Nhảy đến nội dung
Thứ tự của tính từ và ví dụ (Adjective Order guidelines and examples)

Thứ tự của tính từ và ví dụ (Adjective Order guidelines and examples)

5.0
(1 votes)

3,424

05/23/2023

Thứ tự của các tính từ (adjective order) là quy tắc sắp xếp các tính từ khi chúng xuất hiện cùng nhau để mô tả một danh từ. Thứ tự đúng giữa các tính từ giúp câu trở nên rõ ràng, hợp lý và tự nhiên.

Dưới đây là các nguyên tắc và ví dụ về thứ tự các tính từ trong tiếng Anh:

THỨ TỰ CHUNG:

  • Có thể sử dụng các từ khóa sau để xác định thứ tự chung của các tính từ:
    1. Opinion (ý kiến):
      • Đánh giá, cảm nhận về tính chất.
      • Ví dụ: 
        • "a beautiful painting,"
        • "an interesting book"
    2. Size (kích thước):
      • Kích thước hoặc độ lớn.
      • Ví dụ
        • "a small table,"
    3. Age (tuổi tác):
      • Tuổi tác hoặc độ già.
      • Ví dụ:
        • "an old house,"
        • "a young child"
    4. Shape (hình dạng):
      • Hình dạng hoặc hình thức.
      • Ví dụ:
        • "a red car,"
        • "a blue sky"
    5. Color (màu sắc):
      • Màu sắc.
      • Ví dụ:
        • "a red car,"
        • "a blue sky"
    6. Origin (nguồn gốc):
      • Nguồn gốc hoặc quốc gia.
      • Ví dụ:
        • "a French restaurant,"
        • "an Italian artist"
    7. Material (chất liệu):
      • Chất liệu hoặc thành phần.
      • Ví dụ:
        • "a wooden chair,"
        • "a metal spoon"
    8. Purpose (mục đích):
      • Mục đích, công dụng.
      • Ví dụ:
        • "a dining table,"
        • "a writing desk"

 

MỘT SỐ VÍ DỤ:

  • She has a beautiful small round wooden jewelry box. (Cô ấy có một chiếc hộp trang sức gỗ nhỏ tròn đẹp.)

  • We went to a fancy French seafood restaurant. (Chúng tôi đến một nhà hàng hải sản Pháp sang trọng.)

  • He wore a long black leather biker jacket. (Anh ấy mặc một áo khoác da biker dài màu đen.)

  • They live in a cozy little cottage by the sea. (Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ xinh xắn gần biển.)

  • She bought a stunning antique silver necklace. (Cô ấy mua một dây chuyền bạc cổ đẹp đến ngỡ ngàng.)

  • He received a thoughtful handwritten birthday card. (Anh ấy nhận được một thiệp sinh nhật viết tay tận tâm.)

  • We stayed at a luxurious five-star beachfront resort. (Chúng tôi ở trong một khu nghỉ dưỡng bãi biển sang trọng năm sao.)

  • I saw a beautiful young couple walking hand in hand. (Tôi thấy một cặp đôi trẻ đẹp đi bên nhau tay trong tay.)

  • They live in a historic colonial brick house. (Họ sống trong một ngôi nhà gạch cổ kính.)

  • She wore a flowing silk evening gown. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội lụa mềm mại.)

 

 

Lưu ý rằng thứ tự các tính từ có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, việc hiểu và áp dụng nguyên tắc thứ tự chung giúp cho câu trở nên tự nhiên và rõ ràng hơn.

Bình luận

Notifications
Thông báo