tả cũng có thể được so sánh để diễn đạt sự khác biệt về mức độ.

 

  • So sánh hơn:
    • Ví dụ:
      • A bigger house (một ngôi nhà lớn hơn), a more interesting book (một cuốn sách thú vị hơn).

 

  • So sánh nhất:
    • Ví dụ:
      • The biggest house (ngôi nhà lớn nhất), the most interesting book (cuốn sách thú vị nhất).

 

V. Phân loại:

  • Tính từ mô tả có thể được phân loại vào nhiều nhóm, như màu sắc, kích thước, hình dạng, tuổi tác, cảm xúc, v.v.

 

  • Tính từ mô tả về màu sắc:

    • Ví dụ: red (đỏ), blue (xanh), yellow (vàng), black (đen).

 

  • Tính từ mô tả về kích thước và số lượng:

    • Ví dụ: big (to), small (nhỏ), large (lớn), few (ít), many (nhiều).

 

  • Tính từ mô tả về hình dạng:

    • Ví dụ: round (tròn), square (vuông), triangular (tam giác), oval (hình trứng).

 

  • Tính từ mô tả về tuổi tác:

    • Ví dụ: young (trẻ), old (già), teenage (thanh thiếu niên), elderly (lớn tuổi).

 

  • Tính từ mô tả về cảm xúc và tâm trạng:

    • Ví dụ: happy (hạnh phúc), sad (buồn), excited (hào hứng), surprised (ngạc nhiên).

 

  • Tính từ mô tả về vị trí và hướng:

    • Ví dụ: high (cao), low (thấp), left (trái), right (phải).

 

  • Tính từ mô tả về vẻ ngoài và phẩm chất:

    • Ví dụ: beautiful (đẹp), smart (thông minh), friendly (thân thiện), brave (dũng cảm).

 

  • Tính từ mô tả về vật liệu:

    • Ví dụ: wooden (gỗ), metallic (kim loại), plastic (nhựa), glass (thủy tinh).

 

 

Tính từ mô tả là một phần quan trọng trong việc mô tả và bổ nghĩa cho các đối tượng trong câu. Chúng giúp ta diễn đạt ý nghĩa một cách chi tiết và phong phú hơn trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Bình luận

Notifications
Thông báo