Nhảy đến nội dung
Sự khác biệt chính giữa các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Sự khác biệt chính giữa các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

5.0
(3 votes)

35,557

05/21/2023

Sự khác biệt chính giữa các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn nằm ở cách chúng diễn tả thời gian và cấu trúc của chúng. 

Dưới đây là sự khác biệt chi tiết giữa các thì này:

 

  • Thì hiện tại đơn (Simple Present):

    • Thể hiện sự thật chung, thói quen, sự tường thuật về sự việc, hoặc mô tả sự thật vĩnh viễn.
    • Sử dụng để miêu tả những hành động thường xuyên, sự thật không thay đổi.
    • Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ nguyên mẫu (Ví dụ: I work, She eats).
    • Ví dụ:
      • I go to work every day. (Tôi đi làm hàng ngày.)
      • She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)
      • They speak English fluently. (Họ nói tiếng Anh trôi chảy.)

 

  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

    • Diễn tả hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại hoặc một tình huống tạm thời.
    • Sử dụng để miêu tả hành động đang tiếp diễn tại thời điểm nói.
    • Cấu trúc: Chủ ngữ + đang + động từ có dạng -ing (Ví dụ: I am working, She is eating).
    • Ví dụ:
      • I am studying for my exam right now. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ.)
      • She is cooking dinner in the kitchen. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong nhà bếp.)
      • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

 

  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

    • Liên kết quá khứ và hiện tại hoặc nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ có liên quan đến hiện tại.
    • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại.
    • Cấu trúc: Chủ ngữ + have/has + quá khứ phân từ của động từ (Ví dụ: I have worked, She has eaten).
    • Ví dụ:
      • I have visited Paris several times. (Tôi đã đi thăm Paris một số lần.)
      • She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
      • They have seen that movie before. (Họ đã xem bộ phim đó trước đây.)

 

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

    • Nhấn mạnh vào sự tiếp diễn hoặc thời gian kéo dài của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
    • Diễn tả hành động đã tiếp diễn trong một khoảng thời gian và có sự liên tục đến thời điểm hiện tại.
    • Cấu trúc: Chủ ngữ + have/has been + động từ có dạng -ing (Ví dụ: I have been working, She has been eating).
    • Ví dụ:
      • I have been studying for hours. (Tôi đã đang học từ nhiều giờ nay.)
      • She has been learning Spanish since last year. (Cô ấy đã đang học tiếng Tây Ban Nha từ năm ngoái.)
      • They have been waiting for the bus for half an hour. (Họ đã đang chờ xe buýt trong nửa giờ.)

 

  • Về tổng quan:
    • Thì hiện tại đơn mô tả sự thật chung và thói quen, trong khi thì hiện tại tiếp diễn tập trung vào những hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại.
    • Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về những hành động trong quá khứ có liên kết với hiện tại, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào những hành động đang tiếp diễn.
    • Thì hiện tại hoàn thành tập trung vào kết quả hoặc hoàn thành của một hành động, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào thời gian hoặc liên tục của một hành động.

 

Các thì này có sự khác biệt trong việc diễn đạt thời gian, tương quan giữa quá khứ và hiện tại, và cách nhấn mạnh vào kết quả hoặc thời gian liên tục của hành động.

Bình luận

Notifications
Thông báo