Nhảy đến nội dung
Tính từ vị ngữ (Predicate Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Tính từ vị ngữ (Predicate Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

822

05/23/2023

Predicate adjective (tính từ vị ngữ) là một loại tính từ được sử dụng trong câu để mô tả hoặc đặc trưng cho chủ ngữ (subject) của câu. Đặc điểm của predicate adjective là nó đi kèm với liên động từ (linking verb) như "be", "seem", "appear", "feel", "become", "look", "sound", "taste", "smell", và "remain". Predicate adjective giúp bổ sung thông tin về tính chất, trạng thái, hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Dưới đây là các điểm quan trọng về predicate adjective:

 

I. Vị trí:

  • Predicate adjective đặt sau liên động từ (linking verb) và trước các trợ từ (auxiliary verbs) hoặc các từ trạng từ (adverbs).

 

  • Ví dụ:
    • She is tall. (Cô ấy cao.)
    • The soup tastes delicious. (Mìt này ngon.)
    • He seems happy. (Anh ta dường như vui.)

 

II. Về liên động từ:

  • Predicate adjectives (tính từ vị ngữ) thường đi kèm với một loại động từ gọi là linking verb (liên động từ), còn được gọi là copular verb. Linking verbs giúp liên kết chủ ngữ (subject) với tính từ trong câu để mô tả hoặc đặc trưng cho chủ ngữ đó.

 

  • Dưới đây là một số linking verbs thông thường mà predicate adjectives đi kèm:
 Mục đíchVí dụ
BeĐây là động từ trợ động phổ biến nhất trong tiếng Anh và thường đi kèm với predicate adjectives.
  • She is happy. (Cô ấy vui.)
  • The cake was delicious. (Bánh ngọt ngào.)
  • They are tired. (Họ mệt.)
SeemĐộng từ "seem" được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện bên ngoài của một tính chất hay trạng thái.
  • He seems tired. (Anh ta dường như mệt.)
  • The idea seems interesting. (Ý tưởng dường như thú vị.)
FeelĐộng từ "feel" được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái tâm trạng.
  • I feel happy. (Tôi cảm thấy vui.)
  • She feels nervous. (Cô ấy cảm thấy hồi hộp.)
BecomeĐộng từ "become" được sử dụng để diễn tả sự chuyển đổi hoặc biến đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác.
  • The weather became cold. (Thời tiết trở lạnh.)
  • He became famous. (Anh ta trở nên nổi tiếng.)
LookĐộng từ "look" được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện ngoại hình hay trạng thái tổng thể.
  • She looks beautiful. (Cô ấy trông xinh đẹp.)
  • The room looks tidy. (Phòng trông gọn gàng.)
AppearĐộng từ "appear" được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện hay hiện diện của một tính chất hay trạng thái.
  • He appears confident. (Anh ta trông tự tin.)
  • The stars appear bright in the sky. (Các ngôi sao trông sáng trong bầu trời.)

 

III. Về sự mô tả hoặc phẩm chất:

  • Description or Quality (mô tả hoặc phẩm chất) là một chức năng quan trọng của predicate adjective (tính từ vị ngữ). Khi được sử dụng trong câu, predicate adjective được dùng để mô tả hoặc đánh giá tính chất, trạng thái, hoặc phẩm chất của chủ ngữ (subject). Nó giúp cung cấp thông tin bổ sung về chủ ngữ và làm cho câu trở nên mô phỏng hơn.

 

  • Dưới đây là một số ví dụ về sự mô tả hoặc phẩm chất của predicate adjective:
    • Mô tả tính chất:

      • The flowers are beautiful. (Những bông hoa đẹp.)
      • The sunset was breathtaking. (Hoàng hôn rất đẹp mắt.)
      • He is tall and handsome. (Anh ta cao và đẹp trai.)
    • Mô tả trạng thái:

      • She is happy. (Cô ấy vui.)
      • The baby seems sleepy. (Em bé dường như buồn ngủ.)
      • They were excited about the trip. (Họ hào hứng về chuyến đi.)
    • Mô tả phẩm chất:

      • He is intelligent. (Anh ta thông minh.)
      • The dog is friendly. (Con chó thân thiện.)
      • The cake tastes delicious. (Bánh ngon.)

 

IV. Về mặt hình thức:

  • No Agreement (không có sự phù hợp) trong predicate adjectives (tính từ vị ngữ) đề cập đến việc tính từ không thay đổi hình thức hay chủ ngữ không phải là số ít hay số nhiều. Trong trường hợp này, tính từ không cần phải điều chỉnh để phù hợp với chủ ngữ trong số hay nhân xưng. Điều này có nghĩa là tính từ giữ nguyên hình thức không thay đổi, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

 

  • Ví dụ về No Agreement trong predicate adjectives:
    • Chủ ngữ là số ít:

      • The cat is playful. (Con mèo rất vui tươi.)
      • The book is interesting. (Quyển sách thú vị.)
      • The car is expensive. (Chiếc xe hơi đắt.)
    • Chủ ngữ là số nhiều:

      • The cats are playful. (Những con mèo rất vui tươi.)
      • The books are interesting. (Những quyển sách thú vị.)
      • The cars are expensive. (Những chiếc xe hơi đắt.)

 

V. Sửa đổi tính từ:

  • Adjective modification (sửa đổi tính từ) trong predicate adjective (tính từ vị ngữ) là quá trình thêm các từ, cụm từ hoặc mệnh đề vào sau tính từ để mở rộng, chi tiết hoặc đặc trưng hơn về tính chất, trạng thái hoặc phẩm chất của chủ ngữ. Việc sửa đổi tính từ giúp làm cho câu trở nên phong phú và mô phỏng hơn.

 

  • Dưới đây là một số cách thường được sử dụng để sửa đổi tính từ trong predicate adjective:
    • Adverb modification:

      • Tính từ có thể được sửa đổi bằng cách thêm các trạng từ (adverbs) vào trước tính từ để chỉ mức độ, cách thức hoặc thời gian của tính chất mô tả.

      • Ví dụ:

        • She is extremely happy. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc.)
        • The cake tastes deliciously sweet. (Bánh thơm ngọt một cách ngon lành.)
        • He seemed genuinely surprised. (Anh ta dường như thực sự ngạc nhiên.)
    • Prepositional phrase modification:

      • Tính từ có thể được sửa đổi bằng cách thêm cụm từ giới từ (prepositional phrases) sau tính từ để mô tả nguồn gốc, vị trí hoặc quan hệ không gian của tính chất mô tả.

      • Ví dụ:

        • The girl is happy with her new toy. (Cô bé hạnh phúc với đồ chơi mới của mình.)
        • The painting is famous for its vibrant colors. (Bức tranh nổi tiếng với những màu sắc sống động của nó.)
        • He is proud of his accomplishments. (Anh ta tự hào về những thành tựu của mình.)
    • Relative clause modification:

      • Tính từ có thể được sửa đổi bằng cách thêm mệnh đề quan hệ (relative clauses) sau tính từ để cung cấp thông tin bổ sung về tính chất mô tả.

      • Ví dụ:

        • She is a person who is always cheerful. (Cô ấy là người luôn vui vẻ.)
        • The book is interesting, which I highly recommend. (Cuốn sách thú vị, tôi rất đề nghị.)
        • He is a man whose intelligence is renowned. (Anh ta là một người thông minh được người ta biết đến.)

 

 

Lưu ý rằng predicate adjective không được sử dụng độc lập mà phụ thuộc vào động từ trợ động để truyền đạt ý nghĩa. Chúng giúp mô tả chủ ngữ và cung cấp thông tin về tính chất hoặc trạng thái của nó.

Bình luận

Notifications
Thông báo