Nhảy đến nội dung
Trạng từ (Adverb) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Trạng từ (Adverb) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

847

05/23/2023

Tiếng Anh có năm loại trạng từ chính: trạng từ chỉ cách thức (manner), trạng từ chỉ thời gian (time), trạng từ chỉ nơi chốn (place), trạng từ chỉ tần suất (frequency) và trạng từ chỉ mức độ (degree)
 

Dưới đây là một số thông tin về trạng từ:

I. Định nghĩa:

  • Trạng từ là một từ hoặc một cụm từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc mệnh đề. Trạng từ thường diễn tả cách thức, nơi chốn, thời gian, tần suất, mức độ, mức độ chắc chắn, v.v., trả lời các câu hỏi như làm thế nào, ở đâu, khi nào, bao nhiêu, đến mức nào

 

II. Trạng từ chỉ cách thức (Manner):

  • Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách mà một hành động xảy ra.

 

  • Ví dụ:
    • He sang loudly. (Anh ấy hát to.)
    • She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
    • He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.)
    • They work hard. (Họ làm việc chăm chỉ.)
    • She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát.)

 

III. Trạng từ chỉ thời gian (Time):

  • Trạng từ chỉ thời gian diễn tả khi nào một hành động xảy ra.

 

  • Ví dụ:
    • She arrived late. (Cô ấy đến muộn.)
    • I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn ngày mai.)
    • She finished her homework early. (Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà sớm.)
    • He has lived here since 2010. (Anh ấy đã sống ở đây từ năm 2010.)
    • They are going on vacation next week. (Họ sẽ đi nghỉ tuần tới.)

 

IV. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place):

  • Trạng từ chỉ nơi chốn diễn tả ở đâu một hành động xảy ra.

 

  • Ví dụ:
    • They live nearby. (Họ sống gần đây.)
    • The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ngoài trời.)
    • She left her bag here. (Cô ấy để túi của mình ở đây.)
    • He went upstairs to his room. (Anh ấy đi lên trên đến phòng của mình.)
    • They moved to Canada from Vietnam. (Họ chuyển đến Canada từ Việt Nam.)

 

V. Trạng từ chỉ mức độ (Degree):

  • Trạng từ chỉ mức độ diễn tả mức độ của một tính chất hoặc hành động.

 

  • Ví dụ:
    • She is very smart. (Cô ấy rất thông minh.)
    • He is too lazy to study. (Anh ta lười biếng quá không học.)
    • They are quite happy with their results. (Họ khá hài lòng với kết quả của mình.)
    • She runs much faster than him. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh ta rất nhiều.)

 

VI. Trạng từ chỉ tân suất (Frequency):

  • Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ to be.

 

  • Ví dụ:
    • He often goes to the gym. (Anh ấy thường đi tập thể dục.)
    • She is always late. (Cô ấy luôn muộn.)
    • always brush my teeth before bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
    • She rarely eats junk food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn vặt.)
    • He sometimes plays soccer with his friends. (Anh ấy đôi khi chơi bóng đá với bạn bè.)
    • They never watch TV in the morning. (Họ không bao giờ xem TV vào buổi sáng.)

 

VII. Hậu tố "-ly":

  • Trong tiếng Anh, trạng từ có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào sau tính từ.
    • Ví dụ:
      • Happy -> happily, slow -> slowly, careful -> carefully.

 

  • Tuy nhiên, không phải tất cả các tính từ đều có thể được biến thành trạng từ bằng cách này, và không phải tất cả các trạng từ đều có hậu tố -ly.
    • Ví dụ:
      • Good -> well, fast -> fast, hard -> hard.

 

  • Vị trí của trạng từ trong câu có thể khác nhau tuỳ theo loại trạng từ và ý nghĩa của câu. Một số quy tắc chung là:
    • Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ của động từ.
      • Ví dụ:
        • He ran quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
        • She played the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano đẹp.)
    • Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn thường đứng cuối câu hoặc sau động từ to be.
      • Ví dụ:
        • I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)
        • She is here. (Cô ấy ở đây.)
    • Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ to be.
      • Ví dụ:
        • He often goes to the gym. (Anh ấy thường đi tập thể dục.)
        • She is always late. (Cô ấy luôn muộn.)
    • Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.
      • Ví dụ:
        • She is very happy. (Cô ấy rất vui.)
        • He drives too fast. (Anh ấy lái xe quá nhanh.)

 

 

VIII. Vị trí:

  • Khi có nhiều hơn một trạng từ trong câu, thứ tự của chúng thường là cách thức, nơi chốn, thời gian.

 

  • Ví dụ:
    • He spoke softly in the library yesterday. (Anh ấy nói nhỏ trong thư viện hôm qua.)

 

IX. Cụm trạng từ:

  • Ngoài ra, trạng từ còn có thể được kết hợp với các giới từ, liên từ hoặc mạo từ để tạo thành các cụm trạng từ (adverbial phrases).

 

  • Các cụm trạng từ có thể diễn tả các ý nghĩa khác nhau như mục đích, nguyên nhân, điều kiện, phản đối, v.v.
    • Ví dụ:
      • He went to bed early. (Anh ấy đi ngủ sớm.) 
      • He went to bed because he was tired. (Anh ấy đi ngủ vì anh ấy mệt.)

 

 

 

Trạng từ nâng cao ngôn ngữ của chúng ta bằng cách thêm độ chính xác, chi tiết và ngữ cảnh vào câu của chúng ta. Bằng cách sử dụng trạng từ một cách hiệu quả, chúng tôi có thể cung cấp một mô tả đầy đủ và sắc thái hơn về hành động, phẩm chất hoặc hoàn cảnh. Trạng từ đóng góp vào dòng chảy tổng thể và sự hiểu biết về giao tiếp của chúng ta bằng cách trả lời các câu hỏi như "như thế nào", "khi nào", "ở đâu", "thường xuyên như thế nào" hoặc "ở mức độ nào".

Bình luận

Notifications
Thông báo