Nhảy đến nội dung
Mệnh đề tính ngữ (Adjective Clause) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Mệnh đề tính ngữ (Adjective Clause) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

8,567

05/23/2023

Mệnh đề tính ngữ (adjective clause) là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó (tiền ngữ). Mệnh đề tính ngữ giúp cho câu trở nên đầy đủ hơn và dễ hiểu hơn.

Mệnh đề tính ngữ thường được bắt đầu bằng các từ quan hệ như “who”, “whom”, “whose”, “which”, “that” và được đặt ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

Dưới đây là một số thông tin về mệnh đề tính ngữ:

I. Định nghĩa:

  • Mệnh đề tính ngữ là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Nó thường được bắt đầu bằng các từ quan hệ như “who”, “whom”, “whose”, “which”, “that” và được đặt ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

 

  • Ví dụ:
    •  “The book that I borrowed from the library is very interesting.” (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

 

II. Mục đích sử dụng:

  • Mệnh đề tính ngữ giúp cho câu trở nên đầy đủ hơn và dễ hiểu hơn. Nó thường được sử dụng để miêu tả hoặc xác định danh từ.
    • Ví dụ:
      •  “The man who is standing over there is my uncle.” (Người đàn ông đang đứng kia là chú của tôi.)

 

  • Mệnh đề tính ngữ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ. Nó có thể miêu tả hoặc xác định danh từ.
    • Ví dụ:
      • “The car which is parked outside is mine.” (Chiếc xe hơi đang đỗ bên ngoài là của tôi.)

 

III. Vị trí:

  • Mệnh đề tính ngữ thường được đặt ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

 

  • Ví dụ:
    • “The girl who is wearing a red dress is my sister.” (Cô gái đang mặc chiếc váy đỏ là em gái của tôi.)

 

IV. Phân loại:

  • Mệnh đề tính ngữ có thể được chia thành hai loại: essential và nonessential. Essential adjective clauses cung cấp thông tin quan trọng để xác định danh từ, trong khi nonessential adjective clauses cung cấp thông tin bổ sung.

 

  • Ví dụ:
    •  “The book that I borrowed from the library is very interesting, but it’s too long.” (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị, nhưng nó quá dài.)
    • Trong câu này, adjective clause “that I borrowed from the library” là essential vì nó cung cấp thông tin quan trọng để xác định danh từ “book”. Nếu loại bỏ adjective clause này, câu sẽ không còn có ý nghĩa.

 

V. Đại từ và trạng từ:

  • Relative Pronouns: Các từ quan hệ như “who”, “whom”, “whose”, “which”, “that” được sử dụng để bắt đầu mệnh đề tính ngữ.

    • Ví dụ:

      • “The woman who lives next door is a doctor.” (Người phụ nữ sống bên cạnh là bác sĩ.)

  • Relative Adverbs: Các từ quan hệ như “when”, “where” và “why” cũng có thể được sử dụng để bắt đầu mệnh đề tính ngữ.

    • Ví dụ:

      • “This is the place where we met for the first time.” (Đây là nơi chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)

 

 

Mệnh đề tính ngữ cho phép chúng ta cung cấp thông tin cụ thể hơn về danh từ trong câu. Chúng giúp thêm chiều sâu, mô tả và làm rõ, làm cho bài viết của chúng ta chính xác và hấp dẫn hơn. Bằng cách sử dụng mệnh đề tính từ một cách hiệu quả, chúng ta có thể truyền đạt những ý tưởng phức tạp và cung cấp ngữ cảnh bổ sung cho câu của mình.

Bình luận

Notifications
Thông báo