Nhảy đến nội dung
Thì hoàn thành tiếp diễn (The perfect continuous tenses) trong tiếng Anh

Thì hoàn thành tiếp diễn (The perfect continuous tenses) trong tiếng Anh

5.0
(1 votes)

686

05/21/2023

The perfect continuous tenses (thì hoàn thành tiếp diễn) là các thì trong tiếng Anh để diễn tả hành động đã hoàn thành và kéo dài trong một khoảng thời gian trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Có hai dạng thì hoàn thành tiếp diễn: quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) và hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous).

Dưới đây là định nghĩa và ví dụ về hai dạng hoàn thành tiếp diễn:

 

I. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

 

  • Công thức:
    • S + have/has been + V-ing

 

  • Sử dụng:
    • Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài và vẫn đang tiếp tục vào hiện tại, có kết quả hoặc tác động lên hiện tại.

 

  • Ví dụ:
    • I have been working on this project since morning. (Tôi đã làm việc cho dự án này từ sáng.)
    • They have been waiting for the bus for over an hour. (Họ đã đợi xe bus hơn một giờ nay.)

 

Hiện tại hoàn thành tiếp diễnCông thứcVí dụ
Thể khẳng định (Affirmative)S + have/has been + V-ing
  • She has been studying English for five hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong năm giờ.)
  • They have been working on the project since this morning. (Họ đã làm việc cho dự án từ sáng nay.)
Thể phủ định (Negative)S + have/has not been + V-ing (hoặc S + haven't/hasn't been + V-ing)
  • He hasn't been playing tennis recently. (Anh ấy không chơi tennis gần đây.)
  • We haven't been watching TV for a while. (Chúng tôi đã không xem TV trong một thời gian.)
Thể nghi vấn (Interrogative)Have/Has + S + been + V-ing?
  • Have you been waiting for a long time? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
  • Has she been traveling a lot recently? (Cô ấy đã đi du lịch nhiều không gần đây?)

 

 

II. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):

  • Công thức:
    • S + had been + V-ing

 

  • Sử dụng:
    • Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài và hoàn thành trước một điểm thời gian trong quá khứ.

 

  • Ví dụ:
    • She had been studying English for three years before she moved to the United States. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong ba năm trước khi cô ấy chuyển đến Hoa Kỳ.)

 

Quá khứ hoàn thành tiếp diễnCông thứcVí dụ
Thể khẳng định (Affirmative)S + had been + V-ing
  • She had been studying English for five years before she moved to France. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong năm năm trước khi cô ấy chuyển đến Pháp.)
  • They had been working on the project for several months when it was suddenly canceled. (Họ đã làm việc cho dự án trong vài tháng khi nó bị hủy đột ngột.)
Thể phủ định (Negative)S + had not been + V-ing (hoặc S + hadn't been + V-ing)
  • He hadn't been playing tennis for a while before he joined the tennis club. (Anh ấy đã không chơi tennis trong một thời gian trước khi anh ấy tham gia câu lạc bộ tennis.)
  • We hadn't been traveling much before we decided to take a trip around the world. (Chúng tôi đã không đi du lịch nhiều trước khi quyết định đi một chuyến du lịch xung quanh thế giới.)
Thể nghi vấn (Interrogative)Had + S + been + V-ing?
  • Had you been waiting for a long time before the train finally arrived? (Bạn đã đợi lâu chưa trước khi tàu cuối cùng đến?)
  • Had they been working on the project all night when the power went out? (Họ đã làm việc cho dự án suốt đêm khi điện mất?)

 

 

III. Các lưu ý khi sử dụng thì hoàn thành tiếp diễn:

 

  • Thì hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài trong một khoảng thời gian và vẫn đang tiếp diễn tại một thời điểm xác định trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

 

  • Công thức:
    • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been + V-ing
    • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + V-ing
    • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been + V-ing

 

  • Thì hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả:
    • Hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn vào thời điểm nói.
    • Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian và có kết quả, hiệu quả, hay tác động lên hiện tại hoặc một thời điểm xác định.
    • Sự thay đổi, sự phát triển, hoặc sự tiến triển của một hành động.

 

  • Khi sử dụng thì hoàn thành tiếp diễn, chúng ta thường cần xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian liên quan.

 

  • Thì hoàn thành tiếp diễn thường được kết hợp với các từ khóa như "for" (trong một khoảng thời gian), "since" (từ một thời điểm), hoặc "all day" (suốt cả ngày) để xác định thời gian kéo dài của hành động.

 

  • Khi sử dụng thì hoàn thành tiếp diễn, chúng ta cần chú ý đến thời gian của hành động để đảm bảo sự phù hợp với ngữ cảnh.

 

  • Thì hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như "recently" (gần đây), "lately" (gần đây), "all day" (suốt cả ngày), "for a while" (trong một thời gian), để chỉ ra rằng hành động đã kéo dài trong một khoảng thời gian gần đây.

 

Lưu ý:

  • Thì hoàn thành tiếp diễn diễn tả sự kết hợp của sự tiếp diễn và sự hoàn thành. Nó cho thấy hành động đã được thực hiện và kéo dài trong một khoảng thời gian.
  • Động từ "be" trong thì hoàn thành tiếp diễn được chia theo ngôi và thì.
  • Chủ ngữ thường là người thực hiện hành động trong thì hoàn thành tiếp diễn.

Hi vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu chi tiết về thì hoàn thành tiếp diễn và cách sử dụng của nó.

Bình luận

Notifications
Thông báo