Nhảy đến nội dung
Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

Tính từ chỉ định dùng để mô tả và nói đến trực tiếp một người hay một vật nào đó. Tính từ chỉ định bao gồm những từ: this, that, these, those. Tính từ chỉ định luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Dưới đây là một số thông tin về tính từ chỉ định:

I. Định nghĩa:

  • Tính từ chỉ định (demonstrative adjective) là loại tính từ được sử dụng để chỉ ra một đối tượng cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Các dạng của tính từ chỉ thị bao gồm “this”, “that”, “these” và “those”.

 

  • Tính từ chỉ định được sử dụng để xác định một đối tượng cụ thể.
    • Ví dụ: “This book is mine.” (Cuốn sách này là của tôi.)

 

II. Các dạng của tính từ chỉ định:

  • Tính từ chỉ định đến trước danh từ và giới thiệu chúng. Chúng ta không sử dụng tân ngữ và các yếu tố quyết định khác trước các tính từ chỉ định.

 

  • Ví dụ:
    • "This car is mine." (Chiếc xe này là của tôi.)

 

III. Sự xa và gần:

  • Tính từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra sự gần gũi hoặc xa cách của đối tượng so với người nói.

 

  • Gần:
    • Chúng ta sử dụng this (số ít) và these (số nhiều) cho những thứ và những người gần người nói (ở đây).

 

  • Xa:
    • Chúng ta sử dụng that (số ít) và those (số nhiều) cho những thứ và những người ở xa (ở đó).

 

  • Ví dụ:
    • “This book is mine.” (Cuốn sách này là của tôi.) - người nói đang giữ cuốn sách.
    • "That is my car." (Cái xe ô tô của tôi ở đó.") - người nói là chủ nhân của cái xe ô tô.

 

IV. Vị trí:

  • Tính từ chỉ định có thể được đặt trước hoặc sau danh từ.

 

  • Ví dụ:
    • “This car is mine.” (Chiếc xe này là của tôi.)
    • “Is this your car?” (Đây có phải là chiếc xe của bạn không?)

V. Dạng số ít và số nhiều:

  • Tính từ chỉ định có thể được sử dụng với danh từ số ít hoặc số nhiều.

 

 SingularPlural
NearThisThat
FarTheseThose

 

  • Ví dụ:
    • “This book is mine.” (Cuốn sách này là của tôi.) 
    • “These books are mine.” (Những cuốn sách này là của tôi.)

 

VI. Đối tượng:

  • Tính từ chỉ định được sử dụng để xác định một đối tượng cụ thể.

 

  • Ví dụ: “This book is mine.” (Cuốn sách này là của tôi.) - người nói đang xác định cuốn sách cụ thể.

 

VII. Phân biệt tính từ chỉ định và đại từ chỉ định:

  • Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) cũng là this, that, these, those, dùng để chỉ ra cụ thể một người hay vật được nói đến. Tuy nhiên cách sử dụng của đại từ chỉ định có chút khác biệt so với tính từ chỉ định.

 

  • Tính từ chỉ định khác với đại từ chỉ định (demonstrative pronoun) bởi vì tính từ chỉ thị luôn đi kèm với danh từ trong khi đại từ chỉ thị không đi kèm với danh từ.
    • Ví dụ:
      • “This book is mine.” (Cuốn sách này là của tôi.) - tính từ chỉ định “this” đi kèm với danh từ “book”.

 

 

Tính từ chỉ định đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định và chỉ ra các danh từ cụ thể. Chúng giúp thêm rõ ràng và chính xác cho lời nói và bài viết của chúng ta bằng cách chỉ ra sự gần gũi của danh từ trong mối quan hệ với người nói hoặc người nghe. Bằng cách sử dụng các tính từ chỉ định một cách thích hợp, chúng ta có thể giao tiếp và đề cập đến các đối tượng hoặc thực thể cụ thể một cách hiệu quả.

Previous: Mệnh đề tính ngữ (Adjective Clause) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ Next: Trạng từ (Adverb) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo