Nhảy đến nội dung
Tính từ nhấn mạnh (Emphasizing Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Tính từ nhấn mạnh (Emphasizing Adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

9,934

05/23/2023

Emphasizing adjectives (tính từ nhấn mạnh) là các từ được sử dụng để tăng cường, nhấn mạnh tính chất, đặc điểm hoặc sự quan trọng của một danh từ hoặc một sự việc. Chúng giúp làm nổi bật và gợi lên sự chú ý đối với điều được mô tả.

Dưới đây là một số điểm chi tiết về emphasizing adjectives:

 

I. Mục đích:

  • Mục đích của tính từ nhấn mạnh (emphasizing adjectives) là tăng cường, làm nổi bật và làm cho một đối tượng, một thuộc tính hoặc một sự việc trở nên đặc biệt và gây ấn tượng mạnh mẽ cho người nghe hoặc độc giả.

 

  • Dưới đây là một số mục đích cụ thể của tính từ nhấn mạnh:
    • Tạo ấn tượng mạnh:

      • Emphasizing adjectives được sử dụng để tạo ra một ấn tượng mạnh và gây sự chú ý đối với đối tượng được mô tả. Chúng giúp tăng cường và làm nổi bật tính chất quan trọng hoặc đặc biệt của một sự việc hoặc một đối tượng.

    • Gợi lên cảm xúc:

      • Tính từ nhấn mạnh có khả năng gợi lên cảm xúc mạnh mẽ từ người nghe hoặc độc giả. Chúng tạo ra một ấn tượng đáng kể và có thể kích thích sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự hứng thú hoặc sự thán phục.

    • Làm nổi bật sự đặc biệt:

      • Emphasizing adjectives được sử dụng để làm nổi bật sự đặc biệt hoặc khác biệt của một đối tượng hoặc một thuộc tính so với những cái khác. Chúng tạo ra một điểm nhấn và giúp người nghe hoặc độc giả nhận ra sự độc đáo và quan trọng của điều được mô tả.

    • Gây ấn tượng và thuyết phục:

      • Sử dụng tính từ nhấn mạnh có thể giúp tạo ra một ấn tượng mạnh và thuyết phục người nghe hoặc độc giả. Chúng gợi lên sự tin tưởng và thúc đẩy họ chấp nhận hoặc tin tưởng vào những thông tin được truyền đạt.

 

II. Mức độ:

  • Mức độ của tính từ nhấn mạnh (emphasizing adjectives) liên quan đến cách chúng tạo ra sự nhấn mạnh và tăng cường tính chất, đặc điểm hoặc sự quan trọng của một đối tượng hoặc một sự việc.

 

  • Dưới đây là một số cách tính từ nhấn mạnh có thể tạo ra mức độ sự nhấn mạnh khác nhau:
    • Mức độ cao:

      • Có một số tính từ nhấn mạnh có thể tạo ra mức độ cao, tức là chúng đặt sự nhấn mạnh mạnh mẽ lên tính chất hoặc sự việc. Những từ nhấn mạnh này thường được sử dụng để diễn tả sự kỳ diệu, sự tuyệt vời hoặc sự quan trọng rất lớn.

      • Ví dụ: incredible (không thể tin được), extraordinary (phi thường), essential (quan trọng nhất), vital (rất quan trọng)

    • Mức độ trung bình:

      • Một số tính từ nhấn mạnh có thể tạo ra mức độ nhấn mạnh trung bình, đặt sự lưu ý đối với tính chất hoặc sự việc. Chúng thường được sử dụng để tạo ra sự ấn tượng và làm nổi bật, nhưng không đến mức cực kỳ mạnh mẽ.

      • Ví dụ: notable (đáng chú ý), significant (đáng kể), considerable (đáng kể), remarkable (đáng chú ý)

    • Mức độ nhẹ:

      • Một số tính từ nhấn mạnh có thể tạo ra mức độ nhấn mạnh nhẹ, đặt sự lưu ý tới tính chất hoặc sự việc một cách nhẹ nhàng. Chúng có thể được sử dụng để tạo sự ấn tượng nhẹ và gợi lên sự chú ý, nhưng không gây ra một ảnh hưởng mạnh mẽ.

      • Ví dụ: slight (nhẹ nhàng), modest (khiêm tốn), minor (nhỏ), subtle (tinh vi)

 

III. Sửa đổi tính từ:

  • Sửa đổi tính từ trong compound adjectives (tính từ ghép) xảy ra khi một tính từ được sửa đổi hoặc bổ sung bằng một từ hoặc cụm từ khác để tạo ra một ý nghĩa cụ thể hoặc tăng cường ý nghĩa của tính từ đó.

 

  • Dưới đây là một số cách thức phổ biến để sửa đổi tính từ trong compound adjectives:
    • Adverb modification (sửa đổi bởi trạng từ):

      • Một trạng từ được sử dụng để sửa đổi tính từ trong compound adjective và thay đổi ý nghĩa của nó.
      • Trạng từ thường được đặt trước tính từ và tạo ra một mức độ, một cách thức hoặc một trạng thái cụ thể.
      • Ví dụ:
        • Highly skilled (rất tài giỏi), incredibly fast (vô cùng nhanh chóng), beautifully crafted (được chế tác tuyệt đẹp)
    • Noun modification (sửa đổi bởi danh từ):

      • Một danh từ được sử dụng để sửa đổi tính từ trong compound adjective và làm rõ hoặc định nghĩa một khía cạnh cụ thể của tính từ.
      • Danh từ thường được đặt sau tính từ và cung cấp thông tin chi tiết hoặc tác động của tính từ lên đối tượng.
      • Ví dụ:
        • Eco-friendly products (sản phẩm thân thiện với môi trường), child-resistant packaging (bao bì chống trẻ em), time-saving techniques (các kỹ thuật tiết kiệm thời gian)
    • Clause modification (sửa đổi bởi mệnh đề):

      • Một mệnh đề được sử dụng để sửa đổi tính từ trong compound adjective và thêm vào một thông tin hoặc mô tả chi tiết.
      • Mệnh đề thường được đặt sau tính từ và mô tả một tình huống, điều kiện hoặc đặc điểm đặc biệt.
      • Ví dụ:
        • Government-approved regulations (quy định được chính phủ chấp thuận), industry-standard practices (các phương pháp tiêu chuẩn của ngành công nghiệp), student-led initiatives (các hoạt động do sinh viên tổ chức)

 

IV. Vị trí:

  • Vị trí của compound adjectives (tính từ ghép) trong câu quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và thông tin rõ ràng.

 

  • Dưới đây là một số nguyên tắc về vị trí của compound adjectives:
    • Trước danh từ:

      • Phần tính từ trong compound adjective thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Điều này giúp mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của danh từ một cách rõ ràng.

      • Ví dụ: a beautiful garden (một khu vườn đẹp), a fast car (một chiếc xe nhanh), an interesting book (một quyển sách thú vị)

    • Sau danh từ khi có trạng từ:

      • Trong một số trường hợp, compound adjective có thể được đặt sau danh từ khi có trạng từ mô tả danh từ đó. Điều này thường xảy ra khi trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ.

      • Ví dụ: a house beautifully decorated (một căn nhà được trang trí tuyệt đẹp), a person highly qualified (một người có trình độ cao), a project carefully planned (một dự án được lên kế hoạch cẩn thận)

    • Trong câu hỏi và câu phủ định:

      • Khi câu có tính chất câu hỏi hoặc câu phủ định, compound adjective thường được đặt trước danh từ một cách thông thường.

      • Ví dụ: Did you see the big dog? (Bạn đã thấy con chó to chưa?), I don't like that noisy street. (Tôi không thích con đường ồn ào đó.)

 

V. Mức độ:

  • Mức độ của compound adjectives (tính từ ghép) liên quan đến cách tính từ ghép diễn đạt mức độ sự nhấn mạnh hoặc tăng cường của tính chất, đặc điểm hoặc sự quan trọng mà nó mô tả.

 

  • Dưới đây là các mức độ thường được sử dụng để tăng cường tính từ ghép:
    • Mức độ cao nhất (superlative degree):

      • Các tính từ ghép có thể được sử dụng trong mức độ cao nhất để tăng cường tính chất đến mức tối đa hoặc so sánh với các đối tượng khác. Thường sử dụng "the most" hoặc "the -est" để diễn tả mức độ cao nhất.

      • Ví dụ: the most beautiful (đẹp nhất), the fastest (nhanh nhất), the tallest (cao nhất)

    • Mức độ trung bình (comparative degree):

      • Các tính từ ghép cũng có thể được sử dụng trong mức độ trung bình để so sánh tính chất với các đối tượng khác. Thường sử dụng "more" hoặc "less" để diễn tả mức độ trung bình.

      • Ví dụ: more expensive (đắt hơn), less crowded (ít đông đúc), more important (quan trọng hơn)

    • Mức độ nhất quán (positive degree):

      • Các tính từ ghép có thể được sử dụng trong mức độ nhất quán để diễn đạt tính chất một cách chung chung mà không so sánh với các đối tượng khác.

      • Ví dụ: beautiful (đẹp), fast (nhanh), tall (cao)

 

 

Với các mục đích trên, tính từ nhấn mạnh được sử dụng để tăng cường tính chất, thuộc tính hoặc sự quan trọng của một đối tượng hoặc một sự việc. Chúng giúp truyền đạt ý nghĩa một cách mạnh mẽ và tạo ra sự ấn tượng đáng kể trong việc giao tiếp.

Bình luận

Notifications
Thông báo