Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses) là mệnh đề không thể tồn tại một mình và phụ thuộc vào một mệnh đề chính (Independent clause) hoặc một từ hoặc cụm từ khác trong câu. Mệnh đề phụ thuộc cung cấp thông tin bổ sung, mô tả hoặc giới hạn ý nghĩa của mệnh đề chính.
Dưới đây làm một số thông tin về mệnh đề phụ thuộc:
I. Mối quan hệ với mệnh đề chính:
Mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses) trong câu có mối quan hệ với mệnh đề chính (independent clause). Quan hệ này xác định cách mà mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò trong câu và cung cấp thông tin bổ sung, mở rộng hoặc giới hạn ý nghĩa của mệnh đề chính.
Dưới đây là một số mối quan hệ thông thường giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính:
Mệnh đề quan hệ (Relative clauses):
Mệnh đề phụ thuộc mô tả, mở rộng hoặc giới hạn ý nghĩa của một danh từ hoặc cụm danh từ trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
"The woman who is standing over there is my mother." (Người phụ nữ đang đứng đó là mẹ tôi.)
Mệnh đề điều kiện (Conditional clauses):
Mệnh đề phụ thuộc diễn tả một điều kiện và kết quả của nó.
Ví dụ:
"If it rains, we will stay indoors." (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)
Mệnh đề mục đích (Purpose clauses):
Mệnh đề phụ thuộc diễn tả mục đích của hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
"I went to the store to buy some groceries." (Tôi đi đến cửa hàng để mua vài thứ tạp hóa.)
Mệnh đề thời gian (Time clauses):
Mệnh đề phụ thuộc diễn tả thời gian liên quan đến hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
"After I finish my homework, I will go to bed." (Sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ đi ngủ.)
II. Các dạng của mệnh đề phụ thuộc:
Mệnh đề danh từ (Noun Clauses): Đây là một loại mệnh đề phụ thuộc thay thế cho một danh từ trong câu chính. Mệnh đề danh từ có thể thực hiện vai trò của một chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc vị ngữ trong câu chính. Ví dụ:
I don't know what she wants. (Tôi không biết điều gì cô ấy muốn.)
It is important to understand how they feel. (Việc hiểu cảm xúc của họ là quan trọng.)
Mệnh đề tính từ (Adjective Clauses): Đây là mệnh đề phụ thuộc được sử dụng như một tính từ để mô tả hoặc xác định một danh từ trong câu chính. Mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như "who, whom, whose, which, that" và có thể được đặt trực tiếp sau danh từ mà nó mô tả. Ví dụ:
The book that I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh là bác sĩ.)
Mệnh đề trạng từ (Adverb Clauses): Đây là mệnh đề phụ thuộc thay thế cho một trạng từ trong câu chính và cung cấp thông tin về thời gian, nơi chốn, lý do, phương pháp, điều kiện, hoặc mức độ liên quan đến hành động trong câu chính. Mệnh đề trạng từ thường bắt đầu bằng các từ nối như "when, where, why, how, if" và có thể được đặt ở bất kỳ vị trí nào trong câu. Ví dụ:
We can go swimming when the weather gets warmer. (Chúng ta có thể đi bơi khi thời tiết trở nên ấm hơn.)
She explained how to solve the problem. (Cô ấy giải thích cách giải quyết vấn đề.)
III. Các từ nối:
Subordinating Conjunctions là các từ nối được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) với một mệnh đề chính (main clause). Chúng giúp thiết lập mối quan hệ phụ thuộc giữa hai mệnh đề và chỉ ra cách mệnh đề phụ thuộc ảnh hưởng đến ý nghĩa của mệnh đề chính.
Dưới đây là một số subordinating conjunctions phổ biến:
"Because" (vì): diễn tả nguyên nhân hoặc lý do.
Ví dụ: I stayed home because it was raining. (Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)
"Although" (mặc dù): diễn tả sự trái ngược, mâu thuẫn hoặc điều kiện không có thực.
Ví dụ: Although she was tired, she continued working. (Mặc dù cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
"If" (nếu): diễn tả điều kiện.
Ví dụ: If it rains, we will stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)
"When" (khi): diễn tả thời gian.
Ví dụ: I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến.)
"While" (trong khi): diễn tả sự xảy ra đồng thời hoặc song song.
Ví dụ: He was reading while I was cooking. (Anh ấy đang đọc sách trong khi tôi đang nấu ăn.)
"Where" (nơi mà): diễn tả vị trí hoặc nơi chốn.
Ví dụ: I visited the place where I grew up. (Tôi đã thăm nơi mà tôi lớn lên.)
IV. Vị trí của mệnh đề phụ thuộc
Vị trí của dependent clause (mệnh đề phụ thuộc) trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào loại dependent clause và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về vị trí của dependent clause trong câu:
Đặt dependent clause ở đầu câu: Khi muốn đặc biệt nhấn mạnh hoặc làm nổi bật dependent clause, bạn có thể đặt nó ở đầu câu.
Ví dụ: After I finished my homework, I went to bed. (Sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi đi ngủ.)
Đặt dependent clause ở giữa câu: Đôi khi, dependent clause có thể được đặt ở giữa câu để tạo sự liên kết và mạch lạc.
Ví dụ: I will meet you at the park, where we often go for walks. (Tôi sẽ gặp bạn ở công viên, nơi chúng ta thường đi dạo.)
Đặt dependent clause ở cuối câu: Đây là vị trí thông thường nhất cho dependent clause, nó được đặt sau main clause để kết thúc câu.
Ví dụ: She apologized for being late when she arrived. (Cô ấy xin lỗi vì đến muộn khi cô ấy đến.)
Trong tiếng Anh, dependent clause (mệnh đề phụ thuộc) là một thành phần quan trọng để xây dựng câu hoàn chỉnh và diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Chúng có thể đóng vai trò là một chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc vị ngữ trong câu chính. Dependent clause phụ thuộc vào mệnh đề chính và không thể tồn tại độc lập.
Sử dụng đúng và hiểu rõ các loại dependent clause như noun clauses, adjective clauses, adverb clauses, giúp bạn biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác và phong phú trong tiếng Anh. Việc chọn vị trí phù hợp cho dependent clause trong câu cũng quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách mạch lạc.
Bình luận