Danh từ ghép mở (Open Compounds) định nghĩa và ví dụ
Danh từ ghép mở là dạng danh từ ghép trong tiếng Anh có khoảng trống ở giữa các phần. Trong đó danh từ thứ nhất sẽ nằm trong ý nghĩa cả danh từ thứ hai. Danh từ thứ nhất sẽ làm nhiệm vụ chỉ rõ tính chất và bổ sung ý nghĩa cho danh từ thứ hai
Dưới đây là một số thông tin về danh từ ghép mở:
I. Định nghĩa:
Open Compounds (danh từ ghép mở) là loại danh từ ghép trong tiếng Anh mà các thành phần danh từ được kết hợp lại mà không có sự liên kết bằng dấu gạch nối hay khoảng trắng.
Danh từ ghép mở được hình thành từ việc đặt các từ thành phần cạnh nhau để tạo thành một từ hoàn chỉnh. Ý nghĩa của danh từ ghép mở thường là sự kết hợp của ý nghĩa của từng thành phần.
Ví dụ:
Airplane (máy bay): "Air" (không khí) + "plane" (máy bay) tạo thành từ "airplane" (máy bay).
Moonlight (ánh trăng): "Moon" (mặt trăng) + "light" (ánh sáng) tạo thành từ "moonlight" (ánh trăng).
Baseball (bóng chày): "Base" (căn cứ) + "ball" (quả bóng) tạo thành từ "baseball" (bóng chày).
II. Mối quan hệ ngữ nghĩa:
Dưới đây là một số mối quan hệ ngữ nghĩa phổ biến trong danh từ ghép mở:
Mối quan hệ Mục đích (Purpose): Danh từ đầu tiên trong danh từ ghép mở mô tả mục đích hoặc chức năng của danh từ thứ hai.
Ví dụ: "coffee maker" (máy pha cà phê), trong đó "coffee" (cà phê) mô tả mục đích của "maker" (máy tạo).
Mối quan hệ Vị trí (Location): Danh từ đầu tiên trong danh từ ghép mở chỉ vị trí hoặc nơi chốn của danh từ thứ hai.
Ví dụ: "bedroom" (phòng ngủ), trong đó "bed" (giường) chỉ nơi chốn của "room" (phòng).
Mối quan hệ Tương tự (Similarity): Danh từ đầu tiên trong danh từ ghép mở mô tả tính chất hoặc đặc điểm tương tự của danh từ thứ hai.
Ví dụ: "blackboard" (bảng đen), trong đó "black" (màu đen) mô tả tính chất của "board" (bảng).
Mối quan hệ Liên quan (Relatedness): Cả hai danh từ trong danh từ ghép mở có mối quan hệ liên quan đến cùng một lĩnh vực, chủ đề hoặc ngữ cảnh.
Ví dụ: "sunflower" (hoa hướng dương), trong đó cả "sun" (mặt trời) và "flower" (hoa) liên quan đến cây hoa hướng dương.
Mối quan hệ Vật chất (Material): Danh từ đầu tiên trong danh từ ghép mở chỉ vật chất hoặc chất liệu của danh từ thứ hai.
Ví dụ: "glass bottle" (chai thủy tinh), trong đó "glass" (thủy tinh) chỉ chất liệu của "bottle" (chai).
III. Hình thái số nhiều:
Khi tạo dạng số nhiều của danh từ ghép mở (Open Compounds), chúng ta thường thêm "s" vào cuối từ ghép. Điều này áp dụng cho cả danh từ đầu tiên và danh từ thứ hai trong danh từ ghép.
- Ví dụ:
Coffee makers (các máy pha cà phê): coffee maker (máy pha cà phê) + s = coffee makers (các máy pha cà phê)
Moonlights (ánh trăng): moonlight (ánh trăng) + s = moonlights (ánh trăng)
Baseballs (quả bóng chày): baseball (quả bóng chày) + s = baseballs (quả bóng chày)
IV. Trọng âm và phát âm:
Trọng âm: Trong hầu hết các danh từ ghép mở, trọng âm thường đặt trên từ đầu tiên. Tuy nhiên, có một số trường hợp khi trọng âm đặt trên từ thứ hai nếu từ đầu tiên chỉ một phần của ý nghĩa hoặc có tính từ trạng ngữ.
Ví dụ:
- 'coffee maker (máy pha cà phê)
- 'moonlight (ánh trăng)
- 'baseball (bóng chày)
- 'airplane (máy bay)
Phát âm: Các từ ghép mở thường được phát âm như hai từ riêng biệt, với trọng âm đặt trên từ mà nó đứng trước trong từ ghép. Các từ thành phần trong danh từ ghép được phát âm riêng lẻ.
Ví dụ:
- 'coffee 'maker (máy pha cà phê)
- 'moon 'light (ánh trăng)
- 'base 'ball (bóng chày)
- 'air 'plane (máy bay)
Danh từ ghép mở (Open Compounds) là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh, đóng vai trò trong việc mở rộng từ vựng và biểu đạt ý nghĩa. Hiểu và sử dụng đúng cách các danh từ ghép mở giúp chúng ta truyền đạt thông điệp một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.
Bình luận