Nhảy đến nội dung
Danh từ ghép đóng (Closed or Solid Noun Compounds) định nghĩa và ví dụ

Danh từ ghép đóng (Closed or Solid Noun Compounds) định nghĩa và ví dụ

3.8
(8 votes)

2,044

05/25/2023

Danh từ ghép đóng là danh từ ghép trong tiếng Anh được viết liền, không có khoảng cách, không có dấu gạch ngang ở giữa các thành phần cấu tạo nên từ ghép.

Dưới đây là một vài thông tin về danh từ ghép đóng:

 

I. Định nghĩa:

Các danh từ ghép đóng (Closed or Solid Noun Compounds) là loại danh từ ghép trong tiếng Anh mà các thành phần danh từ được kết hợp lại mà không có khoảng trắng hoặc dấu gạch. Các thành phần danh từ liền nhau tạo thành một từ mới với ý nghĩa riêng.

  • Ví dụ
    • Bedroom (phòng ngủ): "Bed" (giường) + "room" (phòng) tạo thành từ "bedroom" (phòng ngủ).

    • Raincoat (áo mưa): "Rain" (mưa) + "coat" (áo) tạo thành từ "raincoat" (áo mưa).

    • Football (bóng đá): "Foot" (chân) + "ball" (quả bóng) tạo thành từ "football" (bóng đá).

 

II. Mối quan hệ ngữ nghĩa:

Dưới đây là một số mối quan hệ ngữ nghĩa phổ biến trong các danh từ ghép đóng:

  • Mối quan hệ Sở hữu (Possession): Trong một số trường hợp, danh từ đầu tiên chỉ người hoặc vật sở hữu, và danh từ thứ hai chỉ đối tượng được sở hữu.

                   Ví dụ: "childhood friend" (bạn thời thơ ấu), trong đó "childhood" (thời thơ ấu) sở hữu "friend" (bạn).

  • Mối quan hệ Phụ thuộc (Dependency): Danh từ đầu tiên phụ thuộc vào danh từ thứ hai để định nghĩa hoặc mô tả nó.

                    Ví dụ: "football player" (cầu thủ bóng đá), trong đó "player" (người chơi) phụ thuộc vào "football" (bóng đá).

  • Mối quan hệ Đồng tham gia (Joint Participation): Cả hai danh từ đều tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc vấn đề.

                   Ví dụ: "rainstorm" (cơn mưa dông), trong đó cả "rain" (mưa) và "storm" (cơn bão) đồng tham gia vào hiện tượng.

  • Mối quan hệ Tương đồng (Similarity): Danh từ đầu tiên chỉ một loại người hoặc vật, và danh từ thứ hai mô tả một thuộc tính hoặc đặc điểm của nó.

                   Ví dụ: "sunflower" (hoa hướng dương), trong đó "sun" (mặt trời) chỉ loại hoa và "flower" (hoa) mô tả loại cây có mặt trời nhưng không phải là hoa.

  • Mối quan hệ Chứa đựng (Containment): Danh từ đầu tiên chứa đựng hoặc bao gồm danh từ thứ hai.

                   Ví dụ: "cupboard" (tủ chén), trong đó "cup" (cốc) được đặt trong "board" (tấm gỗ).

 

III. Hình thái số nhiều:

Trong trường hợp các danh từ ghép đóng (Closed or Solid Noun Compounds), hình thái số nhiều được tạo thành bằng cách thêm "s" vào cuối từ ghép. Điều này áp dụng cho cả danh từ đầu tiên và danh từ thứ hai trong danh từ ghép.

  • Ví dụ:
    • Bedrooms (phòng ngủ): bedroom (phòng ngủ) + s = bedrooms (các phòng ngủ)

    • Raincoats (áo mưa): raincoat (áo mưa) + s = raincoats (các áo mưa)

    • Footballs (bóng đá): football (bóng đá) + s = footballs (các quả bóng đá)

 

IV. Trọng âm và phát âm:

  • Trọng âm: Trong hầu hết các danh từ ghép đóng, trọng âm thường đặt trên từ đầu tiên. Tuy nhiên, có một số trường hợp khi trọng âm đặt trên từ thứ hai nếu từ thứ nhất là một giới từ hoặc từ có tính từ trạng ngữ.

    • Ví dụ:

      • 'bedroom (phòng ngủ)
      • 'raincoat (áo mưa)
      • 'football (bóng đá)
      • black 'board (bảng đen)
      • 'coffee 'shop (quán cà phê)
  • Phát âm: Các từ ghép đóngthường được phát âm như một đơn vị, với âm tiết mạnh và âm tiết yếu được liên kết chặt chẽ. Các từ thành phần trong danh từ ghép không được phát âm riêng lẻ.

    • Ví dụ:

      • 'sunflower (hoa hướng dương)
      • 'toothpaste (kem đánh răng)
      • 'classroom (phòng học)
      • 'blackboard (bảng đen)

 

 

Các danh từ ghép đóng(Closed or Solid Noun Compounds) là một phần quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò trong việc mô tả và xác định các khái niệm, đối tượng và sự vụ trong ngôn ngữ. Việc hiểu và sử dụng đúng cách các danh từ ghép đóng giúp chúng ta mở rộng từ vựng và biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt. Từ thông qua việc làm quen với các quy tắc về hình thái, ý nghĩa và cách phát âm của danh từ ghép đóng, chúng ta có thể xây dựng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Bình luận

Notifications
Thông báo