Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (The past perfect continuous tense) định nghĩa và ví dụ
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous tense) được sử dụng để diễn tả sự tiếp diễn của một hành động đã xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến một thời điểm trước một hành động khác trong quá khứ. Nó kết hợp giữa các yếu tố của quá khứ hoàn thành và tiếp diễn.
Dưới đây là cách sử dụng và cấu trúc của thì này:
I. Cấu trúc:
- Khẳng định:Phủ định:
- S + had been + V-ing
- Ví dụ:
- They had been playing tennis for two hours before it started to rain. (Họ đã đang chơi tennis trong hai giờ trước khi trời bắt đầu mưa.)
- She had been working on her novel for months before she finally finished it. (Cô ấy đã đang làm việc cho cuốn tiểu thuyết của mình trong vài tháng trước khi cuối cùng hoàn thành nó.)
- We had been waiting at the restaurant for over an hour before the table became available. (Chúng tôi đã đợi ở nhà hàng hơn một giờ trước khi có bàn trống.)
- Phủ định:
- S + had not been + V-ing (hoặc S + hadn't been + V-ing)
- Ví dụ:
- They had not been studying for the exam, so they didn't perform well. (Họ không đã đang học cho kỳ thi, nên họ không thể thi tốt.)
- She had not been practicing the piano regularly, so she struggled during the performance. (Cô ấy không đã đang luyện tập piano thường xuyên, nên cô ấy gặp khó khăn trong buổi biểu diễn.)
- We had not been saving enough money, so we couldn't afford to go on vacation. (Chúng tôi không đã đang tiết kiệm đủ tiền, nên chúng tôi không thể chi trả cho kỳ nghỉ.)
- Nghi vấn:
- Had+ S + been + V-ing?
- Ví dụ:
- Had they been waiting for a long time before the concert started? (Họ đã đợi trong một khoảng thời gian dài trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu chưa?)
- Had she been working on the project all night before she submitted it? (Cô ấy đã đang làm việc cho dự án suốt đêm trước khi nộp nó chưa?)
- Had they been traveling around Europe for months before they returned home? (Họ đã đang đi du lịch khắp châu Âu trong vài tháng trước khi trở về nhà chưa?)
II. Cách sử dụng:
Diễn tả hành động tiếp diễn trong quá khứ trước một thời điểm khác trong quá khứ:
- She had been studying for hours before she finally understood the concept. (Cô ấy đã đang học suốt mấy giờ trước khi cô ấy cuối cùng hiểu khái niệm đó.)
- They had been playing soccer for a while before it started to rain. (Họ đã đang chơi bóng đá trong một thời gian trước khi trời bắt đầu mưa.)
Diễn tả sự tiếp diễn của hành động trong quá khứ và sự ảnh hưởng của nó tới thời điểm nói hiện tại:
- He had been working on that project since last month, so he is exhausted now. (Anh ta đã đang làm việc cho dự án đó từ tháng trước, nên giờ anh ta đã mệt mỏi.)
- We had been waiting for hours, so we were relieved when the bus finally arrived. (Chúng tôi đã đợi trong mấy giờ đồng hồ, nên chúng tôi rất vui khi xe buýt cuối cùng đến.)
Diễn tả hành động tiếp diễn trước một hành động khác trong quá khứ:
- They had been talking for a while when the phone suddenly rang. (Họ đã đang nói chuyện trong một thời gian trước khi điện thoại bỗng nhiên reo.)
III. Các lưu ý khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Diễn tả hành động tiếp diễn trong quá khứ trước một thời điểm khác trong quá khứ:
Thì này được sử dụng để diễn tả hành động đã diễn ra và tiếp diễn trong quá khứ cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
"She had been studying English for two hours before she took a break."
Sự kết hợp của quá khứ hoàn thành và thì tiếp diễn:
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn kết hợp cả sự tiếp diễn của một hành động trong quá khứ và sự hoàn thành của nó trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
"They had been working on the project all day before they finished it."
Thời điểm nói hiện tại trong quá khứ:
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để liên kết sự tiếp diễn của một hành động trong quá khứ với thời điểm nói hiện tại trong quá khứ.
Ví dụ:
"We had been waiting for the bus for 30 minutes when it finally arrived."
Sự kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian:
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như "for" và "since" để diễn tả thời gian kéo dài của hành động.
Ví dụ:
"She had been studying for hours before she finally understood the concept."
Một hành động phá vỡ hoặc làm thay đổi sự tiếp diễn:
Thì này thường được sử dụng để diễn tả hành động ngoại lệ hoặc sự phá vỡ sự tiếp diễn.
Ví dụ:
"They had been talking for a while when the phone suddenly rang."
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì phức tạp trong tiếng Anh, nó cho phép chúng ta diễn tả sự tiếp diễn và hoàn thành của một hành động trong quá khứ. Chúng ta sử dụng thì này để nói về sự tiếp diễn của một hành động trong quá khứ cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. Lưu ý rằng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phong hơn và không được sử dụng rộng rãi như các thì khác.
Bình luận