Tính từ giới hạn là những tính từ có chức năng đặt ra giới hạn cho những từ mà tính từ đó bổ nghĩa.
Dưới đây là một số điểm chi tiết về limiting adjectives:
I. Định nghĩa và chức năng:
- Limiting adjectives (tính từ giới hạn) là các từ được sử dụng để giới hạn hoặc xác định phạm vi hoặc số lượng của một danh từ. Chúng giúp chỉ rõ, hạn chế và định rõ các đối tượng hoặc nhóm đối tượng mà danh từ đề cập đến.
- Chức năng:
- Limiting adjectives được sử dụng để hạn chế phạm vi hoặc xác định số lượng của một danh từ.
- Chúng giúp chỉ định loại, số lượng, sở hữu, thứ tự hoặc đặc điểm đặc biệt của danh từ.
- Ví dụ: a, an, the, my, his, few, many, some, each, every.
II. Sự xác định:
- Definiteness (sự xác định) trong limiting adjectives (tính từ giới hạn) là khả năng của tính từ để chỉ ra xem danh từ mà nó mô tả là xác định (cụ thể) hay không xác định (không cụ thể). Điều này liên quan đến cách tính từ giới hạn xác định phạm vi hoặc định rõ danh từ trong câu
.
- Dưới đây là các khía cạnh quan trọng về definiteness trong limiting adjectives:
Definite Limiting Adjectives | Indefinite limiting adjectives | |
Mục đích | Các tính từ giới hạn xác định được sử dụng để chỉ ra danh từ là xác định và đã được biết đến trước đó trong ngữ cảnh hoặc cuộc trò chuyện. Tính từ xác định "the" là một ví dụ điển hình. Nó được sử dụng để đề cập đến một đối tượng cụ thể đã được đề cập hoặc biết đến. | Các tính từ giới hạn không xác định được sử dụng để chỉ ra danh từ là không xác định hoặc không được biết trước trong ngữ cảnh hoặc cuộc trò chuyện. Các từ như "a", "an", "some" là các ví dụ của tính từ giới hạn không xác định. Chúng đề cập đến một số không xác định hoặc chưa biết đến của đối tượng. |
Ví dụ |
|
|
III. Về mặt số lượng:
- Quantity (số lượng) trong limiting adjectives (tính từ giới hạn) liên quan đến cách tính từ giới hạn xác định hoặc hạn chế phạm vi hoặc số lượng của danh từ.
- Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng về quantity trong limiting adjectives:
Definite Quantity | Indefinite Quantity | |
Mục địch | Các tính từ giới hạn có thể được sử dụng để xác định số lượng cụ thể hoặc hạn chế phạm vi của danh từ. Các từ như "all", "both", "every", "each" thường được sử dụng để chỉ sự xác định hoàn toàn hoặc mỗi phần của danh từ. | Các tính từ giới hạn có thể được sử dụng để chỉ sự không xác định hoặc hạn chế phạm vi của danh từ. Các từ như "some", "several", "few", "many" thường được sử dụng để chỉ sự không xác định hoặc một số lượng hạn chế của danh từ. |
Ví dụ |
|
|
IV. Sự sở hữu:
- Ownership (sở hữu) trong limiting adjectives (tính từ giới hạn) liên quan đến cách tính từ giới hạn xác định hoặc định rõ sự sở hữu của danh từ.
- Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng về ownership trong limiting adjectives:
Possessive Adjectives | Demonstrative Adjectives | |
Mục đích | Các tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một danh từ. Chúng thường đi kèm với danh từ và giúp xác định người sở hữu của đối tượng đó. Các tính từ sở hữu thông thường bao gồm "my", "your", "his", "her", "its", "our", "their". | Các tính từ chỉ trình bày (demonstrative adjectives) cũng có thể ám chỉ sự sở hữu của một danh từ. Chúng giúp chỉ rõ đối tượng đó thuộc về người nào hoặc vị trí nào. Các tính từ chỉ trình bày thông thường bao gồm "this", "that", "these", "those". |
Ví dụ |
|
|
V. Về mặt số lượng:
- Number (số) trong limiting adjectives (tính từ hạn định) liên quan đến cách tính từ giới hạn xác định hoặc hạn chế số lượng của danh từ.
- Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng về number trong limiting adjectives:
Singular limiting adjectives | Singular limiting adjectives | Uncountable limiting adjectives | |
Mục đích | Các tính từ giới hạn số ít được sử dụng để xác định hoặc hạn chế số lượng của một danh từ đơn. Chúng thường đi kèm với danh từ số ít. | Các tính từ giới hạn số nhiều được sử dụng để xác định hoặc hạn chế số lượng của một danh từ số nhiều. Chúng thường đi kèm với danh từ số nhiều. | Một số danh từ không đếm được không có dạng số ít hoặc số nhiều, do đó không đi kèm với tính từ giới hạn số. Thay vào đó, chúng được sử dụng với các từ như "some", "a lot of", "much", "little" để chỉ mức độ hoặc phạm vi của danh từ không đếm được. |
Ví dụ |
|
|
|
VI. Vị trí:
- Placement (vị trí) của limiting adjectives (tính từ hạn định) trong câu rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và sự rõ ràng.
- Dưới đây là một số nguyên tắc về vị trí của tính từ giới hạn:
Trước danh từ:
Phần limiting adjective thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Điều này giúp mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của danh từ một cách rõ ràng.
Ví dụ: a beautiful house (một căn nhà đẹp), an interesting book (một quyển sách thú vị), the tall man (người đàn ông cao)
Sau danh từ khi có tính từ mở rộng:
Trong một số trường hợp, limiting adjective có thể được đặt sau danh từ khi có tính từ mở rộng hoặc một cụm từ mô tả danh từ đó. Điều này giúp bổ sung thông tin chi tiết cho danh từ.
Ví dụ: the book on the table (quyển sách trên bàn), a girl with curly hair (một cô gái với tóc xoăn), the man in the black suit (người đàn ông trong bộ vest màu đen)
Trong câu hỏi và câu phủ định:
Khi câu có tính chất câu hỏi hoặc câu phủ định, limiting adjective thường được đặt trước danh từ một cách thông thường.
Ví dụ: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?), I don't have much time. (Tôi không có nhiều thời gian)
Lưu ý rằng việc sử dụng chính xác limiting adjectives giúp rõ ràng và chính xác trong việc xác định phạm vi, số lượng hoặc đặc điểm của danh từ. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp và đặt chúng đúng vị trí trong câu là quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.
Bình luận