Nhảy đến nội dung
Danh từ ghép (Compound Nouns) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Danh từ ghép (Compound Nouns) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

3.8
(9 votes)

Danh từ ghép là một loại từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng lẻ để tạo thành một từ mới với ý nghĩa riêng. Trong danh từ ghép, các từ đóng vai trò làm thành phần để tạo nên từ hoàn chỉnh. Ví dụ phổ biến về danh từ ghép bao gồm "bookcase" (tủ sách), "sunflower" (hoa hướng dương), và "school bus" (xe buýt học sinh).

Dưới đây là một số thông tin về danh từ ghép

     

1. Phần loại danh từ ghép:

  • Danh từ ghép đóng: Đây là danh từ ghép trong tiếng Anh được viết liền, không có khoảng cách, không có dấu gạch ngang giữa giữa các thành phần cấu tạo nên từ ghép. 

                     Ví dụ: keyboard, sunrise, football, bedroom, airport.

  • Danh từ ghép nối: Danh từ ghép nối là danh từ có dấu gạch ngang giữa các từ dùng để cấu tạo. Danh từ ghép nối này không có quy tắc chung cụ thể nên rất dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. 

                    Ví dụ: well-being, sister-in-law, high-school, up-to-date. 

  • Danh từ ghép mở: Đây là dạng danh từ ghép trong tiếng Anh có khoảng trống giữa các thành phần. Trong đó danh từ thứ nhất sẽ nằm trong ý nghĩa cả danh từ thứ 2. Danh từ thứ nhất làm nhiệm vụ chỉ rõ tính chất của danh từ thứ hai và bổ sung ý nghĩa cho danh từ thứ hai.

         Ví dụ: post office, coffee table, health care, parking lot.

   

2. Cấu trúc của danh từ ghép:

Danh từ ghép có thể được tạo thành từ các thành phần bằng cách sử dụng các loại từ khác nhau, bao gồm danh từ, tính từ, động từ và trạng từ. Dưới đây là một số loại danh từ ghép phổ biến

  • Danh từ + danh từ: Danh từ đứng sau thường mô tả loại hoặc đặc điểm của danh từ đứng trước.

    • Toothbrush (bàn chải đánh răng): "tooth" (răng) + "brush" (bàn chải).
    • Raincoat (áo mưa): "rain" (mưa) + "coat" (áo).
  • Tính từ + danh từ: Tính từ mô tả loại hoặc đặc điểm của danh từ chính.

    • Redhead (người có mái tóc đỏ): "red" (đỏ) + "head" (đầu).
    • Hardship (khó khăn): "hard" (khó) + "ship" (tình trạng).
  • Danh từ + tính từ: Danh từ đứng trước tính từ và thường đóng vai trò làm đối tượng hoặc vật mà tính từ miêu tả. Tính từ mô tả đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ chính.

    • Lovebird (chim yêu): "love" (tình yêu) + "bird" (chim).
    • Blackboard (bảng đen): "black" (đen) + "board" (bảng).
  • Danh từ + danh từ + tính từ: Hai danh từ đứng cạnh nhau và thường cùng đóng vai trò mô tả hoặc xác định danh từ chính. Tính từ đứng cuối cùng mô tả đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ chính.

    • Swimming pool (bể bơi): "swimming" (bơi) + "pool" (hồ).
  • Danh từ + danh từ + danh từ: Hai danh từ đứng trước danh từ cuối cùng và thường cùng đóng vai trò xác định hoặc mô tả danh từ chính.

    • Coffee table (bàn trà): "coffee" (cà phê) + "table" (bàn).
    • Tennis ball (quả bóng quần vợt): "tennis" (quần vợt) + "ball" (quả bóng).
  • Danh từ + động từ: Danh từ đứng trước động từ và thường đóng vai trò làm đối tượng hoặc vật mà động từ mô tả. Động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của danh từ chính.

    • Breakfast (bữa sáng): "break" (phá vỡ) + "fast" (nhanh).
    • Haircut (cắt tóc): "hair" (tóc) + "cut" (cắt).
  • Động từ + danh từ: Động từ đứng trước danh từ và thường đóng vai trò mô tả hoặc xác định danh từ chính. Động từ miêu tả hành động hoặc trạng thái của danh từ chính

    • Runway (đường băng): "run" (chạy) + "way" (đường).

 

3. Dạng số ít và dạng số nhiều:

  • Thêm "s" vào danh từ chính: Trong nhiều trường hợp, chỉ cần thêm "s" vào danh từ chính để tạo dạng số nhiều của danh từ ghép. Ví dụ:
    • Dog house (tổ chó) → Dog houses (các tổ chó)
    • Cupcake (bánh ngọt) → Cupcakes (các bánh ngọt)
    • Bookshelf (kệ sách) → Bookshelves (các kệ sách)

 

  • Thêm "es" vào danh từ chính: Nếu danh từ chính đã kết thúc bằng "s", "x", "z", "ch" hoặc "sh", chúng ta thêm "es" vào danh từ chính để tạo dạng số nhiều. Ví dụ:
    • Boxcar (toa xe) → Boxcars (các toa xe)
    • Dishwasher (máy rửa bát) → Dishwashers (các máy rửa bát)
    • Beach (bãi biển) → Beaches (các bãi biển)

 

  • Thay đổi chữ cái cuối: Một số danh từ ghép có quy tắc đặc biệt khi chữ cái cuối của danh từ chính thay đổi khi chuyển sang dạng số nhiều. Ví dụ:
    • Mousepad (tấm chuột) → Mousepads (các tấm chuột)
    • Manchild (người đàn ông còn trẻ) → Menchildren (những người đàn ông còn trẻ)

 

4. Trọng âm của danh từ ghép:

Dưới đây là một số quy tắc và quy phạm chung về trọng âm trong danh từ ghép:

  • Trọng âm trên thành phần danh từ chính (head noun):

    • Car park (bãi đậu xe): Trọng âm nằm trên "park" (đậu xe).
    • Bookshelf (kệ sách): Trọng âm nằm trên "shelf" (kệ).
  • Trọng âm có thể di chuyển đến thành phần mô tả:

    • Blackboard (bảng đen): Trọng âm có thể nằm trên "black" (đen) hoặc trên "board" (bảng), tùy thuộc vào ngữ cảnh và phản xạ ngôn ngữ của người nói.
    • Greenhouse (nhà kính): Trọng âm có thể nằm trên "green" (xanh lá) hoặc trên "house" (nhà).

 

Danh từ ghép là một phần quan trọng của ngôn ngữ và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Hiểu về danh từ ghép sẽ giúp bạn xây dựng từ vựng và hiểu rõ hơn cấu trúc ngôn ngữ.

Previous: Collective noun (danh từ tập hợp) là gì? Cách sử dụng và ví dụ Next: Danh từ ghép đóng (Closed or Solid Noun Compounds) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo